Làm việc quá mức và ảnh hưởng đến sức khỏe

1. Tổng quan

Một nghiên cứu phối hợp gần đây giữa Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã xác nhận rằng việc làm việc hơn 55 giờ mỗi tuần có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, đặc biệt là làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.

Trong khi tuần làm việc truyền thống được xác định là khoảng 40 giờ, thực tế hiện nay cho thấy nhiều người phải làm việc vượt quá giới hạn này do khối lượng công việc lớn, thiếu nhân sự hoặc áp lực hiệu suất cao. Việc duy trì trạng thái làm việc kéo dài, cường độ cao có thể dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh – nội tiết, suy giảm hệ miễn dịch, và rối loạn chuyển hóa.

 

2. Tác động sinh lý và tâm lý của làm việc quá sức

Làm việc quá mức làm tăng nồng độ cortisolcatecholamine, các hormone liên quan đến căng thẳng, gây ảnh hưởng toàn thân như:

  • Tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim

  • Rối loạn giấc ngủ

  • Tăng nguy cơ xơ vữa động mạchthiếu máu cơ tim

  • Gây suy giảm nhận thức, giảm khả năng tập trung và ra quyết định

  • Gia tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu, rối loạn lo âu lan tỏa

 

3. Những hậu quả thường gặp khi làm việc quá mức

3.1. Rối loạn giấc ngủ

Làm việc quá sức thường gây khó ngủ, ngủ không sâu giấc hoặc mất ngủ kéo dài, làm ảnh hưởng đến khả năng phục hồi thể chất và tinh thần.

3.2. Bỏ bữa, ăn uống không điều độ

Cường độ công việc cao khiến nhiều người bỏ bữa, ăn vội hoặc ăn thực phẩm nghèo dinh dưỡng, dẫn đến hạ đường huyết, suy nhược và rối loạn tiêu hóa.

3.3. Giảm hoạt động thể lực

Lịch trình làm việc dày đặc khiến nhiều người không thể duy trì tập thể dục đều đặn, làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, béo phì, rối loạn lipid máu, và đái tháo đường typ 2.

3.4. Gián đoạn các mối quan hệ xã hội

Việc thiếu thời gian dành cho gia đình và bạn bè có thể gây cô lập xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và khả năng đối phó với stress.

3.5. Lạm dụng rượu và chất kích thích

Một số cá nhân có xu hướng sử dụng rượu hoặc các chất kích thích như một cơ chế đối phó tạm thời với stress nghề nghiệp. Điều này có thể dẫn đến giảm năng suất lao động, suy giảm nhận thứctăng nguy cơ tai nạn lao động.

 

4. Dấu hiệu của mất cân bằng công việc – cuộc sống

  • Bỏ bê sức khỏe cá nhân và không tự chăm sóc bản thân

  • Mất động lực trong công việc, cảm thấy công việc không còn ý nghĩa

  • Thường xuyên lo lắng về hiệu suất hoặc trách nhiệm

  • Không thể phân định ranh giới giữa thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi

  • Giảm tương tác xã hội, cảm giác cô đơn

 

5. Hướng dẫn can thiệp và phòng ngừa

Để bảo vệ sức khỏe lâu dài và duy trì hiệu suất công việc bền vững, cần thực hiện các chiến lược can thiệp như sau:

5.1. Lập kế hoạch công việc hợp lý

  • Phân chia nhiệm vụ theo mức độ ưu tiên

  • Thiết lập giới hạn thời gian cụ thể cho từng hạng mục

  • Tránh làm việc không gián đoạn trong thời gian dài

5.2. Thiết lập thói quen sau giờ làm

  • Dành thời gian cho hoạt động thư giãn như đọc sách, nghe nhạc, yoga

  • Lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài công việc để tái tạo năng lượng

5.3. Duy trì lối sống lành mạnh

  • Ngủ đủ 7–8 giờ mỗi đêm

  • Duy trì chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng, đủ bữa

  • Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần (cường độ trung bình) hoặc 75 phút/tuần (cường độ cao)

  • Hạn chế sử dụng rượu và tuyệt đối không sử dụng chất kích thích

5.4. Tăng cường tương tác xã hội

  • Duy trì liên hệ với gia đình, bạn bè và các mối quan hệ xã hội tích cực

  • Tham gia vào các hoạt động nhóm hoặc cộng đồng

 

6. Kết luận

Làm việc quá mức không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất lao động mà còn làm gia tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch, rối loạn tâm thần và giảm tuổi thọ. Một lối sống cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là yếu tố then chốt để duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần lâu dài. Việc nhận diện sớm dấu hiệu quá tải và can thiệp kịp thời là cần thiết không chỉ ở cấp độ cá nhân mà còn cần sự hỗ trợ từ chính sách lao động và hệ thống y tế dự phòng.

return to top