Lão hóa và sự suy giảm chức năng khớp gối: Cơ chế và hướng phòng ngừa

Quá trình lão hóa là một hiện tượng sinh lý không thể tránh khỏi, ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, bao gồm cả hệ cơ xương khớp. Khớp gối – với vai trò chịu tải chính của chi dưới – đặc biệt dễ bị tác động do tuổi tác. Dù không thể ngăn chặn hoàn toàn sự thoái hóa, việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chức năng khớp gối theo thời gian sẽ giúp xây dựng các chiến lược hiệu quả để duy trì sức khỏe và vận động.

1. Thoái hóa sụn khớp

Sụn khớp là mô liên kết đặc biệt, có tính đàn hồi cao, đóng vai trò đệm và bảo vệ giữa hai đầu xương trong ổ khớp. Khi tuổi tăng, sụn dần bị thoái hóa do ma sát cơ học và quá trình viêm mạn tính. Hệ quả là giảm khả năng đệm, tăng tiếp xúc xương - xương, gây đau và giảm chức năng vận động.

Hậu quả của sụn thoái hóa:

  • Tăng phụ thuộc vào cơ quanh khớp để ổn định khớp

  • Dễ dẫn đến mất cân bằng cơ và tăng nguy cơ chấn thương

 

2. Teo cơ liên quan đến tuổi (sarcopenia)

Từ sau tuổi 30, khối lượng cơ bắp bắt đầu giảm khoảng 3–5% mỗi thập kỷ nếu không được tập luyện. Teo cơ làm giảm khả năng nâng đỡ và bảo vệ khớp gối, từ đó:

  • Tăng tải trọng lên cấu trúc khớp

  • Giảm ổn định khớp

  • Tăng nguy cơ té ngã và tổn thương khớp thứ phát

 

3. Loãng xương

Sau tuổi 50, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh, tốc độ mất xương vượt quá tốc độ tạo xương mới, làm giảm mật độ khoáng của xương (BMD). Điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến:

  • Độ vững chắc của các xương quanh khớp gối

  • Nguy cơ gãy xương cao hơn khi té ngã

  • Tăng nguy cơ thoái hóa và mất chức năng khớp

 

4. Lối sống ít vận động

Suy giảm hoạt động thể lực làm ảnh hưởng đến:

  • Dòng chảy dịch khớp, làm giảm khả năng bôi trơn của dịch hoạt

  • Tăng độ cứng khớp, giảm phạm vi vận động

  • Teo cơ do ít sử dụng

  • Tăng nguy cơ thoái hóa khớp sớm

 

5. Thoái hóa khớp gối (viêm xương khớp - OA)

Thoái hóa khớp là bệnh lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến khớp gối ở người lớn tuổi, chiếm khoảng 80% ở người trên 55 tuổi. Cơ chế bệnh sinh bao gồm:

  • Phá hủy sụn khớp

  • Dày xương dưới sụn

  • Viêm màng hoạt dịch

  • Tổn thương mô mềm quanh khớp

Triệu chứng thường gặp: đau, sưng, cứng khớp, hạn chế vận động, khớp lỏng lẻo.

Yếu tố nguy cơ:

  • Béo phì

  • Bệnh lý chuyển hóa (tiểu đường, tăng lipid máu)

  • Di truyền

  • Giới tính nữ

 

6. Tăng cân và rối loạn chuyển hóa

Tăng cân theo tuổi là hệ quả của:

  • Giảm chuyển hóa cơ bản

  • Giảm hoạt động thể lực

Hệ quả đối với khớp gối:

  • Tăng áp lực cơ học lên bề mặt khớp

  • Tăng tiết cytokine viêm từ mô mỡ, góp phần vào thoái hóa khớp

  • Thúc đẩy tiến triển viêm xương khớp sớm

 

7. Chấn thương khớp gối và di chứng lâu dài

Chấn thương khớp gối (đứt dây chằng, rách sụn chêm, gãy xương) nếu không điều trị đúng có thể gây:

  • Mất ổn định khớp

  • Mất cân bằng cơ lực hai bên

  • Tăng nguy cơ thoái hóa sớm (post-traumatic OA)

Người từng bị chấn thương khớp gối có nguy cơ cao bị rối loạn chức năng vận động và té ngã do mất thăng bằng.

 

8. Biện pháp phòng ngừa và cải thiện chức năng khớp gối theo tuổi

  • Tập luyện thường xuyên: ưu tiên bài tập tăng sức mạnh cơ tứ đầu, cơ đùi sau và vùng hông

  • Kiểm soát cân nặng: duy trì BMI phù hợp

  • Bổ sung dinh dưỡng hợp lý: giàu protein, canxi, vitamin D

  • Tăng cường vận động hằng ngày: tránh ngồi lâu, khuyến khích hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, bơi, yoga

  • Khám tầm soát loãng xương và bệnh khớp định kỳ

  • Phục hồi chức năng sau chấn thương: để ngăn ngừa di chứng lâu dài

 

Kết luận

Chức năng khớp gối có xu hướng suy giảm theo thời gian do tác động tổng hợp của thoái hóa mô, giảm khối lượng cơ, loãng xương và lối sống ít vận động. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ và áp dụng các chiến lược phòng ngừa hợp lý đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn chức năng vận động và chất lượng sống ở người lớn tuổi.

return to top