Nồng độ oxy trong máu: Đánh giá, ý nghĩa lâm sàng và hướng tiếp cận

I. Khái niệm

Nồng độ oxy trong máu (blood oxygen level) là thông số phản ánh lượng oxy được gắn với hemoglobin trong hồng cầu, biểu thị mức độ cung cấp oxy cho mô và cơ quan trong cơ thể. Việc duy trì nồng độ oxy trong giới hạn sinh lý là điều kiện thiết yếu để bảo đảm hoạt động chức năng bình thường của hệ thần kinh trung ương, tim mạch, hô hấp và các hệ cơ quan khác.

 

II. Các phương pháp đánh giá nồng độ oxy trong máu

1. Khí máu động mạch (Arterial Blood Gas – ABG)

  • Là phương pháp định lượng chính xác PaO₂ (áp suất riêng phần oxy trong máu động mạch), SaO₂ (độ bão hòa oxy trong máu động mạch), PaCO₂, HCO₃⁻ và pH.

  • Mẫu máu thường được lấy từ động mạch quay (radial artery) do dễ tiếp cận và có hệ thống tuần hoàn bàng hệ tốt.

  • Đây là phương pháp xâm lấn, đòi hỏi chuyên môn và có thể gây đau hoặc khó chịu.

2. Đo độ bão hòa oxy qua da (Pulse Oximetry – SpO₂)

  • Là phương pháp không xâm lấn, sử dụng đầu dò quang học đặt ở ngón tay, dái tai hoặc ngón chân để ước tính độ bão hòa oxy.

  • Nguyên lý hoạt động dựa trên sự hấp thụ ánh sáng hồng ngoại của hemoglobin oxy hóa và khử oxy.

  • Sai số có thể dao động khoảng ±2%, và độ chính xác có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như: sơn móng tay sẫm màu, tưới máu kém, nhiệt độ ngoại vi thấp.

 

III. Giá trị tham chiếu

Chỉ số

Phương pháp đo

Giá trị bình thường

PaO₂

Khí máu động mạch

80–100 mmHg

SaO₂ hoặc SpO₂

Pulse oximeter

95–100%

SpO₂ ở bệnh nhân COPD nặng

Pulse oximeter

88–92% (tùy mục tiêu điều trị)

Lưu ý: Các giá trị "bình thường" có thể thay đổi tùy theo tình trạng lâm sàng và chỉ định cụ thể của bác sĩ điều trị.

 

IV. Ý nghĩa lâm sàng của nồng độ oxy trong máu

1. Thiếu oxy máu (Hypoxemia)

  • Định nghĩa: PaO₂ < 80 mmHg hoặc SpO₂ < 95% (ngoại trừ trường hợp bệnh phổi mạn tính đã điều chỉnh mục tiêu).

  • Biểu hiện lâm sàng:

    • Khó thở, thở nhanh

    • Đau đầu, lú lẫn, chóng mặt

    • Loạn nhịp tim

    • Tím môi, đầu chi (biểu hiện giai đoạn muộn)

2. Thừa oxy (Hyperoxia)

  • Chủ yếu xảy ra ở bệnh nhân đang được thở oxy bổ sung.

  • Nguy cơ: Ức chế trung tâm hô hấp (đặc biệt ở bệnh nhân COPD), tăng stress oxy hóa, tổn thương tế bào.

  • Theo dõi: ABG có thể giúp phát hiện tình trạng PaO₂ > 100 mmHg trong bối cảnh sử dụng oxy liều cao kéo dài.

 

V. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đo SpO₂

  • Sơn móng tay sẫm màu hoặc bóng.

  • Da lạnh, co mạch ngoại vi.

  • Thiếu máu nặng (có thể gây kết quả SpO₂ "bình thường giả").

  • Động tác vận động hoặc rung lắc ngón tay.

 

VI. Khi nào cần theo dõi nồng độ oxy máu?

  • Bệnh nhân có biểu hiện lâm sàng nghi ngờ thiếu oxy máu: khó thở, đau ngực, tím tái.

  • Người mắc bệnh lý mạn tính đường hô hấp (COPD, hen phế quản, xơ phổi), bệnh tim mạch mạn tính.

  • Bệnh nhân đang điều trị bằng oxy tại nhà.

  • Bệnh nhân hậu phẫu, hồi sức, thở máy.

  • Trong bối cảnh đại dịch (COVID-19), theo dõi SpO₂ là một công cụ tầm soát hiệu quả.

 

VII. Biện pháp cải thiện nồng độ oxy máu

1. Biện pháp không dùng thuốc

  • Tập thở chủ động: thở mím môi, thở cơ hoành giúp cải thiện thông khí.

  • Vận động phù hợp, đi bộ hoặc thể dục nhẹ.

  • Tăng lưu thông khí trong nhà, trồng cây xanh, tránh môi trường ô nhiễm.

  • Ngưng thuốc lá, tránh khói thuốc thụ động.

2. Oxy liệu pháp

  • Chỉ định: khi SpO₂ < 88–90% ở người có bệnh lý hô hấp mạn hoặc SpO₂ < 92% ở người bình thường.

  • Hình thức cung cấp: canula mũi, mặt nạ đơn giản, mặt nạ có túi dự trữ, thở máy.

  • Oxy y tế là thuốc: chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

 

VIII. Kết luận

Nồng độ oxy trong máu là một chỉ số quan trọng trong đánh giá tình trạng hô hấp và tưới máu mô. Việc sử dụng kết hợp giữa ABG và đo SpO₂ giúp theo dõi hiệu quả tình trạng oxy hóa máu trong các bối cảnh cấp cứu, điều trị nội trú cũng như theo dõi tại nhà. Việc hiểu đúng chỉ số và giới hạn bình thường giúp bác sĩ điều chỉnh liệu pháp phù hợp, đồng thời giúp bệnh nhân tự theo dõi an toàn, hiệu quả tại cộng đồng.

return to top