Rối loạn liên quan đến chất nhầy và đờm trong hệ hô hấp

1. Tổng quan

Chất nhầy (mucus) và đờm (phlegm) đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ và duy trì chức năng bình thường của hệ hô hấp. Tuy nhiên, thay đổi về đặc tính hoặc lượng chất nhầy có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, sổ mũi, chảy dịch mũi sau (postnasal drip) và ho có đờm. Những biểu hiện này thường đi kèm với các bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp trên hoặc dưới, dị ứng, tác nhân môi trường hoặc do thuốc.

 

2. Phân biệt chất nhầy và đờm

  • Chất nhầy (mucus): Do các tế bào biểu mô tiết nhầy ở niêm mạc mũi, xoang, khí quản và phế quản tiết ra, có chức năng giữ ẩm và lọc bụi bẩn, vi sinh vật từ không khí.

  • Đờm (phlegm): Là chất tiết chủ yếu từ đường hô hấp dưới (phế quản – phổi), thường xuất hiện trong các bệnh lý viêm như viêm phế quản, viêm phổi, với đặc tính đặc và có thể có màu bất thường.

 

3. Vai trò sinh lý và thay đổi bệnh lý

Chất nhầy bình thường có độ nhớt thấp, không màu, và thường không gây khó chịu. Tuy nhiên, trong một số tình huống, sự mất cân bằng giữa chất nhầy và dịch tiết nước ở niêm mạc mũi – xoang có thể dẫn đến các triệu chứng lâm sàng như:

  • Sổ mũi (rhinorrhea): Do tăng tiết dịch nước, thường gặp trong cảm lạnh, dị ứng.

  • Chất nhầy đặc (viscous mucus): Gặp trong môi trường khô, mất nước, hoặc do sử dụng thuốc có tác dụng kháng cholinergic.

  • Chảy dịch mũi sau (postnasal drip): Là hiện tượng chất nhầy tích tụ và chảy từ mũi/xoang xuống thành sau họng, gây vướng họng, ho kéo dài.

 

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến đặc tính chất nhầy

4.1. Yếu tố nội sinh

  • Nhiễm trùng (virus, vi khuẩn)

  • Dị ứng đường hô hấp trên

  • Viêm xoang cấp/mạn

  • Tăng sinh tuyến nhầy do viêm mạn tính

4.2. Yếu tố ngoại sinh

  • Môi trường khô (máy lạnh, máy sưởi)

  • Tiếp xúc khói bụi, ô nhiễm không khí

  • Hút thuốc lá

  • Uống không đủ nước, lạm dụng đồ uống lợi tiểu (cà phê, rượu)

 

5. Màu sắc chất nhầy và ý nghĩa lâm sàng

  • Trong suốt: Bình thường hoặc phản ứng dị ứng nhẹ

  • Vàng/xanh: Gợi ý nhiễm trùng do vi khuẩn, nhưng không đặc hiệu

  • Có máu: Có thể do viêm nặng, sang chấn niêm mạc hoặc bệnh lý nghiêm trọng hơn như lao, ung thư

Việc xác định nguyên nhân dựa trên màu sắc đờm không hoàn toàn chính xác, cần kết hợp với triệu chứng và xét nghiệm bổ sung để đưa ra chẩn đoán xác định.

 

6. Hướng xử trí theo nguyên nhân lâm sàng

Triệu chứng chính

Hướng xử trí đề xuất

Chảy dịch mũi sau

- Thuốc long đờm (guaifenesin)
- Tăng cường uống nước
- Xông hơi, thở qua khăn ấm

Nghẹt mũi

- Thuốc thông mũi dạng xịt (oxymetazoline, tối đa 3 ngày)
- Thuốc thông mũi đường uống
- Liệu pháp xông hơi

Sổ mũi, ngứa, hắt hơi

- Thuốc kháng histamine thế hệ mới (loratadine, cetirizine)

Viêm xoang vi khuẩn

- Kháng sinh theo chỉ định bác sĩ (amoxicillin/clavulanate, cefuroxime,...) sau chẩn đoán

Ho có đờm

- Đánh giá nguyên nhân (viêm phế quản, viêm phổi, COPD...)
- Điều trị triệu chứng và nguyên nhân kết hợp

 

7. Biện pháp hỗ trợ và phòng ngừa

  • Tăng cường độ ẩm không khí: sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc xông hơi bằng nước nóng

  • Uống đủ nước: ít nhất 1,5–2 lít/ngày, tránh các chất gây mất nước như rượu, cà phê

  • Giữ vệ sinh mũi họng: xì mũi đúng cách, tránh xì mạnh từng bên, rửa tay sau khi xì mũi

  • Tránh hút thuốc và khói thuốc thụ động

  • Điều chỉnh môi trường sống và làm việc: thông thoáng, sạch bụi, hạn chế tiếp xúc dị nguyên

 

8. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Người bệnh nên được đánh giá y khoa khi:

  • Chất nhầy/đờm có máu kéo dài

  • Đờm vàng/xanh kèm sốt, khó thở

  • Nghẹt mũi, đau đầu kéo dài >10 ngày

  • Ho khạc đờm mạn tính hoặc cơn ho nặng về đêm

 

9. Kết luận

Chất nhầy và đờm là yếu tố sinh lý quan trọng trong bảo vệ hệ hô hấp. Tuy nhiên, khi đặc tính và lượng tiết thay đổi do bệnh lý hoặc yếu tố môi trường, chúng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng sống. Việc chẩn đoán đúng nguyên nhân và can thiệp phù hợp giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả và phòng tránh biến chứng.

return to top