Tập Thể Dục ở Bệnh Nhân Đái Tháo Đường Type 1

1. Đặt vấn đề

Tập thể dục đóng vai trò thiết yếu trong quản lý toàn diện bệnh đái tháo đường type 1 (ĐTĐ1). Mặc dù bệnh nhân ĐTĐ1 có thể gặp rào cản trong việc duy trì vận động thể chất do lo ngại về nguy cơ hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết do gắng sức, song nhiều bằng chứng cho thấy tập luyện thường xuyên giúp kiểm soát glucose huyết tốt hơn, cải thiện huyết áp, tăng cường thể chất và sức khỏe tâm thần.

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) đều khuyến nghị người bệnh ĐTĐ1 nên tích cực tham gia hoạt động thể lực có kiểm soát.

 

2. Lợi ích của tập thể dục ở người bệnh ĐTĐ1

  • Cải thiện độ nhạy insulin, giúp giảm nhu cầu sử dụng insulin ngoại sinh

  • Giảm HbA1c, đặc biệt khi kết hợp chế độ ăn uống hợp lý

  • Giảm nguy cơ tim mạch, cải thiện huyết áp và lipid máu

  • Duy trì cân nặng hợp lý

  • Cải thiện tâm trạng và giấc ngủ, giảm lo âu và trầm cảm

  • Tăng sức mạnh cơ bắp và sự dẻo dai

 

3. Thách thức khi tập thể dục ở bệnh nhân ĐTĐ1

Tập thể dục có thể dẫn đến các biến động glucose huyết:

  • Hạ đường huyết (hypoglycemia): thường xảy ra trong hoặc sau các hoạt động hiếu khí kéo dài (aerobic).

  • Tăng đường huyết (hyperglycemia): có thể xảy ra do hoạt động kỵ khí cường độ cao (anaerobic) gây phóng thích hormone đối kháng insulin như adrenaline và cortisol.

Do đó, điều quan trọng là người bệnh cần được huấn luyện về chiến lược kiểm soát glucose huyết trước, trong và sau vận động.

 

4. Hướng dẫn thực hành tập luyện cho người bệnh ĐTĐ1

4.1. Khuyến nghị chung

Theo ADA:

  • Người trưởng thành mắc ĐTĐ1 nên tập thể dục nhịp điệu cường độ trung bình đến mạnh ít nhất 150 phút mỗi tuần, chia đều vào ≥ 3 ngày.

  • Nên thực hiện 2–3 buổi tập luyện tăng cường cơ bắp mỗi tuần.

  • Tránh ngồi bất động >90 phút.

4.2. Nguyên tắc quản lý đường huyết khi tập luyện

  • Bổ sung carbohydrate trước, trong và sau vận động tùy theo mức glucose huyết và thời gian tập luyện

  • Theo dõi glucose huyết thường xuyên (trước – trong – sau vận động)

  • Điều chỉnh liều insulin nếu cần (giảm bolus hoặc basal theo hướng dẫn của bác sĩ)

 

5. Các hình thức hoạt động thể chất phù hợp

5.1. Bài tập aerobic (hiếu khí)

  • Đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe, bơi lội

  • Tác động tích cực đến tim mạch và chuyển hóa

  • Có thể gây hạ đường huyết nếu không kiểm soát tốt

5.2. Bài tập tăng cường sức mạnh

  • Nâng tạ, kháng lực bằng dây đàn hồi, thể dục dụng cụ

  • Giúp tăng khối cơ, cải thiện chuyển hóa glucose

  • Có thể kết hợp trước bài tập aerobic để ổn định glucose

5.3. Bài tập cường độ cao ngắt quãng (HIIT)

  • Xen kẽ các khoảng vận động mạnh và nghỉ ngắn

  • Có thể làm giảm hoặc ổn định glucose huyết, tùy cơ địa

  • Thích hợp cho người đã tập luyện quen

5.4. Bơi lội

  • Thân thiện với khớp, thích hợp cho người bệnh có biến chứng thần kinh ngoại biên

  • Cần đảm bảo bơm insulin (nếu có) chống nước hoặc tháo rời an toàn

5.5. Các bài tập kết hợp aerobic – anaerobic

  • Ví dụ: chạy bộ xen kẽ chạy nước rút hoặc đạp xe nhanh – chậm

  • Có thể giúp điều hòa glucose tốt hơn so với aerobic đơn thuần

 

6. Cách theo dõi và kiểm soát glucose khi tập luyện

Thời điểm

Mục tiêu / Hành động

Trước tập (15–30 phút)

Đo glucose huyết, nếu <100 mg/dL → ăn nhẹ 15–30g carbohydrate

Trong tập (kéo dài >1h)

Kiểm tra giữa buổi, bổ sung nước và carbohydrate nếu cần

Sau tập (0–2 giờ)

Theo dõi hạ đường huyết muộn, tránh tập buổi tối muộn nếu dễ tụt đường

 

7. Các khuyến cáo bổ sung

  • Luôn mang theo đồ ăn nhanh chứa đường (kẹo glucose, nước trái cây) khi tập luyện

  • Gắn vòng tay y tế hoặc thiết bị cảnh báo tình trạng ĐTĐ1

  • Sử dụng thiết bị đo đường huyết liên tục (CGM) nếu có điều kiện

  • Thảo luận với bác sĩ để được cá nhân hóa kế hoạch tập luyện và insulin

 

8. Kết luận

Tập thể dục là một phần thiết yếu trong quản lý bệnh đái tháo đường type 1, giúp cải thiện chuyển hóa, tăng cường sức khỏe tim mạch và tâm thần. Tuy nhiên, người bệnh cần được hướng dẫn kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh các biến động glucose huyết nguy hiểm.

Sự phối hợp giữa bệnh nhân, bác sĩ nội tiết và chuyên viên thể chất – dinh dưỡng là yếu tố quyết định để xây dựng chương trình vận động phù hợp cho từng cá nhân mắc ĐTĐ1.

return to top