Chứng đau nửa đầu mạn tính (chronic migraine) được định nghĩa là tình trạng đau đầu xảy ra ≥15 ngày/tháng, kéo dài trong tối thiểu 3 tháng liên tiếp, trong đó có ít nhất 8 ngày/tháng cơn đau mang đặc trưng của đau nửa đầu (migraine). Cơn đau thường kéo dài từ 4 đến 72 giờ, với mức độ đau trung bình đến nặng, kèm theo các triệu chứng như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng (photophobia) và/hoặc âm thanh (phonophobia).
Điều trị chứng đau nửa đầu mạn tính được chia thành hai nhóm chính: điều trị cấp tính (acute treatment) và điều trị dự phòng (preventive therapy). Bên cạnh đó, các biện pháp hỗ trợ và can thiệp bổ sung cũng đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh.
2.1. Điều trị cấp tính
Điều trị cấp tính nhằm mục tiêu làm giảm nhanh triệu chứng của cơn đau khi cơn khởi phát. Thuốc đạt hiệu quả tốt nhất khi được sử dụng ngay ở giai đoạn sớm của cơn đau nửa đầu.
Các thuốc thường được sử dụng:
Thuốc giảm đau không steroid (NSAID): Ibuprofen, naproxen.
Thuốc đối kháng dopamin: Metoclopramide.
Thuốc dẫn xuất ergot: Ergotamine, dihydroergotamine (dạng xịt mũi, tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch).
Thuốc Triptan: Sumatriptan, rizatriptan... (dạng viên, xịt mũi hoặc tiêm).
Thuốc mới nhóm CGRP antagonist:
Gepants: Ubrogepant, rimegepant (dùng điều trị cấp và dự phòng).
Ditans: Lasmiditan (Reyvow), tác động lên receptor serotonin 5-HT1F.
Zavegepant: Dạng xịt mũi.
Lưu ý: Reyvow có thể gây buồn ngủ; bệnh nhân không nên lái xe ít nhất 8 giờ sau khi dùng thuốc. Các thuốc nhóm gepants và ditans phù hợp với bệnh nhân có chống chỉ định với triptan, đặc biệt trong bệnh tim mạch hoặc mạch máu não.
2.2. Điều trị dự phòng
Mục tiêu là giảm tần suất, mức độ nghiêm trọng và thời gian của các cơn đau nửa đầu, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống. Điều trị dự phòng được chỉ định khi cơn đau xảy ra ≥4 ngày/tháng hoặc khi bệnh nhân có các triệu chứng gây suy giảm chức năng rõ rệt.
Các thuốc phòng ngừa phổ biến gồm:
Thuốc chẹn beta: Propranolol, metoprolol.
Thuốc chống co giật: Topiramate, valproate.
Thuốc chống trầm cảm: Amitriptyline, venlafaxine.
Onabotulinumtoxin A (Botox): Tiêm định kỳ mỗi 12 tuần.
Kháng thể đơn dòng chống CGRP/CGRP receptor: Erenumab, fremanezumab, galcanezumab...
Tác dụng phòng ngừa thường rõ sau 2–3 tháng điều trị. Thời gian duy trì thuốc tùy thuộc đáp ứng và đặc điểm lâm sàng của người bệnh.
2.3. Các biện pháp hỗ trợ và điều trị bổ sung
Bên cạnh điều trị bằng thuốc, các phương pháp không dùng thuốc cũng giúp cải thiện kiểm soát bệnh:
Tập luyện thể dục nhịp điệu đều đặn
Phản hồi sinh học (biofeedback)
Kỹ thuật thư giãn, thiền, yoga
Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)
Châm cứu
Các vi chất và thảo dược: Magnesi, Coenzyme Q10, cúc thơm (feverfew), cây bơ gai (butterbur)
Bổ sung vitamin nhóm B: B6 (pyridoxine), B9 (folate), B12 (cyanocobalamin)
Thay đổi lối sống như cải thiện giấc ngủ, duy trì hydrat hóa và hạn chế caffeine cũng có vai trò trong kiểm soát triệu chứng.
Các rối loạn trầm cảm và lo âu thường gặp ở bệnh nhân đau nửa đầu. Trầm cảm có thể làm tăng nguy cơ chuyển từ đau nửa đầu từng đợt sang thể mạn tính. Việc đánh giá và điều trị song song các rối loạn tâm thần có thể cải thiện kết quả điều trị đau nửa đầu.
Một số thuốc chống trầm cảm có hiệu quả kép:
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI): Venlafaxine.
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Fluoxetine, sertraline (cần thêm bằng chứng).
Botox: Ngoài tác dụng phòng ngừa đau nửa đầu, còn có khả năng cải thiện trầm cảm mức độ nhẹ - trung bình (theo một số nghiên cứu gần đây).
Chứng đau nửa đầu mạn tính tuy không đe dọa tính mạng, nhưng gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng và chất lượng cuộc sống. Việc điều trị cần cá thể hóa, kết hợp giữa thuốc cấp cứu, thuốc dự phòng, liệu pháp hỗ trợ và chăm sóc tâm thần kinh đồng thời.
Việc ghi chép nhật ký đau đầu giúp theo dõi tần suất, đặc điểm cơn đau và đáp ứng điều trị, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ tối ưu cho từng bệnh nhân.