Táo bón là một rối loạn tiêu hóa phổ biến, đặc trưng bởi tần suất đi tiêu giảm và/hoặc phân khô, cứng gây khó khăn hoặc đau khi đại tiện. Theo định nghĩa của Viện Quốc gia về Đái tháo đường, Tiêu hóa và Bệnh thận Hoa Kỳ (NIDDK), táo bón được chẩn đoán khi người bệnh có ít hơn 3 lần đi tiêu mỗi tuần hoặc gặp khó khăn trong việc tống xuất phân trong thời gian dài.
Các biểu hiện thường gặp của táo bón bao gồm:
Tần suất đi tiêu < 3 lần/tuần.
Phân vón cục, khô và cứng.
Cảm giác căng tức, đau rát khi đi tiêu.
Cảm giác đại tiện chưa hết, bụng chướng đầy.
Cần lưu ý, người bệnh nên đến khám chuyên khoa tiêu hóa nếu có các triệu chứng cảnh báo sau:
Chảy máu trực tràng.
Máu lẫn trong phân.
Đau bụng kéo dài hoặc đau vùng hạ vị/lưng dưới không rõ nguyên nhân.
Buồn nôn, nôn, sốt.
Sụt cân không rõ nguyên nhân.
Thay đổi thói quen đại tiện đột ngột hoặc kéo dài.
Cảm giác có hơi bị kẹt, đầy bụng thường xuyên.
Đại tràng có vai trò tái hấp thu nước từ khối thức ăn đã tiêu hóa. Khi khối phân lưu lại quá lâu trong đại tràng do nhu động giảm, nước sẽ bị hấp thu quá mức, khiến phân trở nên khô cứng, khó bài xuất.
Nguyên nhân thường gặp
Chế độ ăn nghèo chất xơ, nhiều thịt đỏ, sữa hoặc phô mai.
Uống không đủ nước, mất nước do thời tiết nóng hoặc bệnh lý.
Thiếu vận động, nằm lâu sau phẫu thuật hoặc do lối sống ít hoạt động.
Thói quen nhịn đi tiêu, làm mất phản xạ đại tiện tự nhiên.
Thay đổi thói quen sinh hoạt (du lịch, thay đổi giờ giấc sinh hoạt).
Thuốc: bao gồm thuốc kháng acid chứa nhôm, sắt, opioid, lợi tiểu, kháng cholinergic, điều trị Parkinson…
Thai kỳ và người cao tuổi (khoảng 30% người trên 60 tuổi bị ảnh hưởng).
Nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn
Bệnh lý thần kinh: sau đột quỵ, Parkinson, tổn thương tủy sống.
Rối loạn nội tiết: nhược giáp, đái tháo đường, tăng calci máu.
Bệnh lý đại trực tràng: hội chứng ruột kích thích (IBS), bệnh túi thừa, tắc ruột, khối u.
Lạm dụng thuốc nhuận tràng kéo dài.
Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng. Một số trường hợp cần làm thêm các xét nghiệm hoặc thủ thuật chẩn đoán:
Công thức máu, chức năng tuyến giáp, đường huyết.
Nội soi đại trực tràng (nếu có triệu chứng cảnh báo hoặc người trên 50 tuổi).
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị hoặc đo áp lực hậu môn trực tràng (manometry).
Nghiệm pháp vận động ruột (transit time studies).
5.1. Thay đổi lối sống và dinh dưỡng
Là nền tảng trong xử trí táo bón:
Uống 1,5–2 lít nước/ngày, hạn chế rượu và caffein.
Bổ sung chất xơ: trái cây tươi, rau xanh, ngũ cốc nguyên cám, đậu, mận khô, yến mạch (tổng lượng khuyến nghị: 20–35g chất xơ/ngày).
Hạn chế thực phẩm giàu đạm động vật, sữa, phô mai và thức ăn chế biến sẵn.
Duy trì thói quen tập thể dục đều đặn (150 phút/tuần).
Đi vệ sinh ngay khi có nhu cầu, tránh nhịn đại tiện.
Tập thói quen đại tiện vào cùng thời điểm trong ngày (tốt nhất là sau ăn sáng).
Khi đi tiêu, nên kê chân cao để hỗ trợ tư thế đại tiện lý tưởng.
5.2. Can thiệp bằng thuốc
Không kê đơn
Bổ sung chất xơ: psyllium, methylcellulose.
Thuốc nhuận tràng thẩm thấu: polyethylene glycol, lactulose.
Chất làm mềm phân: docusate sodium.
Thuốc nhuận tràng kích thích (hạn chế dùng kéo dài): senna, bisacodyl.
Chất bôi trơn: dầu khoáng (mineral oil).
Thuốc kê đơn
Lubiprostone: tăng tiết dịch ruột, hỗ trợ làm mềm phân.
Linaclotide, plecanatide: hoạt hóa guanylate cyclase, tăng vận động ruột, dùng trong táo bón mạn hoặc IBS-C.
Prucalopride: kích thích nhu động ruột (thuốc chủ vận 5-HT4).
Đánh giá lại các thuốc đang sử dụng nếu nghi ngờ có liên quan đến táo bón.
Các biện pháp phòng ngừa tương tự như hướng điều trị:
Duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, uống đủ nước.
Vận động thể lực thường xuyên.
Thiết lập thói quen đại tiện đều đặn.
Hạn chế sử dụng thuốc nhuận tràng kéo dài.
Bổ sung men vi sinh từ sữa chua, kefir hoặc sản phẩm probiotic khác nếu cần.
Táo bón là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, thai phụ hoặc những người có lối sống ít vận động và chế độ ăn thiếu chất xơ. Phần lớn các trường hợp có thể cải thiện thông qua thay đổi lối sống và can thiệp đơn giản. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài, xuất hiện dấu hiệu báo động hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sống, cần được đánh giá và điều trị chuyên khoa để loại trừ nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn.