Quá trình di căn và giai đoạn lâm sàng của ung thư buồng trứng

1. Cơ chế lan rộng của ung thư buồng trứng

Ung thư buồng trứng là một trong những loại ung thư phụ khoa có xu hướng di căn sớm và lan rộng trong cơ thể. Các tế bào ung thư có thể lan theo ba con đường chính:

  • Di căn trực tiếp qua phúc mạc, từ buồng trứng đến các cơ quan lân cận trong tiểu khung và ổ bụng.

  • Di căn bạch huyết, lan tới các hạch bạch huyết vùng chậu, cạnh động mạch chủ, trung thất hoặc bẹn.

  • Di căn đường máu, đến các cơ quan ở xa như gan, phổi, não, da và lách.

 

2. Vị trí di căn thường gặp

Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm:

  • Phúc mạc ổ bụng (bao gồm dạ dày, ruột, gan)

  • Hạch bạch huyết: vùng chậu, cạnh động mạch chủ (retroperitoneal), trung thất

  • Cơ quan xa: gan, phổi, dịch màng phổi, não, da, lách

Lưu ý: Sự hiện diện của tế bào ung thư ở các cơ quan này chưa chắc đã tạo thành khối u rõ rệt hoặc tổn thương có kích thước đáng kể. Việc phát hiện di căn phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và hiệu quả điều trị tại thời điểm chẩn đoán.

 

3. Tốc độ lan rộng của ung thư buồng trứng

Một số thể ung thư buồng trứng có thể tiến triển nhanh chóng từ giai đoạn khu trú đến giai đoạn lan rộng trong vòng một năm. Nhiều bằng chứng cho thấy:

  • Nguồn gốc tế bào ung thư có thể từ biểu mô ống dẫn trứng, lan đến buồng trứng trong khoảng 6 năm rưỡi.

  • Sau khi xâm nhập buồng trứng, tế bào ung thư có thể di căn nhanh đến các cơ quan trong ổ bụng và xa hơn nếu không được can thiệp.

 

4. Ảnh hưởng của loại mô bệnh học và độ biệt hoá

Phân loại mô học là yếu tố tiên lượng quan trọng:

  • Ung thư biểu mô buồng trứng (epithelial ovarian cancer) chiếm ~90% và có thể chia thành:

    • Độ biệt hoá thấp (low-grade): tiến triển chậm, thường kháng điều trị.

    • Độ biệt hoá cao (high-grade): tiến triển nhanh nhưng đáp ứng tốt hơn với hóa trị.

 

5. Triệu chứng của ung thư buồng trứng khi lan rộng

Giai đoạn sớm thường không có triệu chứng điển hình. Các biểu hiện có thể mơ hồ và dễ nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa hoặc tiết niệu thông thường:

  • Triệu chứng sớm:

    • Căng tức hoặc đầy bụng

    • Khó chịu vùng bụng

    • Tiểu lắt nhắt hoặc tiểu gấp

    • Cảm giác nhanh no

  • Triệu chứng muộn khi ung thư lan rộng:

    • Táo bón

    • Buồn nôn, nôn

    • Đau lưng

    • Mệt mỏi kéo dài

    • Sụt cân không rõ nguyên nhân

Cần thông báo ngay với bác sĩ nếu bệnh nhân đã được chẩn đoán ung thư buồng trứng và xuất hiện các triệu chứng nêu trên để đánh giá tình trạng lan rộng.

 

6. Phân giai đoạn ung thư buồng trứng

Theo hệ thống phân giai đoạn của FIGO, ung thư buồng trứng được chia thành 4 giai đoạn:

Giai đoạn I: Ung thư khu trú tại buồng trứng hoặc ống dẫn trứng

  • IA: Khối u chỉ giới hạn trong một buồng trứng hoặc một ống dẫn trứng.

  • IB: Khối u ở cả hai buồng trứng hoặc hai ống dẫn trứng.

  • IC: Có hiện tượng vỡ nang, xâm lấn bề mặt buồng trứng hoặc có tế bào ung thư trong dịch ổ bụng.

Giai đoạn II: Di căn tới các cơ quan lân cận trong vùng chậu

  • IIA: Lan đến tử cung hoặc/và vòi trứng, buồng trứng còn lại.

  • IIB: Xâm lấn các cơ quan khác trong vùng chậu (bàng quang, trực tràng).

Giai đoạn III: Di căn ngoài vùng chậu nhưng còn trong ổ bụng

  • IIIA: Di căn vi thể ngoài vùng chậu hoặc vào hạch bạch huyết vùng sau phúc mạc.

  • IIIB: Tổn thương di căn trong ổ bụng ≥2 cm.

  • IIIC: Di căn ổ bụng >2 cm, có thể xâm lấn gan hoặc lách nhưng không vượt qua bao cơ quan.

Giai đoạn IV: Di căn xa ngoài ổ bụng

  • IVA: Có dịch báng ác tính hoặc tế bào ung thư trong dịch màng phổi.

  • IVB: Di căn đến gan (nội mô), phổi, não, xương hoặc hạch bạch huyết vùng bẹn.

 

7. Kết luận

Ung thư buồng trứng là một bệnh lý ác tính có khả năng di căn cao, tiến triển âm thầm, dễ bỏ sót ở giai đoạn sớm. Việc hiểu rõ quá trình di căn, các triệu chứng lâm sàng và phân giai đoạn có vai trò quan trọng trong tiên lượng, quyết định phương pháp điều trị và theo dõi bệnh. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống còn của người bệnh.

return to top