Việc mô tả chi tiết và chính xác cơn đau là bước quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán và xác định nguyên nhân gây ra triệu chứng đau bụng cũng như mức độ hoạt động của bệnh viêm loét đại tràng. Bệnh nhân được khuyến khích theo dõi và ghi chép các đặc điểm sau:
Thời điểm khởi phát: Cơn đau xuất hiện từ khi nào?
Vị trí: Cơn đau khu trú ở vùng bụng dưới bên trái hay lan tỏa?
Tính chất và cường độ đau: Đau âm ỉ, quặn thắt hay như dao đâm? Mức độ đau theo thang điểm từ 0 đến 10.
Tần suất và thời gian kéo dài: Cơn đau xuất hiện từng đợt hay liên tục?
Yếu tố khởi phát hoặc làm tăng – giảm đau: Có liên quan đến thức ăn, căng thẳng, hoạt động thể chất?
Tính chất phân: Có tiêu chảy, phân nhầy máu, số lần đi ngoài mỗi ngày?
Triệu chứng đi kèm: Sốt, sụt cân, mệt mỏi, lo âu hoặc trầm cảm.
Đồng thời, đánh giá tình trạng sức khỏe tâm thần là cần thiết vì các rối loạn cảm xúc như trầm cảm và lo âu có thể làm tăng cảm nhận đau và ảnh hưởng đến tiến trình điều trị.
1. Điều trị bằng thuốc
Tuân thủ điều trị nội khoa là yếu tố quyết định trong việc kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa các đợt bùng phát. Một số nhóm thuốc thường được chỉ định bao gồm:
Thuốc kháng viêm đường ruột: Như mesalazine hoặc sulfasalazine.
Thuốc điều biến miễn dịch: Azathioprine, 6-MP hoặc methotrexate.
Sinh phẩm (biologic therapy): Infliximab, adalimumab.
Steroid: Dùng trong đợt cấp, không nên kéo dài.
Lưu ý:
Tránh dùng NSAID như ibuprofen hoặc naproxen do có thể gây kích ứng niêm mạc ruột, làm nặng thêm triệu chứng.
Trong cơn đau nhẹ, acetaminophen có thể được sử dụng an toàn, tuy nhiên cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
2. Điều chỉnh chế độ ăn uống và dinh dưỡng
Mặc dù chế độ ăn không phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm loét đại tràng, nhưng có thể làm nặng hoặc giảm nhẹ triệu chứng:
Khuyến nghị:
Áp dụng chế độ ăn ít FODMAP để giảm đầy hơi và tiêu chảy.
Tránh chất xơ không tan, lactose, thực phẩm nhiều đường, thức ăn cay, caffein và đồ uống có ga trong giai đoạn bùng phát.
Bổ sung vi chất: Nên hỏi ý kiến bác sĩ về bổ sung sắt, vitamin B12, vitamin D hoặc acid folic nếu có rối loạn hấp thu.
3. Quản lý căng thẳng và hỗ trợ tâm lý
Căng thẳng tâm lý và các rối loạn lo âu, trầm cảm có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Các biện pháp quản lý bao gồm:
Kỹ thuật thư giãn: Thiền định, yoga, thở sâu, thái cực quyền.
Hỗ trợ nhóm: Tham gia các nhóm hỗ trợ bệnh nhân viêm loét đại tràng.
Tham vấn tâm lý chuyên nghiệp: Khi có dấu hiệu rối loạn cảm xúc kéo dài.
Các liệu pháp này đóng vai trò bổ trợ, không thay thế điều trị bằng thuốc, nhưng giúp nâng cao chất lượng sống và hiệu quả điều trị toàn diện.
4. Liệu pháp bổ sung và thay thế (CAM)
Một số liệu pháp thay thế có thể mang lại lợi ích trong kiểm soát triệu chứng:
Đã được ghi nhận hiệu quả hỗ trợ:
Châm cứu
Thôi miên trị liệu (hypnotherapy)
Liệu pháp xoa bóp
Phản hồi sinh học (biofeedback)
Chánh niệm (mindfulness)
Lưu ý: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng để đảm bảo an toàn và tránh tương tác bất lợi với phác đồ đang sử dụng.
5. Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn điều trị triệt để trong trường hợp viêm loét đại tràng không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc xuất hiện biến chứng nghiêm trọng như chảy máu ồ ạt, thủng ruột hoặc ung thư đại tràng.
Các thủ thuật thường thực hiện:
Cắt toàn bộ đại tràng (total colectomy)
Tạo hậu môn nhân tạo (ileostomy)
Tỷ lệ thành công cao, tuy nhiên có thể cần thời gian hồi phục kéo dài và có nguy cơ biến chứng hậu phẫu.
Cơn đau trong viêm loét đại tràng là triệu chứng thường gặp và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Việc mô tả chi tiết triệu chứng, tuân thủ điều trị, điều chỉnh lối sống và kết hợp với các liệu pháp hỗ trợ sẽ giúp kiểm soát cơn đau hiệu quả và hạn chế tái phát.