Histamine: Vai trò sinh lý, rối loạn liên quan và chiến lược can thiệp

1. Định nghĩa

Histamine là một amin sinh học được tổng hợp và dự trữ trong các tế bào miễn dịch như tế bào mast (mast cell) và bạch cầu ưa kiềm (basophil), đóng vai trò trung gian trong nhiều phản ứng sinh lý và bệnh lý, đặc biệt là phản ứng dị ứng và viêm. Ngoài ra, histamine còn ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, đường tiêu hóa và điều hòa miễn dịch.

 

2. Nguồn gốc và vị trí phân bố

Histamine được tổng hợp từ acid amin histidine thông qua enzym histidine decarboxylase. Trong cơ thể người, histamine được tìm thấy chủ yếu tại:

  • Phổi: Tham gia phản ứng viêm đường hô hấp, đặc biệt trong các bệnh lý dị ứng.

  • Tế bào mast: Phân bố rộng rãi trong mô liên kết và niêm mạc.

  • Bạch cầu ưa kiềm: Hoạt động trong các phản ứng miễn dịch dịch thể.

  • Niêm mạc dạ dày: Kích thích sản xuất acid hydrochloric thông qua thụ thể H2.

 

3. Vai trò sinh lý của histamine

Histamine tác động thông qua bốn loại thụ thể chính (H1, H2, H3, H4), và tham gia vào các quá trình sinh lý sau:

  • Giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch: Dẫn đến hiện tượng đỏ, sưng, và phù nề tại vị trí viêm.

  • Co thắt cơ trơn phế quản: Góp phần vào cơ chế khó thở trong hen phế quản.

  • Kích thích tiết acid dạ dày: Thông qua thụ thể H2 trên tế bào viền dạ dày.

  • Tăng tiết chất nhầy đường hô hấp: Bẫy và loại bỏ các chất gây dị ứng.

  • Truyền tín hiệu đau và ngứa: Qua thụ thể H1 trên da và dây thần kinh ngoại biên.

 

4. Tình trạng tăng histamine

Tình trạng quá tải histamine (histamine overload) hoặc không dung nạp histamine có thể gây ra nhiều triệu chứng hệ thống, bao gồm:

4.1. Biểu hiện lâm sàng

  • Tiêu hóa: đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy

  • Da: nổi mề đay, ngứa, phát ban

  • Thần kinh: đau đầu, chóng mặt, lo âu

  • Hô hấp: nghẹt mũi, chảy nước mũi

  • Tim mạch: tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim

  • Nội tiết: thay đổi chu kỳ kinh nguyệt

 

5. Nguyên nhân kích hoạt histamine

5.1. Yếu tố nội sinh và ngoại sinh

  • Ô nhiễm môi trường, hương liệu nhân tạo

  • Mất nước, ăn quá no

  • Tiếp xúc với bụi, phấn hoa, lông thú

5.2. Thực phẩm giải phóng histamine hoặc chứa nhiều histamine

  • Thực phẩm lên men: phô mai già, cá hộp, rượu vang, rau muối, đồ uống có cồn

  • Đậu phộng, đậu nành, các loại hạt (hạt điều, óc chó)

  • Cà chua, chuối, cam quýt, sô cô la

  • Phụ gia thực phẩm: phẩm màu, hương liệu

 

6. Không dung nạp histamine

6.1. Định nghĩa

Không dung nạp histamine (Histamine intolerance) là tình trạng cơ thể không thể phân giải histamine hiệu quả, chủ yếu do thiếu hụt enzym diamine oxidase (DAO) – enzym chịu trách nhiệm chính trong chuyển hóa histamine ngoại sinh ở đường tiêu hóa.

6.2. Nguyên nhân

  • Di truyền: đột biến gen ảnh hưởng đến tổng hợp DAO

  • Thuốc: một số thuốc chống trầm cảm, thuốc hạ huyết áp ức chế DAO

  • Bệnh lý nền: bệnh viêm ruột (IBD), nhiễm trùng ruột

  • Chế độ ăn: nhiều thực phẩm chứa hoặc giải phóng histamine

  • Loạn khuẩn ruột: vi khuẩn sinh histamine phát triển quá mức

 

7. Can thiệp điều trị

Tùy thuộc vào mức độ và cơ quan liên quan, điều trị tình trạng tăng histamine bao gồm:

7.1. Thuốc

  • Kháng histamine H1: điều trị triệu chứng dị ứng, ngứa, phát ban (ví dụ: loratadine, cetirizine)

  • Kháng histamine H2: giảm tiết acid dạ dày (ranitidine, famotidine)

  • Corticosteroid: chống viêm mạnh trong các phản ứng dị ứng nặng

  • Epinephrine: sử dụng cấp cứu trong sốc phản vệ

7.2. Bổ sung và hỗ trợ

  • Vitamin C và B6: hỗ trợ chuyển hóa và làm giảm nồng độ histamine

  • DAO bổ sung đường uống (hiện vẫn đang được nghiên cứu hiệu quả và an toàn)

7.3. Dinh dưỡng và lối sống

  • Tránh thực phẩm giàu histamine hoặc giải phóng histamine

  • Ăn uống điều độ, tránh ăn quá no

  • Tăng cường hydrat hóa

  • Điều chỉnh rối loạn đường ruột nếu có

 

8. Kết luận

Histamine là chất trung gian quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý và phản ứng miễn dịch của cơ thể. Tuy nhiên, sự tăng sinh hoặc không dung nạp histamine có thể gây ra loạt triệu chứng đa cơ quan, ảnh hưởng đến chất lượng sống. Việc xác định nguyên nhân và áp dụng các biện pháp can thiệp phù hợp – bao gồm điều chỉnh chế độ ăn, sử dụng thuốc kháng histamine và hỗ trợ men DAO – là cần thiết trong chiến lược quản lý lâu dài.

return to top