Mất khứu giác (olfactory dysfunction) là tình trạng giảm hoặc mất hoàn toàn khả năng phát hiện và phân biệt các mùi trong môi trường. Tình trạng này được chia làm nhiều mức độ:
Hyposmia: giảm một phần khả năng nhận biết mùi.
Anosmia: mất hoàn toàn khả năng khứu giác.
Parosmia: biến đổi cảm nhận mùi, thường cảm nhận sai lệch so với thực tế.
Phantosmia: ảo giác khứu giác, cảm nhận mùi khi không có tác nhân mùi thực sự.
Mất khứu giác có thể xảy ra tạm thời hoặc vĩnh viễn, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Ngoài việc làm giảm cảm giác ngon miệng và niềm vui trong ăn uống, tình trạng này còn làm tăng nguy cơ ngộ độc thực phẩm, tai nạn do không phát hiện mùi khói, khí độc; đồng thời có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, giảm cân, và các rối loạn tâm thần như trầm cảm.
Hệ thống khứu giác gồm các tế bào thần kinh chuyên biệt tại vùng niêm mạc mũi, đặc biệt là tại vùng sàng khứu, nơi chứa các thụ thể khứu giác. Khi phân tử mùi gắn lên thụ thể, tín hiệu được truyền qua dây thần kinh khứu giác (dây thần kinh sọ I) đến hành khứu và vỏ não khứu giác. Bất kỳ rối loạn nào làm gián đoạn dòng truyền tín hiệu này – từ vùng tiếp xúc mùi đến trung tâm xử lý não – đều có thể dẫn đến mất khứu giác.
3.1. Nguyên nhân tại chỗ (mũi và xoang)
Viêm mũi – xoang cấp hoặc mạn tính (nhiễm khuẩn hoặc không nhiễm khuẩn)
Nghẹt mũi do cảm lạnh, cúm, viêm mũi dị ứng
COVID-19
Polyp mũi
Lệch vách ngăn mũi
U mũi, u xoang
Hút thuốc lá
3.2. Nguyên nhân liên quan đến thần kinh trung ương hoặc ngoại biên
Lão hóa
Chấn thương sọ não (TBI), đặc biệt ở vùng trán
U não, phình động mạch, phẫu thuật sọ não
Bệnh thoái hóa thần kinh:
Alzheimer
Parkinson
Bệnh Huntington
Sa sút trí tuệ thể Lewy
Hội chứng Korsakoff
Bệnh lý di truyền thần kinh:
Hội chứng Kallmann
Hội chứng Klinefelter
Đa xơ cứng (MS)
Chứng Niemann–Pick
Bệnh Paget ở xương sọ
3.3. Nguyên nhân do thuốc hoặc hóa chất
Thuốc kháng sinh (chloramphenicol, streptomycin)
Thuốc hạ huyết áp
Thuốc kháng histamin
Thuốc xịt mũi chứa kẽm
Phơi nhiễm hóa chất độc hại, dung môi hữu cơ
3.4. Nguyên nhân nội khoa khác
Đái tháo đường
Suy dinh dưỡng, thiếu kẽm
Xạ trị vùng đầu cổ
Hội chứng Sjögren
Phẫu thuật chỉnh hình mũi
Một đặc điểm đáng chú ý trong giai đoạn đại dịch COVID-19 là tỷ lệ cao bệnh nhân báo cáo mất khứu giác – thường là triệu chứng khởi phát hoặc duy nhất, đặc biệt ở người trẻ. Theo dữ liệu nghiên cứu quốc tế:
Khoảng 80% bệnh nhân COVID-19 trải qua một dạng rối loạn khứu giác.
Tỷ lệ mất khứu giác kéo dài > 60 ngày: khoảng 15%.
Tỷ lệ mất khứu giác kéo dài > 6 tháng: < 5%.
Một số nghiên cứu còn ghi nhận người mất khứu giác do COVID-19 có xu hướng bệnh nhẹ hơn so với nhóm không mất khứu giác, nhưng mối liên hệ này vẫn đang được tiếp tục nghiên cứu.
Cơ chế mất khứu giác do SARS-CoV-2 hiện vẫn chưa được xác định rõ, tuy nhiên các giả thuyết bao gồm:
Viêm nhiễm trực tiếp tế bào hỗ trợ khứu giác.
Tổn thương thần kinh khứu giác.
Phản ứng miễn dịch cục bộ gây viêm vùng hành khứu.
5.1. Chẩn đoán
Khai thác tiền sử chi tiết (khởi phát, liên quan nhiễm trùng, chấn thương, thuốc...)
Nội soi mũi – xoang
MRI não trong trường hợp nghi ngờ tổn thương trung ương
Định lượng khứu giác (Sniffin’ sticks, UPSIT)
5.2. Điều trị
Điều trị nguyên nhân: Kháng sinh nếu nhiễm trùng, phẫu thuật nếu có polyp hoặc u mũi.
Corticosteroid đường uống hoặc xịt mũi trong viêm mũi – xoang.
Bổ sung kẽm nếu thiếu hụt dinh dưỡng.
Liệu pháp huấn luyện khứu giác (olfactory training): dùng các tinh dầu với mùi khác nhau, thực hiện hàng ngày trong vài tháng để phục hồi dần chức năng khứu giác.
Theo dõi tiến triển ở các trường hợp liên quan COVID-19: đa số phục hồi trong vòng 2 tháng.
Mất khứu giác là triệu chứng có thể gặp trong nhiều tình huống lâm sàng, từ lành tính đến nặng nề. Việc phát hiện nguyên nhân cụ thể đóng vai trò quyết định trong hướng điều trị và tiên lượng phục hồi. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, rối loạn khứu giác cần được đánh giá như một triệu chứng chỉ điểm có giá trị. Bệnh nhân có rối loạn khứu giác kéo dài nên được khám chuyên khoa tai mũi họng và thần kinh để có chẩn đoán và điều trị phù hợp.