Khô da (xerosis cutis) là tình trạng phổ biến trong thực hành da liễu, có thể gặp ở mọi lứa tuổi và ảnh hưởng đến nhiều vùng khác nhau trên cơ thể như mặt, tay, chân hoặc thân mình. Trong hầu hết các trường hợp, đây là một tình trạng lành tính, có thể gây đỏ da, bong vảy, ngứa và khó chịu, nhưng không đe dọa đến tính mạng. Tuy nhiên, khi khô da tiến triển nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt, giấc ngủ hoặc không đáp ứng điều trị thông thường, cần đánh giá kỹ để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn.
Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ và nguyên nhân ít được chú ý có thể góp phần gây khô da:
Hương liệu là tác nhân gây dị ứng tiếp xúc hàng đầu. Nhiều sản phẩm dưỡng da, chất khử mùi và mỹ phẩm có chứa hương liệu tổng hợp có thể làm trầm trọng thêm tình trạng khô da hoặc gây viêm da tiếp xúc dị ứng. Phản ứng có thể xảy ra ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên hoặc sau nhiều lần phơi nhiễm. Vì vậy, nên lựa chọn các sản phẩm không chứa hương liệu (fragrance-free).
Xà phòng bánh, chất tẩy rửa và dầu gội thông thường thường loại bỏ dầu tự nhiên trên da, phá vỡ lớp màng lipid bảo vệ biểu bì. Bệnh nhân có da khô nên sử dụng các loại sữa tắm có bổ sung chất dưỡng ẩm, không chứa sulfate hoặc các chất hoạt động bề mặt mạnh.
Đột biến gen liên quan đến filaggrin – một protein thiết yếu duy trì hàng rào bảo vệ da – có liên quan đến nguy cơ tăng khô da và các bệnh lý viêm da như viêm da cơ địa. Khoảng 10% dân số mang đột biến này, khiến họ dễ bị mất nước qua da và dễ mắc các rối loạn da liễu mạn tính hơn.
Nước có hàm lượng cao canxi và magiê để lại cặn khoáng trên da, tạo màng cản trở sự hấp thu của chất dưỡng ẩm. Các ion kim loại này cũng có thể tương tác với bã nhờn, tạo thành hợp chất đặc, bít lỗ chân lông, góp phần gây mụn hoặc viêm da. Nên sử dụng sản phẩm có chứa vitamin A và C để hỗ trợ bảo vệ hàng rào da trong môi trường nước cứng.
Các hoạt chất như acid salicylic và retinol làm tăng chu kỳ thay mới tế bào sừng, nhưng đồng thời cũng gây khô da trong giai đoạn đầu sử dụng. Biện pháp giảm thiểu bao gồm: giảm tần suất bôi thuốc, sử dụng sữa rửa mặt dịu nhẹ, và thoa kem dưỡng ẩm ngay sau khi rửa mặt. Trong trường hợp cần thiết, có thể yêu cầu bác sĩ da liễu điều chỉnh công thức hoặc liều dùng.
Không khí hanh khô, đặc biệt trong mùa đông, làm giảm độ ẩm môi trường và tăng mất nước qua da. Sử dụng máy tạo độ ẩm duy trì độ ẩm không khí trong khoảng 30–50% là biện pháp hữu ích trong phòng ngừa khô da.
Việc rửa tay liên tục, đặc biệt trong môi trường y tế, làm suy yếu lớp bảo vệ tự nhiên của da. Nên rửa bằng nước ấm thay vì nước nóng, dùng xà phòng không chứa cồn, và tránh chà xát mạnh khi lau khô tay. Thuốc mỡ có độ đặc cao (như petrolatum hoặc Aquaphor) nên được sử dụng ngay sau khi rửa tay để phục hồi độ ẩm.
Nhiệt độ cao và thời gian tắm kéo dài làm tổn thương lớp lipid bảo vệ da, gây mất nước và kích ứng. Nên hạn chế thời gian tắm < 5 phút với nước ấm (không quá 37–38°C) và bôi kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm trong vòng 1 phút để giữ nước hiệu quả.
Tuổi tác là yếu tố sinh lý làm giảm sản xuất lipid và tuyến bã nhờn trên da. Sau 40 tuổi, nguy cơ khô da tăng đáng kể, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh do thay đổi nội tiết tố. Các sản phẩm dưỡng ẩm chứa ceramide, acid hyaluronic hoặc urea có thể cải thiện tình trạng khô da liên quan đến lão hóa.
Khô da mạn tính có thể là biểu hiện của các bệnh lý toàn thân như:
Suy giáp
Đái tháo đường
Suy dinh dưỡng
Bệnh thận mạn
Hội chứng Sjögren
Ngoài ra, các bệnh lý da như bệnh vẩy nến, viêm da cơ địa cũng có biểu hiện khô da rõ rệt. Các dấu hiệu cảnh báo gồm: ngứa dai dẳng, sẩn vảy, bong tróc nặng, nứt nẻ, tăng sắc tố và bội nhiễm da. Khi có nghi ngờ bệnh lý nền, cần khai thác tiền sử kỹ và chỉ định xét nghiệm phù hợp để xác định nguyên nhân gốc rễ, từ đó cá thể hóa phương pháp điều trị.
Khô da có thể chỉ là biểu hiện thoáng qua do yếu tố môi trường hoặc thói quen sinh hoạt, nhưng cũng có thể là chỉ điểm của bệnh lý toàn thân hoặc da liễu mạn tính. Việc nhận diện các yếu tố nguy cơ và loại trừ nguyên nhân bệnh lý là cần thiết để hướng dẫn người bệnh điều trị hiệu quả, cải thiện chất lượng sống và ngăn ngừa biến chứng.