Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF) là một trong những phương pháp hỗ trợ sinh sản tiên tiến và hiệu quả nhất hiện nay, đặc biệt dành cho những cặp đôi gặp khó khăn trong việc có con theo cách tự nhiên. Đây là quy trình cho phép trứng và tinh trùng kết hợp bên ngoài cơ thể trong điều kiện phòng thí nghiệm, sau đó phôi sẽ được chuyển vào tử cung để tiếp tục phát triển.
IVF thường được chỉ định trong các trường hợp:
Người nữ có tắc ống dẫn trứng, không thể xảy ra thụ tinh tự nhiên
Người nam có tinh trùng yếu, số lượng thấp hoặc bất thường
Cặp vợ chồng vô sinh không rõ nguyên nhân
Các phương pháp điều trị vô sinh khác không hiệu quả
Một số bệnh lý phụ khoa như lạc nội mạc tử cung, suy buồng trứng sớm
Trường hợp muốn sinh con bằng tinh trùng hoặc trứng hiến tặng
Một chu kỳ IVF thường kéo dài từ 3 đến 6 tuần, tùy vào từng cơ sở điều trị và thể trạng người bệnh. Các bước cơ bản bao gồm:
Người nữ sẽ được tiêm hormone để kích thích buồng trứng tạo ra nhiều nang trứng. Quá trình này được theo dõi chặt chẽ bằng siêu âm đầu dò âm đạo và xét nghiệm hormone máu.
Khi các nang trứng đạt đến kích thước phù hợp, bác sĩ sẽ tiến hành chọc hút trứng dưới hướng dẫn của siêu âm, thông qua một kim nhỏ đưa qua âm đạo vào buồng trứng. Thủ thuật này được thực hiện nhẹ nhàng với thuốc giảm đau.
Trứng thu được sẽ được kết hợp với tinh trùng trong môi trường nuôi cấy đặc biệt. Có thể áp dụng kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) nếu tinh trùng yếu. Sau vài ngày, các phôi được đánh giá chất lượng để lựa chọn phôi tốt nhất.
Từ ngày 3–5 sau thụ tinh, một hoặc hai phôi sẽ được chuyển vào tử cung bằng một ống thông mềm. Người nữ có thể được hỗ trợ thêm hormone để niêm mạc tử cung sẵn sàng đón phôi. Nếu phôi làm tổ thành công, thai kỳ sẽ bắt đầu.
Tỷ lệ thành công phụ thuộc chủ yếu vào tuổi người nữ, nguyên nhân vô sinh, và chất lượng phôi. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC):
Dưới 35 tuổi: 52,7% chu kỳ IVF dẫn đến sinh con
Từ 35–37 tuổi: 38%
Từ 38–40 tuổi: 24,4%
Trên 40 tuổi: 7,9%
Các yếu tố như dự trữ buồng trứng, tiền sử mang thai, và lối sống cũng ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Đặc điểm | IVF | IUI |
---|---|---|
Phương pháp | Thụ tinh ngoài cơ thể | Bơm tinh trùng vào tử cung |
Chi phí | Cao hơn | Thấp hơn |
Tỷ lệ thành công | Cao hơn (~30–50%) | Thấp hơn (~10–15%) |
Phù hợp với | Tắc vòi trứng, tinh trùng yếu, thất bại IUI, tuổi ≥ 35 | Vô sinh không rõ nguyên nhân, tinh trùng nhẹ bất thường |
Không phù hợp với | Không có chống chỉ định rõ ràng | Nữ có tắc ống dẫn trứng, nội mạc tử cung nặng, trứng kém chất lượng |
IVF thường là lựa chọn khi IUI không thành công hoặc có các chỉ định đặc biệt như vô sinh nặng, lớn tuổi, cần sàng lọc di truyền.
Quy trình IVF nhìn chung không gây nhiều đau đớn:
Tiêm hormone: Có thể gây sưng, đỏ, đau nhẹ tại chỗ tiêm
Chọc hút trứng: Được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ
Chuyển phôi: Không đau, không cần gây mê
Tác dụng phụ: Một số phụ nữ có thể gặp cảm giác tức bụng, đầy hơi nhẹ
Mỗi người có ngưỡng chịu đau khác nhau, nhưng đa số đều cảm thấy dễ chịu trong suốt quá trình.