Mộng du (Sleepwalking), hay còn gọi là rối loạn hành vi trong giấc ngủ thuộc nhóm rối loạn giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh (NREM parasomnias). Đây là hiện tượng bệnh nhân thực hiện một số hành vi phức tạp như ngồi dậy, đi lại, ăn uống hoặc thực hiện các hành vi thường nhật khác trong trạng thái không tỉnh táo hoàn toàn. Mặc dù mắt có thể mở và nhìn như tỉnh táo, người bệnh thực chất vẫn đang trong trạng thái ngủ sâu (giai đoạn 3 của giấc ngủ NREM).
Rối loạn mộng du thường khởi phát trong 1–2 giờ đầu sau khi vào giấc ngủ, kéo dài vài phút đến 30 phút, và bệnh nhân không nhớ các hành vi đã xảy ra sau khi thức dậy. Hiện tượng này phổ biến hơn ở trẻ em nhưng có thể tồn tại hoặc khởi phát muộn ở người trưởng thành.
Theo dữ liệu dịch tễ học, khoảng 6,9% dân số trải qua ít nhất một lần mộng du trong đời, trong đó 1,5% người trưởng thành có biểu hiện mộng du tái diễn.
Mộng du có thể là hậu quả của các yếu tố sinh lý, bệnh lý hoặc dược lý ảnh hưởng đến quá trình duy trì giấc ngủ sâu. Một số nguyên nhân chính bao gồm:
1. Yếu tố di truyền
Mộng du có tính chất gia đình rõ rệt. Nguy cơ mắc tăng cao nếu cha mẹ hoặc anh chị em có tiền sử rối loạn tương tự.
2. Tình trạng y khoa và rối loạn giấc ngủ đi kèm
Thiếu ngủ kéo dài hoặc chất lượng giấc ngủ kém làm tăng khả năng khởi phát cơn mộng du.
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) là nguyên nhân thường gặp, đặc biệt khi mức độ trung bình đến nặng.
Sốt cao, đặc biệt ở trẻ nhỏ, có thể khởi phát các cơn mộng du hoặc kinh hoàng trong giấc ngủ (night terrors).
Trào ngược dạ dày–thực quản (GERD) về đêm gây gián đoạn giấc ngủ và có thể góp phần vào hiện tượng mộng du.
Bệnh Parkinson, khi ảnh hưởng đến thân não và các vùng điều hòa giấc ngủ, cũng có liên quan đến rối loạn giấc ngủ phức tạp, bao gồm mộng du.
Chứng đau nửa đầu mãn tính (migraine) có thể đồng mắc với mộng du.
3. Yếu tố tâm lý – xã hội
Căng thẳng tâm lý và lo âu là yếu tố góp phần quan trọng, đặc biệt ở lứa tuổi học sinh, sinh viên và người trưởng thành trẻ.
Một số kỹ thuật giảm căng thẳng có hiệu quả hỗ trợ phòng ngừa mộng du: tập thể dục thường xuyên, yoga, thiền, hít thở chánh niệm.
4. Thuốc và các yếu tố dược lý
Thuốc điều trị hen phế quản, đặc biệt montelukast, được ghi nhận là có khả năng gây mộng du ở trẻ em.
Một số thuốc hướng thần, thuốc điều trị hội chứng chân không yên (RLS) hoặc thuốc ngủ có thể kích thích các cơn mộng du.
Người bị mộng du thường:
Không đáp ứng với lời gọi hay kích thích bằng âm thanh nhẹ.
Có dáng đi chậm chạp, mắt mở, vẻ mặt vô cảm hoặc nhìn xa xăm.
Có thể thực hiện các hành vi phức tạp như: ăn uống, nói chuyện, mặc quần áo, ra khỏi nhà, đi tiểu không đúng nơi, thậm chí lái xe hoặc quan hệ tình dục.
Không nhớ gì về các sự kiện đã diễn ra trong cơn mộng du sau khi tỉnh dậy.
Chẩn đoán phân biệt cần lưu ý các tình trạng:
Động kinh về đêm (Nocturnal epilepsy)
Rối loạn hành vi trong giấc ngủ REM (REM Behavior Disorder)
Rối loạn lo âu, hoảng loạn về đêm
Đánh giá cận lâm sàng:
Đa ký giấc ngủ (polysomnography) được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ đồng mắc rối loạn hô hấp, động kinh hoặc hành vi nguy hiểm trong khi ngủ.
MRI hoặc EEG có thể cần thiết nếu nghi ngờ nguyên nhân thần kinh trung ương.
Mộng du không nguy hiểm nếu không tái diễn thường xuyên hoặc gây chấn thương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể:
Té ngã, va đập, chấn thương sọ não.
Gây nguy hiểm cho người khác (vô ý).
Gây ra hậu quả pháp lý nếu tham gia các hành vi mất kiểm soát (như lái xe, hành vi tình dục…).
Điều trị mộng du bao gồm:
Can thiệp nguyên nhân nền: điều trị chứng ngưng thở khi ngủ, trào ngược, đau nửa đầu, rối loạn lo âu…
Can thiệp hành vi:
Tạo môi trường ngủ an toàn, khóa cửa phòng, loại bỏ vật sắc nhọn.
Thiết lập thời gian ngủ đều đặn, cải thiện vệ sinh giấc ngủ.
Sử dụng kỹ thuật đánh thức có kế hoạch (scheduled awakening) nếu cơn xảy ra vào thời điểm cố định.
Can thiệp dược lý (khi cần):
Benzodiazepine hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (như imipramine) có thể được chỉ định nếu mộng du thường xuyên và nguy hiểm.
Luôn cần được kê đơn và theo dõi sát bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc tâm thần.
Cần tham vấn bác sĩ khi:
Mộng du khởi phát lần đầu ở tuổi trưởng thành.
Các cơn xảy ra thường xuyên (>1 lần/tuần), kéo dài nhiều tháng.
Mộng du đi kèm hành vi nguy hiểm hoặc ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, công việc, học tập.
Có dấu hiệu nghi ngờ bệnh lý thần kinh trung ương.