Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em

1. Định nghĩa

Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder – ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh thường gặp ở trẻ em, đặc trưng bởi ba nhóm triệu chứng chính: giảm chú ý, tăng hoạt động và hành vi bốc đồng. ADHD ảnh hưởng đến khả năng học tập, hành vi xã hội và chất lượng cuộc sống của trẻ, đồng thời có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành nếu không được can thiệp thích hợp.

 

2. Nhận diện hành vi bất thường

Một số mức độ tăng động và kém tập trung có thể xuất hiện ở trẻ em lành mạnh, đặc biệt trong giai đoạn phát triển thể chất và tâm lý mạnh mẽ. Tuy nhiên, nếu các hành vi này vượt quá mức so với trẻ cùng độ tuổi và gây ảnh hưởng rõ rệt đến sinh hoạt hàng ngày, cần xem xét khả năng mắc ADHD.

So sánh hành vi của trẻ với nhóm bạn đồng trang lứa là một bước quan trọng trong nhận định ban đầu. Giáo viên, do có cơ hội quan sát nhiều trẻ trong môi trường học đường, đóng vai trò thiết yếu trong việc phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ ADHD.

 

3. Các biểu hiện lâm sàng điển hình

Theo phân loại DSM-5 của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ, ADHD bao gồm ba nhóm triệu chứng chính:

3.1. Thiếu chú ý (Inattention):

Trẻ có ít nhất 6 trong 9 hành vi dưới đây (ít nhất 5 hành vi nếu ≥17 tuổi), kéo dài trên 6 tháng:

  • Thường xuyên không chú ý đến chi tiết hoặc mắc lỗi cẩu thả trong học tập/công việc.

  • Khó duy trì sự chú ý trong các hoạt động kéo dài.

  • Dường như không lắng nghe khi được nói trực tiếp.

  • Không tuân theo hướng dẫn, không hoàn thành bài tập hoặc việc nhà.

  • Khó khăn trong việc tổ chức công việc hoặc hoạt động cá nhân.

  • Tránh né hoặc không thích các nhiệm vụ cần duy trì sự tập trung kéo dài.

  • Thường làm mất đồ dùng cần thiết (bút, sách, đồ chơi,...).

  • Dễ bị xao nhãng bởi các kích thích bên ngoài.

  • Hay quên các hoạt động hằng ngày.

3.2. Tăng động và bốc đồng (Hyperactivity – Impulsivity):

Trẻ biểu hiện ít nhất 6 trong 9 hành vi sau:

  • Ngọ nguậy tay chân, không thể ngồi yên lâu.

  • Thường rời khỏi chỗ ngồi trong lớp học hoặc nơi cần ngồi yên.

  • Chạy nhảy, leo trèo không phù hợp hoàn cảnh (hoặc cảm thấy bồn chồn).

  • Không thể chơi hoặc tham gia hoạt động tĩnh một cách yên lặng.

  • Luôn hoạt động, như bị "thúc đẩy bởi động cơ".

  • Nói quá nhiều, khó kiểm soát lời nói.

  • Trả lời trước khi câu hỏi kết thúc.

  • Gặp khó khăn trong việc chờ đợi đến lượt.

  • Hay xen ngang vào cuộc trò chuyện, trò chơi của người khác.

3.3. Phân loại lâm sàng:

  • ADHD thể không chú ý chủ yếu.

  • ADHD thể tăng động – bốc đồng chủ yếu.

  • ADHD thể kết hợp (cả hai nhóm triệu chứng xuất hiện đồng thời – phổ biến nhất).

 

4. Tiêu chuẩn chẩn đoán ADHD

Một chẩn đoán xác định ADHD yêu cầu:

  • Có ≥6 triệu chứng trong một nhóm (hoặc ≥5 nếu ≥17 tuổi).

  • Khởi phát trước 12 tuổi.

  • Kéo dài ít nhất 6 tháng.

  • Xuất hiện ở tối thiểu 2 môi trường khác nhau (ví dụ: nhà và trường).

  • Gây ảnh hưởng rõ rệt đến hoạt động học tập, xã hội hoặc nghề nghiệp.

Cần loại trừ các nguyên nhân khác như rối loạn lo âu, trầm cảm, rối loạn hành vi, rối loạn học tập hoặc ảnh hưởng từ môi trường sống.

 

5. Khi nào cần thăm khám chuyên khoa?

Khuyến cáo phụ huynh đưa trẻ đi khám chuyên khoa tâm lý – tâm thần nhi hoặc nhi khoa phát triển khi trẻ có:

  • Khó duy trì sự chú ý trong học tập hoặc trò chơi.

  • Không nghe khi được nhắc trực tiếp.

  • Khó hoàn thành bài tập/việc nhà.

  • Ngọ nguậy, không ngồi yên, hành vi bồn chồn.

  • Nói nhiều, thường xuyên cắt lời, không chờ đến lượt.

 

6. Các bước đánh giá chẩn đoán

Đánh giá ADHD cần thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, bao gồm:

  • Thang đo hành vi tiêu chuẩn hóa (ví dụ: Vanderbilt, Conners) do phụ huynh và giáo viên điền.

  • Quan sát lâm sàng trực tiếp, phỏng vấn trẻ và cha mẹ.

  • Đánh giá chức năng học tập và thần kinh khi có nghi ngờ rối loạn kèm theo (ví dụ: rối loạn học tập, lo âu).

 

7. Hướng tiếp cận can thiệp

Điều trị ADHD cần cá thể hóa và phối hợp đa ngành. Các biện pháp bao gồm:

7.1. Liệu pháp hành vi – nhận thức:

  • Tăng cường kỹ năng tổ chức, kiểm soát hành vi.

  • Hỗ trợ cha mẹ trong kỹ năng nuôi dạy con hiệu quả.

  • Hợp tác chặt chẽ với giáo viên trong quản lý hành vi tại lớp.

7.2. Can thiệp tại trường học:

  • Điều chỉnh kế hoạch học tập cá nhân hóa (IEP/504).

  • Bố trí chỗ ngồi yên tĩnh, giảm yếu tố gây phân tâm.

  • Hỗ trợ thời gian và phương pháp thi cử phù hợp.

7.3. Sử dụng thuốc:

  • Chỉ định trong trường hợp triệu chứng nặng, ảnh hưởng lớn đến chức năng.

  • Thuốc thường dùng: nhóm kích thích thần kinh trung ương (methylphenidate, amphetamine) hoặc thuốc không kích thích (atomoxetine, guanfacine).

  • Cần theo dõi tác dụng phụ và đánh giá định kỳ.

7.4. Hỗ trợ gia đình:

  • Giáo dục tâm lý, huấn luyện kỹ năng cha mẹ.

  • Hướng dẫn cha mẹ lập thời gian biểu rõ ràng, củng cố hành vi tích cực.

 

8. Kết luận

Rối loạn tăng động giảm chú ý là một rối loạn phát triển thần kinh mạn tính, khởi phát từ thời thơ ấu và có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Việc nhận diện sớm, đánh giá toàn diện và can thiệp đa mô thức là điều cần thiết nhằm giúp trẻ phát huy tối đa tiềm năng phát triển học tập, xã hội và cảm xúc.

return to top