Mất ngủ: Dịch tễ học, yếu tố nguy cơ, hậu quả sức khỏe và chiến lược can thiệp

1. Tổng quan và dịch tễ học

Giấc ngủ đóng vai trò thiết yếu đối với sức khỏe thể chất và tinh thần. Theo khuyến cáo của các tổ chức y học, người trưởng thành nên ngủ trung bình khoảng 7 giờ mỗi đêm để duy trì chức năng sinh lý bình thường. Tuy nhiên, dữ liệu thống kê tại Hoa Kỳ cho thấy khoảng 1/3 người trưởng thành không đạt được thời lượng ngủ khuyến nghị. Tình trạng mất ngủ có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, làm giảm hiệu suất hoạt động ban ngày và gia tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý mạn tính.

Theo Viện Hàn lâm Y học Giấc ngủ Hoa Kỳ (AASM), các số liệu dịch tễ học về mất ngủ ghi nhận:

  • Khoảng 33% dân số có triệu chứng mất ngủ trong cuộc đời.

  • 10% người trưởng thành mắc mất ngủ mạn tính (≥3 lần/tuần và kéo dài ≥3 tháng).

  • 15–20% các trường hợp mất ngủ cấp tính sẽ tiến triển thành mạn tính.

  • 75% người trên 65 tuổi có biểu hiện mất ngủ.

  • Một nghiên cứu năm 2014 cho thấy khoảng 20% trẻ vị thành niên và thanh thiếu niên có biểu hiện mất ngủ, với tỷ lệ cao nhất ở nữ giới 11–12 tuổi.

 

2. Yếu tố nguy cơ và nguyên nhân

Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), các yếu tố nguy cơ gây mất ngủ bao gồm:

  • Tuổi tác: Lão hóa ảnh hưởng đến nhịp sinh học và chất lượng giấc ngủ.

  • Di truyền: Một số gen liên quan đến điều hòa giấc ngủ có thể góp phần gây mất ngủ.

  • Môi trường sống và làm việc: Làm việc theo ca, làm ca đêm, hoặc thay đổi múi giờ làm rối loạn nhịp sinh học.

  • Căng thẳng tâm lý: Lo âu, trầm cảm, và stress cấp tính là yếu tố thúc đẩy khởi phát hoặc làm nặng mất ngủ.

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn, có thể liên quan đến thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ, chu kỳ kinh nguyệt hoặc giai đoạn mãn kinh.

  • Yếu tố lối sống: Bao gồm:

    • Thay đổi giờ giấc ngủ thường xuyên.

    • Ngủ trưa kéo dài.

    • Tiếp xúc với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử trước giờ ngủ.

    • Sử dụng caffeine, rượu, nicotine hoặc thuốc có tác dụng kích thích.

Một khảo sát năm 2019 trên 2003 người trưởng thành cho thấy:

  • 88% người mất ngủ thường xem nhiều tập phim trước giờ ngủ.

  • 72% nhóm 18–34 tuổi và 35% nhóm trên 35 tuổi mất ngủ do chơi trò chơi điện tử.

  • 66% đọc sách và 60% xem thể thao trước ngủ liên quan đến mất ngủ.

Ngoài ra, các sự kiện căng thẳng như thiên tai, bạo lực, chiến tranh hoặc đại dịch cũng làm tăng tỷ lệ mất ngủ. Ví dụ, nghiên cứu tại Trung Quốc năm 2020 trên hơn 5600 người trưởng thành cho thấy tỷ lệ mất ngủ lâm sàng tăng 37% trong giai đoạn đỉnh dịch COVID-19. Một nghiên cứu khác về hậu quả sau sự kiện ngày 11/9 ở Hoa Kỳ cho thấy khoảng 57,2% cựu chiến binh có biểu hiện rối loạn giấc ngủ. Rối loạn giấc ngủ có mối liên hệ hai chiều với rối loạn trầm cảm, khi có tới 90% người trầm cảm cũng gặp rối loạn giấc ngủ đi kèm.

 

3. Biến chứng và hệ lụy sức khỏe

Mất ngủ, ngay cả trong thời gian ngắn, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều khía cạnh sức khỏe:

  • Giảm hiệu suất trong học tập, lao động, tư duy và ra quyết định.

  • Rối loạn tâm thần kinh: lo âu, trầm cảm, dễ kích động.

  • Suy giảm miễn dịch: làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

  • Các bệnh lý mạn tính:

    • Hen phế quản và đau mạn tính.

    • Tăng huyết áp, bệnh tim mạch.

    • Hội chứng chuyển hóa, đái tháo đường type 2.

    • Tăng nguy cơ béo phì.

    • Rối loạn thai kỳ (ví dụ: tiền sản giật).

    • Suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ ở người cao tuổi.

Phân tích nguy cơ tử vong cho thấy:

  • Ngủ <6 giờ/đêm: tăng nguy cơ tử vong 13%.

  • Ngủ 6–7 giờ/đêm: tăng nguy cơ tử vong 7% so với nhóm ngủ đủ 7–9 giờ.

Một nghiên cứu dài hạn cho thấy những người có ≥3 triệu chứng mất ngủ có nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc các biến cố tim mạch khác cao hơn 18%.

 

4. Tình hình sử dụng thuốc hỗ trợ giấc ngủ

Dữ liệu năm 2019 ghi nhận khoảng 20% người cao tuổi tại Hoa Kỳ sử dụng thuốc ngủ kê đơn. Theo CDC:

  • 4% người ≥20 tuổi sử dụng thuốc ngủ kê đơn.

  • Trong đó, 5% là nữ giới và 3,1% là nam giới.

Các nhóm thuốc điều trị mất ngủ bao gồm:

  • Chất chủ vận thụ thể benzodiazepine (e.g., temazepam).

  • Chất chủ vận thụ thể không benzodiazepine (e.g., zolpidem).

  • Chất chủ vận thụ thể melatonin (e.g., ramelteon).

  • Thuốc kháng histamine (e.g., doxylamine).

  • Chất đối vận thụ thể orexin (e.g., suvorexant).

  • Thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc sử dụng ngoài hướng dẫn chỉ định.

Cần lưu ý rằng các thuốc này có thể gây tác dụng phụ và tương tác thuốc, do đó nên được chỉ định và theo dõi bởi bác sĩ, và chỉ sử dụng trong thời gian ngắn.

 

5. Khuyến nghị lối sống cải thiện giấc ngủ

Một số biện pháp điều chỉnh lối sống có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ:

  • Thiết lập giờ giấc ngủ – thức cố định mỗi ngày.

  • Tối ưu hóa không gian ngủ: yên tĩnh, thoáng mát, tối, tránh ánh sáng nhân tạo từ thiết bị điện tử.

  • Tăng cường hoạt động thể chất ban ngày, tránh tập thể dục sát giờ ngủ.

  • Hạn chế ngủ trưa quá dài.

  • Tránh sử dụng chất kích thích như caffeine, rượu hoặc thuốc lá vào cuối ngày.

 

6. Kết luận

Mất ngủ là một rối loạn phổ biến, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tâm thần nếu không được nhận diện và điều trị kịp thời. Việc quản lý mất ngủ đòi hỏi sự phối hợp giữa thay đổi hành vi – lối sống và can thiệp y khoa. Các thuốc hỗ trợ giấc ngủ cần được sử dụng cẩn trọng, có chỉ định rõ ràng và theo dõi sát. Đối với người có triệu chứng mất ngủ mạn tính hoặc ảnh hưởng chất lượng sống, nên được đánh giá toàn diện bởi bác sĩ chuyên khoa để có hướng điều trị phù hợp.

return to top