Hội chứng tiết niệu - sinh dục thời kỳ mãn kinh

1. Khái niệm

Hội chứng tiết niệu - sinh dục thời kỳ mãn kinh (genitourinary syndrome of menopause – GSM) là một rối loạn mạn tính, tiến triển theo thời gian, đặc trưng bởi một tập hợp các triệu chứng và dấu hiệu tại hệ sinh dục và tiết niệu dưới, có liên quan trực tiếp đến sự suy giảm nội tiết tố estrogen và các steroid sinh dục khác sau thời kỳ mãn kinh.

GSM ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, chức năng tình dục và sức khỏe tiết niệu của phụ nữ. Tuy nhiên, hội chứng này thường bị chẩn đoán thiếu do thiếu nhận thức từ cả phía người bệnh và nhân viên y tế.

 

2. Dịch tễ học và nguyên nhân

Suy giảm estrogen là cơ chế trung tâm gây ra GSM. Nồng độ estrogen bắt đầu giảm từ giai đoạn tiền mãn kinh và duy trì ở mức thấp vĩnh viễn sau mãn kinh. Sự thiếu hụt estrogen ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của âm đạo, niệu đạo và bàng quang.

Theo thống kê, khoảng 27–84% phụ nữ sau mãn kinh tự nhiên trải qua các triệu chứng của hội chứng này. Ngoài ra, GSM cũng có thể xảy ra ở những tình huống làm giảm đột ngột hoặc kéo dài nồng độ estrogen, bao gồm:

  • Suy buồng trứng nguyên phát (trước 40 tuổi)

  • Mãn kinh do phẫu thuật (cắt buồng trứng hai bên)

  • Sau sinh hoặc trong thời kỳ cho con bú

  • Hóa trị, xạ trị vùng chậu hoặc sử dụng các thuốc kháng estrogen (ví dụ: chất ức chế aromatase, đồng vận GnRH)

  • Một số loại thuốc tránh thai hoặc điều trị nội tiết khác

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện thường gặp của GSM bao gồm:

  • Khô âm đạo

  • Ngứa, kích ứng hoặc nóng rát vùng âm hộ - âm đạo

  • Giảm tiết dịch bôi trơn khi quan hệ

  • Giảm độ đàn hồi thành âm đạo

  • Đau khi giao hợp (dyspareunia)

  • Đau rát khi tiểu tiện, tiểu nhiều lần, tiểu gấp

  • Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát

Các triệu chứng này thường khởi phát trong giai đoạn tiền mãn kinh và trở nên nặng dần ở hậu mãn kinh nếu không được điều trị.

 

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán GSM chủ yếu dựa trên khai thác triệu chứng, tiền sử mãn kinh và khám lâm sàng phụ khoa. Một số cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:

  • Đo pH âm đạo: pH >5 gợi ý tình trạng thiếu estrogen

  • Chỉ số trưởng thành tế bào âm đạo (Vaginal Maturation Index): Đánh giá tỷ lệ tế bào chưa trưởng thành để xác định mức độ ảnh hưởng của estrogen

  • Đánh giá mức độ khô teo bằng soi cổ tử cung hoặc soi âm đạo

Chẩn đoán phân biệt cần loại trừ các nguyên nhân khác gây khô hoặc đau khi giao hợp như: nhiễm trùng âm đạo (Candida, Trichomonas, viêm âm đạo do vi khuẩn), các kích ứng hóa học, hoặc rối loạn tâm lý - tình dục.

 

5. Điều trị

5.1. Điều trị không dùng hormone

Áp dụng cho các trường hợp nhẹ hoặc chống chỉ định với liệu pháp hormone:

  • Chất bôi trơn âm đạo (lubricants): Dùng khi quan hệ, tác dụng ngắn hạn

  • Chất dưỡng ẩm âm đạo (moisturizers): Sử dụng định kỳ 2–3 lần/tuần, giúp cải thiện môi trường âm đạo

  • Axit hyaluronic đường âm đạo: Có hiệu quả tương đương dưỡng ẩm thông thường; chưa có bằng chứng vượt trội

5.2. Liệu pháp hormone tại chỗ

Là phương pháp điều trị hiệu quả nhất, đặc biệt với triệu chứng trung bình đến nặng:

  • Estrogen liều thấp tại chỗ: Viên đặt, kem hoặc vòng âm đạo estradiol

  • Dehydroepiandrosterone (DHEA): Dạng đặt âm đạo, có tác dụng chuyển hóa tại chỗ thành estrogen

  • Ospemifene: Chất điều biến thụ thể estrogen chọn lọc (SERM), đường uống, chỉ định khi không thể dùng estrogen tại chỗ

Lưu ý: Estrogen tại chỗ liều thấp đã được chứng minh an toàn với hầu hết phụ nữ, bao gồm cả người có tiền sử ung thư không phụ thuộc estrogen. Tuy nhiên, cần đánh giá nguy cơ lợi ích - nguy cơ trước điều trị.

5.3. Vật lý trị liệu sàn chậu

Các bài tập tăng cường cơ sàn chậu (Kegel) có thể giúp cải thiện triệu chứng tiểu không kiểm soát, rò rỉ nước tiểu, hỗ trợ chức năng tình dục.

5.4. Liệu pháp giãn âm đạo

Dành cho người có biểu hiện co thắt cơ hoặc sợ đau khi quan hệ. Sử dụng bộ nong âm đạo hoặc can thiệp hành vi nhận thức.

5.5. Liệu pháp laser âm đạo

Một số nghiên cứu bước đầu cho thấy laser CO₂ phân đoạn và erbium:YAG có thể cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, các tổ chức y tế, bao gồm FDA, vẫn khuyến nghị thận trọng và chỉ định chọn lọc do còn thiếu bằng chứng an toàn dài hạn.

 

6. Chiến lược tự chăm sóc và dự phòng

  • Tránh lạm dụng sản phẩm vệ sinh phụ nữ có chất tẩy rửa mạnh; không nên thụt rửa âm đạo định kỳ

  • Duy trì quan hệ tình dục đều đặn: Giúp duy trì độ đàn hồi và lưu thông máu âm đạo

  • Ngưng thuốc lá: Hút thuốc liên quan đến giảm nồng độ estrogen và nặng hơn triệu chứng GSM

  • Tư vấn tình dục: Hỗ trợ điều chỉnh kỳ vọng và tăng cường cảm giác an toàn khi quan hệ

 

7. Kết luận

Hội chứng tiết niệu - sinh dục thời kỳ mãn kinh là một tình trạng phổ biến nhưng chưa được nhận diện đầy đủ. Mặc dù không đe dọa tính mạng, các triệu chứng của GSM có thể làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống và hạnh phúc cá nhân. Điều quan trọng là nhân viên y tế cần chủ động khai thác và tư vấn can thiệp phù hợp. Liệu pháp estrogen tại chỗ vẫn là lựa chọn điều trị hiệu quả và an toàn nhất hiện nay. Việc kết hợp giữa điều trị y học và thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong quản lý lâu dài hội chứng này.

return to top