Suy tụy ngoại tiết (Exocrine Pancreatic Insufficiency – EPI) là tình trạng tuyến tụy không sản xuất hoặc không tiết đủ các enzym tiêu hóa cần thiết để phân giải và hấp thu chất dinh dưỡng từ thực phẩm. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng, EPI có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm: đầy hơi, chướng bụng, đau bụng, phân có mỡ và mùi hôi, sụt cân không rõ nguyên nhân.
EPI thường xuất hiện thứ phát sau các bệnh lý khác:
Viêm tụy mạn tính: 60–90% bệnh nhân sẽ phát triển EPI trong vòng 10–12 năm sau khi được chẩn đoán.
Ung thư tụy giai đoạn muộn: 66–92% trường hợp có EPI.
Bệnh viêm ruột: 14–74% bệnh nhân kèm EPI.
Dưới đây là các quan niệm sai lầm thường gặp và bằng chứng khoa học liên quan.
EPI làm giảm hấp thu các vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K). Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin đơn thuần không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ. Để cơ thể hấp thu được các vitamin này, cần có sự hiện diện của enzym tụy. Nếu không bổ sung enzym, lượng vitamin hấp thu sẽ rất thấp dù uống với liều cao.
Điều trị EPI bằng liệu pháp thay thế enzym tụy (Pancreatic Enzyme Replacement Therapy – PERT) yêu cầu cá thể hóa liều theo thành phần, khối lượng và thời gian bữa ăn.
Nếu bữa ăn kéo dài ≤ 15 phút: uống toàn bộ liều ngay trước khi ăn.
Nếu bữa ăn kéo dài ≈ 30 phút: uống ½ liều khi bắt đầu ăn và ½ liều còn lại ở giữa bữa.
Cách này giúp mô phỏng nhịp tiết enzym sinh lý của tụy, hỗ trợ tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.
Khả năng dung nạp chất béo phụ thuộc vào nguyên nhân gây EPI:
Viêm tụy mạn tính kèm EPI: thường khuyến nghị chế độ ăn khoảng 30 g chất béo/ngày.
Xơ nang tụy (Cystic Fibrosis): khuyến khích chế độ ăn giàu chất béo (≈ 100 g/ngày) kết hợp PERT liều cao, giúp cải thiện hấp thu dưỡng chất.
Nếu liều enzym tụy được điều chỉnh hợp lý, nhiều bệnh nhân có thể ăn uống đa dạng, kể cả thực phẩm giàu chất béo. Tuy nhiên, cần điều chỉnh liều PERT khi khẩu phần thay đổi, đặc biệt với bữa ăn giàu lipid.
EPI không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ung thư tụy. Mối liên quan giữa hai tình trạng này chủ yếu do yếu tố nguy cơ chung hoặc EPI là hậu quả của ung thư tụy hoặc phẫu thuật cắt bỏ tụy. EPI thường xuất hiện khi >90% mô tụy bị tổn thương.
Tiêu chảy mỡ là triệu chứng điển hình của EPI nhưng có thể kiểm soát tốt nếu điều trị đúng liều PERT. Vấn đề thường gặp nhất là uống không đủ liều hoặc bỏ thuốc. Enzym hiện nay được bào chế giải phóng chậm, tương thích với thời gian tiêu hóa thức ăn, an toàn và dung nạp tốt cho đa số bệnh nhân. Với kiểm soát triệu chứng tốt, người bệnh vẫn có thể duy trì lối sống bình thường và hoạt động thể chất.
Các chế phẩm PERT kê đơn thường chứa ≥33.000 đơn vị lipase/viên – mức cần thiết để hỗ trợ tiêu hóa chất béo ở bệnh nhân EPI. Các enzym không kê đơn thường không đạt chuẩn này, do đó hiệu quả điều trị kém. Trong nhiều trường hợp, người bệnh phải dùng toàn bộ lọ enzym OTC mới tương đương một viên PERT kê đơn.
Điều trị EPI cần phối hợp liệu pháp thay thế enzym tụy đúng liều với chế độ dinh dưỡng cá thể hóa. Bổ sung vitamin, điều chỉnh khẩu phần chất béo, hoặc dùng enzym OTC chỉ là biện pháp hỗ trợ và không thể thay thế PERT kê đơn. Việc theo dõi và điều chỉnh phác đồ cần thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa hoặc dinh dưỡng lâm sàng để tối ưu hóa kết quả điều trị và chất lượng sống của người bệnh.