Herpes sinh dục: Triệu chứng lâm sàng, chẩn đoán và quản lý điều trị

1. Tổng quan

Herpes sinh dục là một bệnh lý lây truyền qua đường tình dục phổ biến do nhiễm virus Herpes simplex type 1 (HSV-1) hoặc type 2 (HSV-2). Bệnh có thể biểu hiện rõ ràng với các tổn thương loét đau tại vùng sinh dục, nhưng cũng có thể không có triệu chứng lâm sàng rõ rệt. Nhiều trường hợp nhiễm HSV không được phát hiện do biểu hiện âm thầm hoặc dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

2.1. Tổn thương tại chỗ

Biểu hiện đặc trưng của herpes sinh dục là các mụn nước nhỏ, sau đó vỡ ra tạo thành vết loét nông gây đau, rát, ngứa. Vị trí thường gặp:

  • Ở nữ giới: âm hộ, âm đạo, cổ tử cung, vùng mông, đùi trong

  • Ở nam giới: dương vật, bìu, vùng quanh hậu môn

  • Ở cả hai giới: loét ở trực tràng (đặc biệt ở người có quan hệ đồng giới nam)

Các tổn thương thường tiến triển qua 3 giai đoạn:

  1. Hồng ban → mụn nước

  2. Vỡ → loét

  3. Đóng vảy → lành thương

2.2. Triệu chứng toàn thân

Trong đợt bùng phát đầu tiên (primary episode), bệnh nhân có thể biểu hiện:

  • Sốt, ớn lạnh

  • Đau đầu, mệt mỏi

  • Đau cơ

  • Hạch bạch huyết vùng bẹn sưng to

  • Cảm giác đau/buốt khi tiểu tiện do tổn thương tại niệu đạo

 

3. Đợt bùng phát và tái phát

3.1. Đợt bùng phát ban đầu

  • Khởi phát từ 2–20 ngày sau phơi nhiễm

  • Kéo dài 2–4 tuần

  • Đợt đầu thường nặng hơn, có thể kèm triệu chứng toàn thân

  • Sau khi lành, virus HSV đi vào trạng thái tiềm ẩn tại hạch thần kinh

3.2. Đợt tái phát

  • Tần suất tái phát thay đổi giữa các cá nhân

  • Thường nhẹ và ngắn hơn đợt đầu

  • Tiền triệu: cảm giác nóng rát, ngứa, tê hoặc đau ở vùng sinh dục, mông, đùi

  • Các vết loét xuất hiện nhanh chóng, thường lành trong vòng 1 tuần

 

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán herpes sinh dục được xác lập dựa trên:

  • Lâm sàng: tổn thương loét sinh dục điển hình

  • Cận lâm sàng:

    • Xét nghiệm PCR (phát hiện DNA HSV từ dịch mụn nước hoặc vết loét)

    • Nuôi cấy virus (ít được sử dụng do mất thời gian)

    • Huyết thanh học (ELISA) phân biệt HSV-1 và HSV-2

Khuyến cáo của CDC: Bệnh nhân được chẩn đoán herpes sinh dục nên được tầm soát nhiễm HIV do các vết loét herpes làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV.

 

5. Lây truyền virus

  • HSV có thể lây qua:

    • Quan hệ tình dục (âm đạo, hậu môn, miệng)

    • Tiếp xúc trực tiếp với vết loét hoặc vùng da/màng nhầy mang virus

  • Nguy cơ lây nhiễm cao nhất:

    • Khi có đợt bùng phát (vết loét rõ ràng)

    • Tuy nhiên, lây truyền không triệu chứng vẫn xảy ra (virus thải ra ngoài dù không có tổn thương nhìn thấy)

Tự lây truyền

  • HSV có thể lan ra các vị trí khác trên cơ thể nếu người bệnh chạm tay vào vết loét rồi chạm lên vùng niêm mạc (mắt, miệng, cơ quan sinh dục).

  • Vệ sinh tay đúng cách trước và sau khi đi vệ sinh là biện pháp phòng ngừa đơn giản và hiệu quả.

 

6. Điều trị

6.1. Mục tiêu điều trị

  • Rút ngắn thời gian lành tổn thương

  • Giảm mức độ nặng và tần suất tái phát

  • Giảm nguy cơ lây truyền cho bạn tình

6.2. Phác đồ kháng virus

Sử dụng thuốc kháng virus đường uống:

  • Acyclovir, Valacyclovir, Famciclovir

  • Dạng sử dụng:

    • Điều trị đợt cấp

    • Điều trị dự phòng liên tục (suppressive therapy) đối với bệnh nhân tái phát thường xuyên hoặc có nguy cơ lây nhiễm cao

6.3. Biện pháp bổ trợ

  • Sử dụng bao cao su đúng cách giúp giảm nguy cơ lây truyền nhưng không loại bỏ hoàn toàn

  • Màng chắn miệng khi quan hệ bằng miệng

  • Tránh quan hệ tình dục khi đang có tổn thương hoặc triệu chứng báo hiệu đợt tái phát

 

7. Khi nào cần đến bác sĩ?

Bệnh nhân cần tìm đến chuyên gia y tế khi:

  • Xuất hiện triệu chứng loét sinh dục, ngứa, rát

  • Nghi ngờ phơi nhiễm HSV hoặc có bạn tình được chẩn đoán mắc bệnh

  • Có triệu chứng toàn thân nặng (sốt cao, tiểu buốt, đau nhiều)

  • Cần tư vấn điều trị dự phòng hoặc kiểm soát tái phát

 

8. Kết luận

Herpes sinh dục là bệnh lý mạn tính do HSV gây ra, với khả năng tái phát nhiều lần và nguy cơ lây nhiễm cao. Việc nhận diện triệu chứng sớm, chẩn đoán chính xác và tuân thủ điều trị là nền tảng quan trọng trong quản lý bệnh. Giáo dục sức khỏe, tình dục an toàn và tư vấn tâm lý cũng đóng vai trò thiết yếu trong chăm sóc bệnh nhân.

return to top