Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn giấc ngủ thường gặp, ước tính ảnh hưởng đến khoảng 12% dân số Hoa Kỳ (tương đương khoảng 30 triệu người trưởng thành). Mặc dù tỷ lệ mắc cao, phần lớn trường hợp vẫn chưa được chẩn đoán do các triệu chứng chủ yếu xảy ra trong lúc ngủ như ngáy, ngừng thở và thở hổn hển – những biểu hiện mà người bệnh không tự nhận biết. Rối loạn này được phân loại thành ba nhóm chính, với các đặc điểm lâm sàng tương đối tương đồng nhưng khác biệt về cơ chế bệnh sinh.
1. Đặc điểm chung của các thể ngưng thở khi ngủ
Ngưng thở khi ngủ đặc trưng bởi hiện tượng tắc nghẽn hoàn toàn hoặc không hoàn toàn đường thở trong lúc ngủ, dẫn đến giảm hoặc ngừng thông khí tạm thời. Các đợt ngưng thở này có thể lặp lại hàng chục đến hàng trăm lần trong một đêm, gây gián đoạn giấc ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ sâu. Các lần thức giấc thường thoáng qua, khiến người bệnh không nhận thức được, nhưng lại gây hậu quả kéo dài như buồn ngủ vào ban ngày, giảm khả năng tập trung, mệt mỏi mạn tính và tăng nguy cơ tai biến tim mạch.
2. Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea – OSA)
Đây là thể phổ biến nhất của ngưng thở khi ngủ. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến việc các cơ vùng hầu họng – bao gồm vòm mềm, lưỡi gà, amidan và gốc lưỡi – giãn quá mức khi ngủ, dẫn đến xẹp đường thở trên và cản trở luồng khí. Khi luồng khí bị tắc nghẽn, oxy máu giảm khiến não kích hoạt phản xạ tỉnh giấc để khôi phục thông khí, thường đi kèm với hiện tượng thở hổn hển hoặc ngáy to.
Nguy cơ mắc OSA gia tăng ở các cá thể có chỉ số khối cơ thể (BMI) cao, vòng cổ lớn, dị dạng cấu trúc đường thở trên hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh. Ngoài ra, tư thế nằm ngửa khi ngủ có thể làm trầm trọng thêm tình trạng xẹp đường thở do tác động của trọng lực lên mô mềm vùng hầu họng.
3. Ngưng thở khi ngủ trung ương (Central Sleep Apnea – CSA)
Ngưng thở khi ngủ trung ương là thể ít gặp hơn, với cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự suy giảm điều hòa trung tâm hô hấp ở thân não. Trong CSA, não bộ không phát tín hiệu đúng hoặc kịp thời đến các cơ hô hấp, dẫn đến ngưng thở không do tắc nghẽn.
CSA có thể xuất hiện thứ phát trong các bệnh lý như: suy tim sung huyết, đột quỵ, bệnh Parkinson, hoặc do sử dụng một số thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương (opioid, benzodiazepine). Điều trị tập trung vào nguyên nhân nền tảng và có thể sử dụng liệu pháp thông khí áp lực dương (CPAP hoặc BiPAP). BiPAP được ưa chuộng hơn trong CSA do có khả năng thay đổi mức áp lực trong thì hít vào và thở ra.
4. Hội chứng ngưng thở khi ngủ phức hợp (Complex Sleep Apnea Syndrome)
Hội chứng ngưng thở khi ngủ phức hợp (CompSAS) là thể bệnh kết hợp giữa OSA và CSA. Đặc trưng bởi việc tiếp tục xuất hiện các đợt ngưng thở trung ương dù đã kiểm soát hiệu quả tình trạng tắc nghẽn với CPAP. Điều này cho thấy sự tương tác phức tạp giữa tắc nghẽn đường thở cơ học và rối loạn điều hòa thần kinh trung ương.
Hiện nay, vẫn chưa có tiêu chí chẩn đoán chính thức và phương pháp điều trị tối ưu cho CompSAS. Một số nghiên cứu cho thấy thông khí thích nghi (adaptive servo-ventilation) có thể mang lại hiệu quả lâm sàng tốt hơn so với CPAP đơn thuần trong một số trường hợp. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng để xác định chiến lược điều trị hiệu quả và an toàn nhất cho nhóm bệnh nhân này.
Kết luận
Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn giấc ngủ phổ biến, với tác động đáng kể đến sức khỏe tim mạch, chuyển hóa và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc nhận diện đúng thể bệnh và cơ chế bệnh sinh đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Trong thực hành lâm sàng, cần nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường tầm soát ngưng thở khi ngủ, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao như người béo phì, bệnh tim mạch và người lớn tuổi