Cơ xương (skeletal muscle) là một trong ba loại mô cơ chính trong cơ thể người, cùng với cơ tim và cơ trơn. Cơ xương đảm nhiệm chức năng vận động chủ động, chịu sự chi phối của hệ thần kinh trung ương và có đặc điểm cấu trúc dạng vân ngang. Khối lượng và sức mạnh của cơ xương là yếu tố quyết định năng lực vận động, duy trì tư thế, chuyển hóa năng lượng, đồng thời góp phần vào sự ổn định chuyển hóa toàn thân.
Việc tăng khối lượng cơ xương thông qua tập luyện thể lực và dinh dưỡng hợp lý là mục tiêu quan trọng trong dự phòng và điều trị nhiều tình trạng bệnh lý như loãng xương, béo phì, hội chứng chuyển hóa, bệnh tim mạch, đái tháo đường type 2, và giảm chức năng do tuổi tác (sarcopenia).
Tăng khối lượng cơ xương (muscle hypertrophy) là kết quả của quá trình thích nghi sinh lý của mô cơ khi chịu kích thích cơ học lặp đi lặp lại như lực kéo hoặc kháng trở từ hoạt động thể lực. Quá trình này bao gồm:
Tổn thương vi mô các sợi cơ khi luyện tập, dẫn đến đáp ứng sửa chữa thông qua hợp nhất các sợi cơ.
Tăng tổng hợp protein cơ, dưới sự điều hòa của các hormone đồng hóa như testosterone, hormone tăng trưởng (GH), yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF-1).
Hoạt hóa các tế bào vệ tinh cơ (satellite cells), đóng vai trò quan trọng trong tái tạo và phì đại sợi cơ.
Giảm phân giải protein cơ thông qua ức chế các yếu tố catabolic (cortisol, myostatin).
Khả năng phát triển cơ bắp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:
Giới tính: Nam giới có nồng độ testosterone cao hơn, tỷ lệ khối cơ nền lớn hơn, do đó có xu hướng tăng khối lượng cơ nhanh hơn so với nữ giới.
Kiểu hình cơ thể:
Mesomorph: Dễ phát triển cơ bắp.
Ectomorph: Khó tăng cơ nhưng có thể cải thiện sức mạnh.
Endomorph: Có xu hướng tích trữ mỡ nhưng phát triển cơ tốt nếu rèn luyện đúng.
Tập luyện sức mạnh (resistance training)
Là phương pháp hiệu quả nhất để kích thích phì đại cơ.
Các bài tập nên được thực hiện ít nhất 2 lần/tuần cho tất cả các nhóm cơ chính (theo Hướng dẫn Hoạt động Thể chất của Hoa Kỳ).
Ví dụ: nâng tạ, tập dây kháng lực, squat, chống đẩy.
Tập luyện tim mạch (cardio)
Có vai trò hỗ trợ chức năng tim mạch, tăng ngưỡng gắng sức, giảm mỡ cơ thể.
Mặc dù không phải là phương pháp chính để tăng khối cơ, nhưng cardio đều đặn có thể cải thiện khả năng hoạt động của cơ và giảm nguy cơ chấn thương.
Phục hồi và nghỉ ngơi
Cơ xương cần thời gian nghỉ ngơi để tái tạo và tăng sinh sau khi bị tổn thương do tập luyện.
Không nên tập luyện cùng một nhóm cơ trong 2 ngày liên tiếp.
Ngủ đủ giấc (7–9 giờ/đêm) giúp tăng tổng hợp protein và giảm nồng độ cortisol – một hormone có thể làm thoái giáng cơ.
Protein: Yếu tố quan trọng nhất trong xây dựng cơ bắp.
Nhu cầu tối thiểu theo khuyến nghị: Nam 56g/ngày, nữ 46g/ngày.
Khuyến nghị với người luyện tập: 1,2–2,0 g protein/kg thể trọng/ngày.
Thời điểm bổ sung lý tưởng: trong hoặc ngay sau buổi tập (20–40g protein).
Nguồn protein: thịt, cá, trứng, sữa, đậu nành, đậu hũ, các loại hạt và đậu.
Các chất dinh dưỡng khác: Bao gồm carbohydrate để cung cấp năng lượng, chất béo lành mạnh, các vitamin nhóm B, vitamin D, kẽm, magie – đều có vai trò trong chuyển hóa và hồi phục cơ.
Khởi động và giãn cơ kỹ càng trước và sau tập (5–10 phút).
Bắt đầu với kháng lực nhẹ, tăng dần theo khả năng.
Luôn duy trì kỹ thuật đúng trong từng động tác.
Cảm giác đau cơ nhẹ sau tập là bình thường, nhưng nếu đau kéo dài hoặc dữ dội cần nghỉ ngơi và theo dõi.
Lưu ý y học: Người có bệnh lý tim mạch, cơ xương khớp, bệnh mãn tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu chương trình tập luyện. Hướng dẫn từ huấn luyện viên chuyên nghiệp giúp phòng tránh chấn thương và tối ưu hóa hiệu quả luyện tập.
Tăng khối lượng cơ xương là một quá trình sinh lý cần phối hợp hài hòa giữa tập luyện thể lực, dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý và kiểm soát căng thẳng. Việc phát triển cơ không chỉ mang lại lợi ích thẩm mỹ mà còn cải thiện chức năng vận động, chuyển hóa và chất lượng sống tổng thể, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có nguy cơ mắc bệnh mạn tính.