Sưng hạch bạch huyết liên quan đến phản ứng dị ứng

1. Đại cương

Hạch bạch huyết là một thành phần quan trọng trong hệ thống bạch huyết – một phần của hệ miễn dịch. Hệ thống này đảm nhận vai trò vận chuyển dịch bạch huyết, loại bỏ các chất thải, vi sinh vật và tế bào bất thường ra khỏi mô cơ thể. Sưng hạch bạch huyết (lymphadenopathy) thường là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phản ứng với tác nhân gây bệnh, phổ biến là nhiễm trùng hoặc viêm.

Trong một số trường hợp, các phản ứng dị ứng cũng có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch dẫn đến sưng hạch, mặc dù đây không phải là triệu chứng điển hình.

 

2. Hạch bạch huyết là gì?

Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), hạch bạch huyết là những cấu trúc hình hạt đậu nhỏ, phân bố khắp cơ thể, hoạt động như một bộ lọc miễn dịch. Các hạch này chứa nhiều tế bào lympho (B và T lymphocytes) giúp nhận diện, bắt giữ và tiêu diệt các tác nhân lạ như vi khuẩn, virus, hoặc tế bào bất thường trong dòng dịch bạch huyết.

Một số hạch nằm sâu (trung thất, ổ bụng), nhưng nhiều hạch khác nằm nông, dễ sờ thấy tại vùng cổ, nách, bẹn. Khi cơ thể đối mặt với tình trạng viêm, nhiễm trùng hoặc phản ứng miễn dịch quá mức, hạch có thể sưng lên do tăng hoạt động của các tế bào miễn dịch.

 

3. Nguyên nhân gây sưng hạch bạch huyết

Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn: viêm họng do liên cầu khuẩn, viêm tai giữa, nhiễm trùng răng miệng, viêm mũi xoang

  • Nhiễm virus: virus Epstein–Barr (EBV) gây bệnh tăng bạch cầu đơn nhân, cytomegalovirus (CMV), cúm, SARS-CoV-2 (COVID-19)

  • Phản ứng miễn dịch: trong đó bao gồm dị ứng

  • Bệnh lý ác tính: lymphoma, di căn hạch từ ung thư

 

4. Dị ứng và sưng hạch bạch huyết

4.1. Cơ chế

Phản ứng dị ứng là kết quả của sự kích hoạt quá mức hệ miễn dịch trước một dị nguyên. Trong trường hợp phản ứng dị ứng mạnh, hệ thống miễn dịch có thể kích thích tăng sinh và hoạt hóa tế bào lympho tại hạch, dẫn đến phì đại hạch.

4.2. Đặc điểm lâm sàng

  • Sưng hạch nhẹ, kích thước < 1–2 cm

  • Hạch mềm, di động, không đau hoặc đau nhẹ

  • Thường khu trú vùng cổ, dưới hàm hoặc sau tai

  • Không kèm theo sốt hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng điển hình

4.3. Đối tượng dễ gặp

  • Trẻ em có cơ địa dị ứng

  • Người lớn bị dị ứng nặng hoặc dị ứng kéo dài

  • Các trường hợp dị ứng kèm nhiễm trùng thứ phát (viêm mũi xoang dị ứng dẫn đến bội nhiễm)

 

5. Chẩn đoán phân biệt

Khi đánh giá bệnh nhân sưng hạch bạch huyết, cần loại trừ các nguyên nhân khác:

Đặc điểm

Gợi ý nguyên nhân

Sưng đau, sốt cao

Nhiễm trùng cấp tính

Hạch cứng, cố định

Bệnh lý ác tính

Hạch sưng nhiều vùng

Bệnh lý hệ thống (bạch cầu, lupus, HIV…)

Hạch không đau, kéo dài

Cần tầm soát bệnh lý mạn tính hoặc ung thư

 

6. Xử trí sưng hạch bạch huyết do dị ứng

6.1. Nguyên tắc điều trị

  • Điều trị nguyên nhân nền, tức là kiểm soát phản ứng dị ứng

  • Theo dõi tiến triển hạch: nếu hạch giảm sau khi dị ứng thuyên giảm → khả năng cao do dị ứng

6.2. Các biện pháp hỗ trợ

Phương pháp

Mục đích

Thuốc kháng histamin

Giảm phản ứng dị ứng, hỗ trợ hạch giảm kích thước

Chườm ấm vùng hạch

Giảm khó chịu, hỗ trợ tuần hoàn

Súc họng bằng nước muối ấm

Hữu ích nếu hạch sưng kèm viêm họng

Tránh tiếp xúc dị nguyên

Giảm nguy cơ tái phát phản ứng dị ứng

 

7. Khi nào cần khám bác sĩ?

Người bệnh nên được đánh giá y khoa nếu có các biểu hiện sau:

  • Hạch sưng kéo dài > 2 tuần, không giảm

  • Hạch ngày càng to, cứng, không di động

  • Kèm sốt, mệt mỏi, sụt cân, đổ mồ hôi đêm

  • Vùng da quanh hạch đỏ, đau, nóng – gợi ý viêm mủ hạch

  • Khó nuốt, khó thở hoặc cảm giác tức vùng cổ

 

8. Kết luận

Sưng hạch bạch huyết có thể là biểu hiện sinh lý của hệ miễn dịch khi cơ thể phản ứng với dị nguyên hoặc nhiễm trùng. Mặc dù phản ứng dị ứng không phải là nguyên nhân phổ biến gây sưng hạch, nhưng trong một số trường hợp, đặc biệt khi phản ứng mạnh hoặc có nhiễm trùng kèm theo, tình trạng này vẫn có thể xuất hiện.

Việc nhận diện đúng nguyên nhân, theo dõi triệu chứng đi kèm và đánh giá y khoa kịp thời là cần thiết để đảm bảo không bỏ sót các bệnh lý nghiêm trọng hơn.

return to top