Tiếp cận, chẩn đoán và điều trị đau vai

I. Đại cương

Khớp vai là một khớp cầu phức tạp kết nối ba xương chính gồm: xương cánh tay (humerus), xương đòn (clavicle) và xương bả vai (scapula). Cấu trúc khớp vai được bao phủ bởi lớp sụn, có vai trò làm giảm ma sát và hấp thụ lực trong quá trình vận động. Vai là một trong những khớp có phạm vi vận động lớn nhất trong cơ thể, đồng thời cũng dễ bị tổn thương do chấn thương, vận động quá mức hoặc thoái hóa theo tuổi.

Đau vai có thể phát sinh từ chính cấu trúc khớp vai hoặc từ các vị trí lân cận như cột sống cổ, hoặc do các bệnh lý nội tạng gây đau quy chiếu như bệnh lý tim, gan, hoặc túi mật. Tỷ lệ đau vai gia tăng theo tuổi, đặc biệt ở người trên 60 tuổi do hiện tượng thoái hóa mô mềm quanh khớp.

 

II. Nguyên nhân đau vai thường gặp

1. Nguyên nhân cơ xương khớp

  • Viêm gân chóp xoay vai (Rotator cuff tendinitis): Là nguyên nhân phổ biến nhất, thường gặp ở người sử dụng vai thường xuyên.

  • Hội chứng va chạm (Impingement syndrome): Gân chóp xoay bị chèn ép giữa mỏm cùng vai và đầu xương cánh tay.

  • Rách chóp xoay vai: Có thể do chấn thương hoặc thoái hóa.

  • Viêm bao hoạt dịch dưới mỏm cùng: Gây đau và giới hạn vận động.

  • Thoái hóa khớp vai (Osteoarthritis): Gây đau âm ỉ và hạn chế vận động.

  • Viêm quanh khớp vai thể đông cứng (Frozen shoulder): Giới hạn vận động nghiêm trọng, thường gặp ở người trung niên.

  • Trật khớp vai hoặc gãy xương đòn, xương cánh tay.

  • Sử dụng khớp vai quá mức, vận động lặp đi lặp lại.

2. Nguyên nhân thần kinh – cột sống

  • Chèn ép rễ thần kinh cổ: Gây đau lan xuống vai.

  • Chấn thương tủy sống cổ.

3. Nguyên nhân đau quy chiếu

  • Bệnh lý tim mạch: Đặc biệt là cơn đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.

  • Bệnh lý gan, túi mật hoặc phổi.

 

III. Chẩn đoán đau vai

1. Khám lâm sàng

  • Khai thác tiền sử đau, đặc điểm đau, thời điểm khởi phát, yếu tố tăng – giảm đau.

  • Khám đánh giá:

    • Biên độ vận động chủ động và thụ động.

    • Đánh giá điểm đau, dấu hiệu viêm, biến dạng.

    • Kiểm tra test lâm sàng đặc hiệu như Neer, Hawkins, Empty Can, Apprehension test...

2. Cận lâm sàng

  • X-quang khớp vai: Phát hiện thoái hóa, trật khớp, gãy xương, gai xương.

  • Siêu âm khớp vai: Đánh giá gân, bao hoạt dịch.

  • MRI vai: Rất hữu ích trong chẩn đoán rách gân chóp xoay, viêm bao hoạt dịch, tổn thương mô mềm.

  • CT scan: Khi cần khảo sát chi tiết cấu trúc xương.

  • Xét nghiệm máu: Nếu nghi ngờ nguyên nhân viêm nhiễm hoặc bệnh lý chuyển hóa.

3. Khi nào cần chẩn đoán cấp cứu?

  • Đau vai đột ngột không do chấn thương, kèm khó thở, đau ngực, vã mồ hôi: cần loại trừ nhồi máu cơ tim.

  • Vai biến dạng, không thể vận động sau chấn thương: nghĩ đến trật khớp hoặc gãy xương.

 

IV. Điều trị đau vai

1. Điều trị không dùng thuốc tại nhà (trong giai đoạn nhẹ)

  • Nghỉ ngơi vai trong thời gian ngắn, tránh vận động quá mức.

  • Chườm lạnh: 15–20 phút/lần, 3–4 lần/ngày trong vài ngày đầu.

  • Chườm ấm: Sau giai đoạn cấp nếu đau cơ – co cứng.

  • Đeo băng ép nhẹ: Giúp giảm sưng.

  • Thuốc NSAIDs không kê đơn: Paracetamol, ibuprofen.

2. Điều trị nội khoa – vật lý trị liệu

  • NSAIDs / corticosteroid: Giảm đau và viêm.

  • Tiêm corticosteroid nội khớp: Hiệu quả trong viêm bao hoạt dịch hoặc viêm gân mạn tính.

  • Vật lý trị liệu: Bài tập kéo giãn, tăng cường cơ chóp xoay, cải thiện phạm vi vận động, giảm nguy cơ đông cứng khớp.

3. Điều trị phẫu thuật

  • Chỉ định trong các trường hợp:

    • Rách hoàn toàn gân chóp xoay.

    • Trật khớp vai tái diễn.

    • Gãy xương cần can thiệp.

    • Không đáp ứng với điều trị bảo tồn sau 3–6 tháng.

  • Phẫu thuật nội soi vai hoặc thay khớp vai tùy mức độ tổn thương.

 

V. Phòng ngừa đau vai

  • Tập luyện giãn cơ và tăng cường cơ vai định kỳ.

  • Tránh các động tác lặp đi lặp lại trên cao.

  • Giữ tư thế đúng khi làm việc và sinh hoạt.

  • Tránh mang vác vật nặng không phù hợp.

  • Sau khi tập luyện hoặc hoạt động mạnh, chườm lạnh vùng vai để giảm nguy cơ viêm gân.

 

VI. Kết luận

Đau vai là biểu hiện thường gặp, có thể do nhiều nguyên nhân, từ lành tính đến nghiêm trọng. Việc đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong xác định nguyên nhân. Phần lớn trường hợp đau vai có thể điều trị bảo tồn thành công nếu được phát hiện và xử lý sớm. Tuy nhiên, với các trường hợp đau vai không cải thiện sau nhiều tuần hoặc kèm triệu chứng báo động (đau ngực, yếu tay, sốt...), cần được thăm khám chuyên khoa để can thiệp kịp thời.

return to top