Từ giữa thế kỷ 20, thuốc tránh thai đường uống được xem là một trong những tiến bộ y học quan trọng, đánh dấu bước ngoặt trong kiểm soát sinh sản. Với đặc điểm hiệu quả cao, không xâm lấn và tiện dụng, thuốc tránh thai đã trở thành phương pháp ngừa thai phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt trong các nhóm phụ nữ trẻ và phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
Tuy nhiên, tương tự như nhiều biện pháp y tế khác, thuốc tránh thai cũng tiềm ẩn các nguy cơ, đặc biệt khi sử dụng kéo dài hoặc sử dụng liều cao. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc sử dụng thuốc tránh thai kéo dài có thể làm tăng nguy cơ một số loại ung thư như ung thư vú và ung thư cổ tử cung, trong khi lại có tác dụng bảo vệ đối với ung thư buồng trứng, ung thư nội mạc tử cung và ung thư đại trực tràng. Do đó, việc đánh giá nguy cơ – lợi ích khi sử dụng thuốc tránh thai cần được thực hiện cẩn trọng và cá thể hóa cho từng đối tượng.
Thuốc tránh thai đường uống hiện nay được chia thành 3 nhóm chính:
Viên tránh thai phối hợp (Combined oral contraceptives - COCs): chứa cả estrogen và progestin.
Viên tránh thai chỉ chứa progestin (Progestin-only pills - POPs): thường dùng cho phụ nữ có chống chỉ định với estrogen.
Viên tránh thai khẩn cấp (Emergency contraceptive pills): chứa liều cao hơn của estrogen và/hoặc progestin.
Ảnh hưởng của các nội tiết tố, đặc biệt là estrogen, đến sự phát triển của một số loại ung thư đã được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu dịch tễ học. Hormone sinh dục nữ có thể kích thích sự tăng sinh tế bào tại các mô nhạy cảm với nội tiết như vú, tử cung và cổ tử cung.
Một phân tích tổng hợp năm 1996 trên dữ liệu từ hơn 50 nghiên cứu quốc tế cho thấy, phụ nữ đang sử dụng thuốc tránh thai có nguy cơ ung thư vú cao hơn nhẹ so với nhóm chưa từng sử dụng. Nguy cơ này cao hơn ở nhóm bắt đầu sử dụng từ trước 20 tuổi. Một nghiên cứu năm 2013 cũng chỉ ra rằng nhóm phụ nữ có sử dụng thuốc tránh thai có tỷ lệ ung thư vú cao hơn nhóm không sử dụng (0,60% so với 0,42%). Tuy nhiên, nguy cơ này giảm về mức tương đương nhóm đối chứng sau 10 năm ngừng thuốc.
Một số dữ liệu cho thấy thuốc tránh thai phối hợp làm tăng nguy cơ ung thư vú gấp khoảng 2 lần, trong khi thuốc chỉ chứa estrogen làm tăng nguy cơ khoảng 1,3 lần. Ngược lại, một nghiên cứu lớn thực hiện từ 1994 đến 1998 lại không tìm thấy mối liên hệ đáng kể giữa việc sử dụng thuốc tránh thai và nguy cơ ung thư vú.
Cần lưu ý rằng bản thân nguy cơ ung thư vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố nội tiết, bao gồm: tuổi có kinh lần đầu, tuổi mãn kinh, số lần mang thai, tuổi sinh con đầu lòng, thời gian cho con bú và tiền sử gia đình mắc ung thư.
Ung thư cổ tử cung chủ yếu liên quan đến nhiễm virus papilloma ở người (HPV). Tuy nhiên, một số bằng chứng cho thấy sử dụng thuốc tránh thai đường uống trong thời gian dài có thể làm tăng nhẹ nguy cơ ung thư cổ tử cung, đặc biệt khi phối hợp với nhiễm HPV kéo dài. Cơ chế được giả định liên quan đến thay đổi môi trường nội tiết tại cổ tử cung, làm tăng khả năng nhiễm trùng dai dẳng và sự tiến triển của tổn thương tiền ung thư.
Ngược lại với các nguy cơ nêu trên, nhiều nghiên cứu đã ghi nhận tác dụng bảo vệ của thuốc tránh thai đường uống đối với ung thư đại trực tràng. Một phân tích tổng hợp từ 20 nghiên cứu cho thấy việc sử dụng viên thuốc tránh thai phối hợp giúp giảm khoảng 18% nguy cơ ung thư đại trực tràng. Hiệu quả này được ghi nhận đồng đều ở cả thuốc liều cao (sử dụng thập niên 1960) và thuốc liều thấp (phổ biến từ những năm 2000), cho thấy thành phần liều của estrogen hoặc progestin không đóng vai trò quyết định.
Ngoài thuốc viên, các phương pháp tránh thai nội tiết khác như miếng dán tránh thai (chứa estrogen và progestin) cũng được giả định có khả năng giảm nguy cơ tương tự.
Mặc dù có những mối liên hệ giữa thuốc tránh thai và nguy cơ ung thư, các dữ liệu hiện nay cho thấy nguy cơ này phụ thuộc vào loại thuốc, liều lượng, độ tuổi bắt đầu sử dụng và thời gian sử dụng. Những loại thuốc hiện đại với hàm lượng estrogen thấp đã giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ so với các thế hệ thuốc trước đây.
Nhiều tổ chức y tế và chuyên gia khuyến nghị rằng, đối với phần lớn phụ nữ khỏe mạnh, lợi ích của việc sử dụng thuốc tránh thai – bao gồm ngừa thai hiệu quả, điều hòa chu kỳ kinh, giảm đau do lạc nội mạc tử cung và giảm nguy cơ một số ung thư – vẫn vượt trội hơn so với nguy cơ tiềm ẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được cá nhân hóa, có chỉ định rõ ràng và theo dõi định kỳ, đặc biệt ở nhóm có yếu tố nguy cơ cao về ung thư vú hoặc cổ tử cung.