Gừng và tiềm năng hỗ trợ điều trị viêm khớp

Giới thiệu

Gừng (Zingiber officinale) là một loài thực vật có hoa, có nguồn gốc từ một số quốc gia thuộc châu Á, Tây Phi và vùng Caribê. Từ lâu, gừng đã được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền châu Á với nhiều mục đích, bao gồm điều trị rối loạn tiêu hóa, say tàu xe, và hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Trong y học hiện đại, gừng được quan tâm nhờ các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, có thể góp phần giảm đau và viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp, đặc biệt là viêm xương khớpviêm khớp dạng thấp.

 

1. Thành phần hoạt chất và cơ chế tác dụng

Gừng chứa nhiều hoạt chất sinh học, bao gồm:

  • Vitamin: vitamin C, vitamin B6

  • Khoáng chất: magiê, kali, đồng

  • Các hợp chất phenolic và phytonutrient: gingerols, shogaols, paradols, polyphenol khác

Trong đó:

  • Gingerol, shogaol và paradol: có đặc tính chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa gốc tự do – tác nhân gây tổn thương tế bào và khởi phát phản ứng viêm.

  • Gingerol và paradol: đồng thời có tác dụng ức chế các chất trung gian gây viêm, giảm sản xuất prostaglandin và cytokine tiền viêm.

Phản ứng viêm, khi kéo dài, là yếu tố quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và một số bệnh lý khớp khác. Cơ chế chống oxy hóa và chống viêm của gừng có thể góp phần làm giảm triệu chứng đau và sưng, tương tự một phần tác dụng của các thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

 

2. Bằng chứng lâm sàng

Nhiều nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của gừng trong kiểm soát triệu chứng viêm khớp:

  • Nghiên cứu trên 247 bệnh nhân viêm xương khớp: Sử dụng viên nang gừng 2 lần/ngày trong 6 tháng giúp giảm đau đáng kể so với nhóm chứng. Tuy nhiên, tỷ lệ tác dụng phụ như ợ nóng cao hơn nhóm đối chứng.

  • So sánh với ibuprofen: Một số nghiên cứu cho thấy gừng có hiệu quả giảm đau tương đương ibuprofen ở bệnh nhân viêm xương khớp.

  • Phân tích gộp năm 2015: Kết luận gừng có hiệu quả mức độ vừa phải và an toàn tương đối. Dữ liệu từ 593 người cho thấy giảm đau >30% so với giả dược, nhưng nhóm dùng gừng có tỷ lệ ngừng điều trị cao gấp đôi.

Ngoài viêm xương khớp, tác dụng chống viêm của gừng cũng được ghi nhận trong một số nghiên cứu trên bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, cần thêm các thử nghiệm lâm sàng đối chứng quy mô lớn để xác định hiệu quả, liều lượng tối ưu và vai trò phối hợp trong phác đồ điều trị.

 

3. Cách sử dụng và lưu ý an toàn

Các dạng sử dụng phổ biến:

  • Gừng tươi hoặc gừng bột trong chế biến món ăn

  • Trà gừng

  • Viên nang hoặc viên ngậm chứa gừng

  • Chế phẩm dùng ngoài (kem, dầu chứa chiết xuất gừng)

Liều lượng khuyến cáo:

  • Tối đa 4 g/ngày đối với người trưởng thành khỏe mạnh.

  • Giảm liều nếu xuất hiện tác dụng phụ như ợ nóng, khó tiêu.

Chống chỉ định và thận trọng:

  • Người đang sử dụng thuốc chống đông máu hoặc thuốc hạ đường huyết cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng gừng do nguy cơ tương tác thuốc.

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày – tá tràng hoặc trào ngược dạ dày – thực quản.

  • Không nên tự ý thay thế gừng cho các thuốc điều trị được kê đơn.

 

Kết luận

Gừng là một dược liệu tiềm năng với đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, có thể hỗ trợ giảm triệu chứng đau và viêm trong viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, bằng chứng hiện tại mới dừng ở mức hỗ trợ, chưa đủ cơ sở để thay thế hoàn toàn thuốc điều trị chuẩn. Việc sử dụng gừng cần được cá thể hóa, cân nhắc nguy cơ – lợi ích và có sự hướng dẫn của nhân viên y tế.

return to top