Sẹo lồi là một dạng sẹo phì đại quá mức đặc trưng bởi sự tăng sinh không kiểm soát của mô liên kết xơ tại vị trí da bị tổn thương. Khác với sẹo phì đại thông thường, sẹo lồi phát triển vượt ra ngoài ranh giới của tổn thương nguyên phát và hiếm khi thoái lui tự nhiên. Tình trạng này thường xuất hiện trong vòng vài tháng đến vài năm sau chấn thương da, bao gồm cả các tổn thương nhẹ như mụn trứng cá, côn trùng cắn hoặc thủ thuật như xỏ khuyên.
Sẹo lồi thường gặp hơn ở người có da sẫm màu và độ tuổi phổ biến là từ 20 đến 30. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong cơ chế hình thành sẹo lồi, với tỷ lệ tái phát cao ở những người có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc tình trạng này.
Sẹo lồi hình thành do quá trình sửa chữa tổn thương da bị rối loạn, trong đó fibroblast sản xuất quá mức collagen (chủ yếu là typ I và III) và các thành phần của chất nền ngoại bào. Các yếu tố kích thích gây viêm và tăng sinh nội tại có thể thúc đẩy quá trình này. Mặc dù cơ chế phân tử chưa được hiểu rõ hoàn toàn, vai trò của các cytokine như TGF-β, PDGF và VEGF đã được ghi nhận trong sự hình thành sẹo lồi.
Hình thái: Sẹo dày, lồi, bóng, bờ rõ, màu từ đỏ, tím đến màu da hoặc sẫm hơn.
Vị trí thường gặp: ngực, vai, cánh tay trên, tai, gáy và vùng hàm.
Triệu chứng: Có thể không đau, nhưng đôi khi gây ngứa, đau hoặc khó chịu. Nếu nằm trên khớp, có thể ảnh hưởng đến vận động.
Kích thước: Có thể tiếp tục phát triển trong nhiều năm, đôi khi đạt kích thước lớn như trái bưởi.
Đặc điểm |
Sẹo phì đại |
Sẹo lồi |
---|---|---|
Giới hạn |
Trong phạm vi tổn thương ban đầu |
Vượt ra ngoài tổn thương ban đầu |
Thời gian hình thành |
Vài tháng sau tổn thương |
Vài tháng đến vài năm sau tổn thương |
Màu sắc |
Hồng đến đỏ |
Đỏ đến tím hoặc sẫm màu |
Tiên lượng |
Có thể thoái lui |
Không thoái lui nếu không điều trị |
Điều trị |
Đáp ứng tốt hơn với điều trị |
Khó điều trị hơn, dễ tái phát |
Hiện chưa có phương pháp điều trị duy nhất nào đạt hiệu quả tuyệt đối, do đó thường cần phối hợp đa phương thức. Các biện pháp bao gồm:
5.1. Điều trị không xâm lấn
Silicone tại chỗ (gel, miếng dán): Có tác dụng tạo áp lực, giữ ẩm và làm giảm sản xuất collagen. Sử dụng ít nhất 12 giờ/ngày, kéo dài trong 2–6 tháng. Thích hợp cho sẹo mới hoặc dự phòng sẹo lồi sau phẫu thuật.
Áp lạnh (cryotherapy): Nitơ lỏng được dùng để phá hủy mô sẹo. Phù hợp với sẹo nhỏ, nhưng có nguy cơ thay đổi sắc tố da và phồng rộp.
5.2. Điều trị nội khoa – tiêm tại chỗ
Corticosteroid: Triamcinolone acetonide được tiêm trực tiếp vào sẹo với khoảng cách 4–6 tuần/lần, thường từ 3–5 lần. Có hiệu quả trong việc ức chế tổng hợp collagen và làm giảm kích thước sẹo.
Fluorouracil (5-FU): Có thể được phối hợp với corticosteroid trong các trường hợp kháng trị.
5.3. Điều trị bằng tia xạ
Liệu pháp xạ trị liều thấp: Áp dụng sau khi cắt bỏ sẹo hoặc khi sẹo tái phát, dùng tia X năng lượng thấp để phá hủy nguyên bào sợi. Có nguy cơ tiềm ẩn về lâu dài nên chỉ áp dụng trong trường hợp chọn lọc.
5.4. Phẫu thuật
Cắt bỏ sẹo: Tỷ lệ tái phát sau phẫu thuật lên đến 50–100% nếu không kết hợp với phương pháp điều trị hỗ trợ (steroid, băng ép, tia xạ). Cần theo dõi sát và tuân thủ chăm sóc sau mổ chặt chẽ.
Đối với người có cơ địa sẹo lồi, việc dự phòng là ưu tiên hàng đầu:
Tránh các thủ thuật xâm lấn không cần thiết như xỏ khuyên, xăm, phẫu thuật thẩm mỹ.
Xử trí vết thương đúng cách: làm sạch, giữ ẩm, tránh nhiễm trùng.
Sử dụng băng ép hoặc silicone tại chỗ liên tục trong 6 tháng (ở người lớn) và 12–18 tháng (trẻ em) sau tổn thương/phẫu thuật.
Thăm khám da liễu sớm khi sẹo có xu hướng lồi lên bất thường.
Sẹo lồi là lành tính, không lây lan và không tiến triển ác tính. Tuy nhiên, chúng ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chất lượng sống, đặc biệt khi gây ngứa, đau hoặc hạn chế chức năng. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện kết quả lâu dài.