Ung thư buồng trứng là một trong những loại ung thư phụ khoa có xu hướng di căn sớm và lan rộng trong cơ thể. Các tế bào ung thư có thể lan theo ba con đường chính:
Di căn trực tiếp qua phúc mạc, từ buồng trứng đến các cơ quan lân cận trong tiểu khung và ổ bụng.
Di căn bạch huyết, lan tới các hạch bạch huyết vùng chậu, cạnh động mạch chủ, trung thất hoặc bẹn.
Di căn đường máu, đến các cơ quan ở xa như gan, phổi, não, da và lách.
Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm:
Phúc mạc ổ bụng (bao gồm dạ dày, ruột, gan)
Hạch bạch huyết: vùng chậu, cạnh động mạch chủ (retroperitoneal), trung thất
Cơ quan xa: gan, phổi, dịch màng phổi, não, da, lách
Lưu ý: Sự hiện diện của tế bào ung thư ở các cơ quan này chưa chắc đã tạo thành khối u rõ rệt hoặc tổn thương có kích thước đáng kể. Việc phát hiện di căn phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và hiệu quả điều trị tại thời điểm chẩn đoán.
Một số thể ung thư buồng trứng có thể tiến triển nhanh chóng từ giai đoạn khu trú đến giai đoạn lan rộng trong vòng một năm. Nhiều bằng chứng cho thấy:
Nguồn gốc tế bào ung thư có thể từ biểu mô ống dẫn trứng, lan đến buồng trứng trong khoảng 6 năm rưỡi.
Sau khi xâm nhập buồng trứng, tế bào ung thư có thể di căn nhanh đến các cơ quan trong ổ bụng và xa hơn nếu không được can thiệp.
Phân loại mô học là yếu tố tiên lượng quan trọng:
Ung thư biểu mô buồng trứng (epithelial ovarian cancer) chiếm ~90% và có thể chia thành:
Độ biệt hoá thấp (low-grade): tiến triển chậm, thường kháng điều trị.
Độ biệt hoá cao (high-grade): tiến triển nhanh nhưng đáp ứng tốt hơn với hóa trị.
Giai đoạn sớm thường không có triệu chứng điển hình. Các biểu hiện có thể mơ hồ và dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa hoặc tiết niệu thông thường:
Triệu chứng sớm:
Căng tức hoặc đầy bụng
Khó chịu vùng bụng
Tiểu lắt nhắt hoặc tiểu gấp
Cảm giác nhanh no
Triệu chứng muộn khi ung thư lan rộng:
Táo bón
Buồn nôn, nôn
Đau lưng
Mệt mỏi kéo dài
Sụt cân không rõ nguyên nhân
Cần thông báo ngay với bác sĩ nếu bệnh nhân đã được chẩn đoán ung thư buồng trứng và xuất hiện các triệu chứng nêu trên để đánh giá tình trạng lan rộng.
Theo hệ thống phân giai đoạn của FIGO, ung thư buồng trứng được chia thành 4 giai đoạn:
Giai đoạn I: Ung thư khu trú tại buồng trứng hoặc ống dẫn trứng
IA: Khối u chỉ giới hạn trong một buồng trứng hoặc một ống dẫn trứng.
IB: Khối u ở cả hai buồng trứng hoặc hai ống dẫn trứng.
IC: Có hiện tượng vỡ nang, xâm lấn bề mặt buồng trứng hoặc có tế bào ung thư trong dịch ổ bụng.
Giai đoạn II: Di căn tới các cơ quan lân cận trong vùng chậu
IIA: Lan đến tử cung hoặc/và vòi trứng, buồng trứng còn lại.
IIB: Xâm lấn các cơ quan khác trong vùng chậu (bàng quang, trực tràng).
Giai đoạn III: Di căn ngoài vùng chậu nhưng còn trong ổ bụng
IIIA: Di căn vi thể ngoài vùng chậu hoặc vào hạch bạch huyết vùng sau phúc mạc.
IIIB: Tổn thương di căn trong ổ bụng ≥2 cm.
IIIC: Di căn ổ bụng >2 cm, có thể xâm lấn gan hoặc lách nhưng không vượt qua bao cơ quan.
Giai đoạn IV: Di căn xa ngoài ổ bụng
IVA: Có dịch báng ác tính hoặc tế bào ung thư trong dịch màng phổi.
IVB: Di căn đến gan (nội mô), phổi, não, xương hoặc hạch bạch huyết vùng bẹn.
Ung thư buồng trứng là một bệnh lý ác tính có khả năng di căn cao, tiến triển âm thầm, dễ bỏ sót ở giai đoạn sớm. Việc hiểu rõ quá trình di căn, các triệu chứng lâm sàng và phân giai đoạn có vai trò quan trọng trong tiên lượng, quyết định phương pháp điều trị và theo dõi bệnh. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống còn của người bệnh.