Suy dinh dưỡng bào thai (Intrauterine Growth Restriction – IUGR) là tình trạng thai nhi không đạt được mức tăng trưởng bình thường trong tử cung do thiếu hụt các yếu tố dinh dưỡng và/hoặc oxy cần thiết cho sự phát triển tối ưu. Tình trạng này có thể xảy ra khi người mẹ có chế độ dinh dưỡng không đầy đủ, giảm khả năng hấp thu và vận chuyển dưỡng chất, hoặc do các rối loạn về chức năng của bánh nhau, dây rốn và hệ tuần hoàn tử cung–nhau thai. Ngoài ra, những trường hợp thai nhi có tốc độ tăng trưởng nhanh cũng có thể làm tăng nhu cầu dinh dưỡng và oxy vượt quá khả năng cung cấp của mẹ, dẫn đến suy dinh dưỡng.
Dựa trên các chỉ số sinh trắc của thai nhi (cân nặng, chiều dài và vòng đầu) so với tuổi thai, suy dinh dưỡng bào thai được phân thành ba mức độ:
Mức độ nhẹ: Chiều dài thai nhi trong giới hạn bình thường, nhưng cân nặng và vòng đầu thấp hơn so với mức trung bình của tuổi thai.
Mức độ trung bình: Cân nặng và chiều dài đều thấp hơn so với tuổi thai, nhưng vòng đầu vẫn trong giới hạn bình thường.
Mức độ nặng: Cân nặng, chiều dài và vòng đầu đều thấp hơn đáng kể so với chuẩn phát triển tương ứng với tuổi thai.
Trẻ sơ sinh có cân nặng ≤ 2500g thường được xem là có nguy cơ cao bị suy dinh dưỡng từ giai đoạn bào thai.
Suy dinh dưỡng bào thai là kết quả của sự gián đoạn trong chuỗi cung cấp oxy và dưỡng chất từ mẹ đến thai nhi. Nguyên nhân chính bao gồm:
Từ người mẹ: Phụ nữ mang thai có thể trạng gầy yếu, tầm vóc thấp, mắc các bệnh lý mạn tính (như thiếu máu, bệnh tim mạch), mang thai khi tuổi đã cao, hoặc có tiền sử đa sản, đều có nguy cơ sinh con nhẹ cân và suy dinh dưỡng bào thai.
Từ bánh nhau và hệ thống vận chuyển: Các rối loạn cấu trúc hoặc chức năng bánh nhau như vôi hóa, tổn thương hoặc thiểu sản bánh nhau làm suy giảm trao đổi khí và chất dinh dưỡng. Trong các trường hợp suy nhau thai mạn tính, nguy cơ thai lưu trong tử cung là đáng kể.
Chế độ dinh dưỡng của mẹ: Chế độ ăn thiếu hụt vi chất và năng lượng trong thai kỳ, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và ba, có liên quan chặt chẽ đến tình trạng tăng cân không đủ ở mẹ và thai nhi chậm phát triển. Thai phụ tăng cân dưới 10kg trong thai kỳ thường có nguy cơ sinh con nhẹ cân.
Suy dinh dưỡng bào thai ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển cấu trúc và chức năng của các cơ quan trọng yếu như não, thận và gan. Việc chậm tăng trưởng trong giai đoạn cuối thai kỳ dẫn đến tình trạng phát triển không đồng đều giữa các mô và cơ quan, đặc biệt là những mô đang trong giai đoạn biệt hóa mạnh, như hệ thần kinh trung ương và hệ tiết niệu. Ví dụ, thiếu dinh dưỡng kéo dài có thể làm giảm sao chép tế bào thận, dẫn đến giảm vĩnh viễn số lượng nephron.
Mặt khác, để thích nghi với tình trạng thiếu hụt năng lượng và oxy, thai nhi có thể thay đổi các cơ chế chuyển hóa, ưu tiên tưới máu cho não và tim, và điều chỉnh hệ nội tiết. Tuy nhiên, các thay đổi này làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa hậu sản, bao gồm:
Tăng nguy cơ béo phì kiểu trung tâm
Kháng insulin và nguy cơ đái tháo đường typ 2
Tăng huyết áp và nguy cơ bệnh tim mạch sớm
Việc khám thai định kỳ, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba, đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu chậm phát triển thai. Siêu âm đánh giá các chỉ số sinh học (EFW, BPD, FL, AC...) cùng với theo dõi chỉ số Doppler động mạch rốn – não giữa – động mạch tử cung giúp đánh giá tình trạng tưới máu và tăng trưởng của thai nhi. Các can thiệp sớm và điều chỉnh dinh dưỡng hợp lý cho thai phụ có thể cải thiện tiên lượng và ngăn ngừa biến chứng lâu dài cho trẻ.
Suy dinh dưỡng bào thai là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện và lâu dài của trẻ. Việc nhận diện sớm, quản lý thai kỳ hiệu quả và cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho mẹ là những chiến lược thiết yếu trong phòng ngừa và can thiệp tình trạng này.