Mất nước: Cơ chế, biểu hiện và chiến lược phòng ngừa

1. Tổng quan

Nước là thành phần thiết yếu của cơ thể người, chiếm khoảng 60% trọng lượng cơ thể ở người trưởng thành. Vai trò sinh lý của nước bao gồm: điều hòa thân nhiệt, hỗ trợ hoạt động tuần hoàn, tiêu hóa, bài tiết và là dung môi cho nhiều phản ứng sinh hóa trong cơ thể. Mất nước xảy ra khi lượng dịch mất đi vượt quá lượng dịch nạp vào, dẫn đến rối loạn cân bằng nội môi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.

 

2. Cơ chế và nguyên nhân mất nước

Mất nước có thể xảy ra do:

  • Tăng mất nước qua mồ hôi (gắng sức, sốt cao), hô hấp (sốt, khí hậu khô), tiêu hóa (nôn, tiêu chảy), và bài niệu (đái tháo đường, sử dụng thuốc lợi tiểu).

  • Giảm thu nhận nước, thường gặp ở người già, trẻ nhỏ, người khuyết tật hoặc có rối loạn ý thức.

  • Tăng mất điện giải kèm theo nước, đặc biệt là natri, kali và magiê – ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh, hoạt động cơ và duy trì huyết áp.

Những nhóm nguy cơ cao gồm:

  • Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ

  • Người cao tuổi

  • Bệnh nhân đái tháo đường

  • Vận động viên và người lao động nặng

  • Người đang sốt hoặc mắc bệnh cấp tính

 

3. Các biểu hiện lâm sàng của mất nước

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mất >10% trọng lượng cơ thể do mất nước được coi là mất nước nghiêm trọng, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích, rối loạn nhịp tim, co giật và tử vong nếu không can thiệp kịp thời.

Một số biểu hiện mất nước không điển hình cần lưu ý:

  1. Hôi miệng và khô miệng

    • Do giảm tiết nước bọt – chất có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên.

    • Dẫn đến tăng sinh vi khuẩn trong khoang miệng.

  2. Khô da và giảm độ đàn hồi da

    • Da có thể đỏ, khô, mất độ đàn hồi (dấu véo da trở lại chậm).

  3. Chuột rút cơ

    • Thường xảy ra khi gắng sức, đặc biệt trong môi trường nóng.

    • Do mất điện giải (natri, kali), rối loạn điều hòa nhiệt độ.

  4. Sốt và ớn lạnh

    • Có thể là dấu hiệu của kiệt sức do nhiệt hoặc sốt cao mất nước.

    • Da lúc đầu mát, sau đỏ bừng, khô và nóng.

  5. Thèm ăn, đặc biệt là đồ ngọt

    • Gan cần nước để giải phóng glycogen; mất nước khiến cơ thể cảm thấy cần bổ sung năng lượng.

  6. Đau đầu, chóng mặt

    • Mất nước nhẹ cũng có thể gây đau đầu, nhất là khi kết hợp với hạ huyết áp tư thế hoặc thiếu ngủ.

 

4. Đánh giá tình trạng mất nước

Một số phương pháp đơn giản để đánh giá mất nước gồm:

  • Véo da mu bàn tay: da trở lại chậm >2 giây → có thể mất nước.

  • Màu sắc nước tiểu:

    • Trong đến vàng nhạt: bình thường

    • Vàng sẫm hoặc màu cam: dấu hiệu mất nước

    • Trong suốt: có thể đang uống quá nhiều nước

 

5. Khuyến nghị phòng ngừa mất nước

Lượng nước khuyến nghị

Lượng dịch cần nạp mỗi ngày thay đổi tùy theo:

  • Tuổi, giới tính

  • Tình trạng bệnh lý

  • Mức độ hoạt động thể lực

  • Môi trường sống

Khuyến nghị chung: khoảng 2–3 lít nước/ngày từ cả nước uống và thực phẩm.

Chiến lược duy trì nước hiệu quả

  • Luôn mang theo nước bên người để dễ dàng tiếp cận.

  • Tăng tính hấp dẫn của nước lọc bằng cách thêm trái cây tươi, bạc hà, dưa leo, hoặc sử dụng nước có hương vị tự nhiên không calo.

  • Sử dụng trà thảo mộc hoặc cà phê ở mức độ vừa phải:

    • Cà phê không làm tăng mất nước nếu dùng dưới 400 mg caffeine/ngày.

  • Ăn thực phẩm giàu nước:

    • Trái cây: dưa hấu, dâu tây, cam, dưa lưới

    • Rau củ: dưa leo, cần tây, bí xanh, rau diếp

    • Các món ăn có nước: súp, canh, sinh tố, sữa chua

  • Uống nước trong bữa ăn để hỗ trợ tiêu hóa và kiểm soát lượng ăn vào.

 

6. Đặc biệt lưu ý ở người cao tuổi

Người cao tuổi dễ mất nước do:

  • Giảm cảm giác khát sinh lý

  • Suy giảm chức năng thận

  • Dùng thuốc lợi tiểu hoặc thuốc ảnh hưởng đến điện giải

  • Giảm khả năng tự chăm sóc, trí nhớ kém

Biểu hiện mất nước ở người cao tuổi có thể mơ hồ như: lú lẫn, mệt mỏi, táo bón, chóng mặt. Do đó, người thân hoặc nhân viên chăm sóc cần chủ động theo dõi tình trạng nước và hỗ trợ uống đủ nước hàng ngày.

 

7. Kết luận

Mất nước là tình trạng phổ biến, có thể phòng ngừa và điều chỉnh dễ dàng. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát, mất nước có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền. Tăng cường nhận thức về dấu hiệu mất nước không điển hình, duy trì thói quen uống đủ nước, và điều chỉnh chế độ ăn phù hợp là chiến lược thiết yếu để bảo vệ sức khỏe tổng quát.

return to top