Đau cổ (cervicalgia) là một triệu chứng phổ biến có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, ảnh hưởng đến cơ, dây chằng, khớp, đĩa đệm hoặc các cấu trúc thần kinh vùng cổ. Đau có thể khu trú hoặc lan tỏa đến vai, cánh tay (đau rễ thần kinh), kèm theo các biểu hiện như:
Đau âm ỉ, đau nhói hoặc cảm giác rát bỏng
Căng cơ, co thắt hoặc nhạy cảm khi sờ
Giảm biên độ vận động cổ
Đau tăng lên khi giữ đầu ở một tư thế kéo dài
Dị cảm: tê, ngứa ran ở tay hoặc cánh tay
Có thể kèm đau đầu, đặc biệt là đau sau gáy
Phân loại theo thời gian:
Cấp tính: < 6 tuần
Bán cấp: 6–12 tuần
Mạn tính: > 12 tuần
Nguyên nhân thường gặp
Căng cơ và sai tư thế: do làm việc kéo dài trước máy tính, sử dụng thiết bị điện tử, ngủ sai tư thế
Thoái hóa cột sống cổ: bao gồm thoái hóa đĩa đệm, gai xương
Thoát vị đĩa đệm cổ
Chèn ép rễ thần kinh cổ
Viêm khớp, viêm khớp dạng thấp
Chấn thương: như "whiplash" do tai nạn xe
Khối u hoặc nang vùng cổ (hiếm gặp)
Yếu tố nguy cơ
Tuổi cao
Giới nữ
Căng thẳng tâm lý kéo dài
Hút thuốc lá
Béo phì
Nghề nghiệp ít vận động hoặc cần vận động cổ nhiều
Mang vác vật nặng một bên
Thói quen sử dụng thiết bị điện tử kéo dài
Chẩn đoán đau cổ dựa vào lâm sàng kết hợp với các cận lâm sàng phù hợp.
Khám lâm sàng
Đánh giá tư thế, tầm vận động cổ, điểm đau, phản xạ thần kinh và sức cơ
Khai thác tiền sử chấn thương, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt
Cận lâm sàng
X-quang cột sống cổ: phát hiện thoái hóa, hẹp khe khớp, gai xương
CT scan: đánh giá chi tiết cấu trúc xương
MRI cột sống cổ: đánh giá đĩa đệm, tủy sống, chèn ép thần kinh
Điện cơ (EMG) và đo dẫn truyền thần kinh (NCV): đánh giá mức độ tổn thương thần kinh
Xét nghiệm máu: loại trừ các nguyên nhân viêm, nhiễm trùng, bệnh lý tự miễn
4.1. Điều trị bảo tồn
Áp dụng cho hầu hết các trường hợp đau cổ cấp và bán cấp.
Thuốc giảm đau:
Paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, naproxen)
Thuốc giãn cơ (cyclobenzaprine)
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptyline) nếu có đau mạn tính
Thuốc giảm đau thần kinh (gabapentin, pregabalin)
Chườm nóng – lạnh xen kẽ
Bài tập phục hồi chức năng:
Vật lý trị liệu vùng cổ
Bài tập giãn cơ, tăng cường cơ cạnh sống cổ
Nghỉ ngơi hợp lý, tránh giữ cổ ở tư thế xấu quá lâu
4.2. Các phương pháp hỗ trợ
Châm cứu, xoa bóp, chiropractic: có thể hỗ trợ giảm đau trong một số trường hợp nhưng cần có người thực hiện có chuyên môn
Yoga, thái cực quyền: giúp thư giãn cơ và cải thiện tư thế
4.3. Phẫu thuật
Chỉ định trong các trường hợp:
Chèn ép rễ thần kinh/tủy sống có biểu hiện lâm sàng rõ rệt
Thoát vị đĩa đệm không đáp ứng điều trị bảo tồn
Có hội chứng tủy cổ tiến triển
Phẫu thuật bao gồm: cắt bỏ đĩa đệm, cố định cột sống, giải ép rễ thần kinh.
Người bệnh cần được thăm khám sớm nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
Đau cổ kéo dài > vài ngày không cải thiện
Đau tăng dần và lan xuống tay
Tê bì, yếu cơ, dị cảm chi trên hoặc chi dưới
Đau sau chấn thương, tai nạn
Kèm theo sốt, sụt cân, đau về đêm
Rối loạn tiểu tiện, đại tiện (gợi ý chèn ép tủy)
Mặc dù phần lớn các trường hợp đau cổ là lành tính, song không điều trị kịp thời có thể dẫn đến:
Giảm khả năng vận động, mất chức năng lao động
Tổn thương thần kinh vĩnh viễn
Hội chứng tủy cổ
Suy giảm chất lượng cuộc sống
Duy trì tư thế đúng khi làm việc, ngủ và khi sử dụng thiết bị di động
Bài tập cổ – vai – gáy định kỳ
Hạn chế mang vác vật nặng một bên
Ngủ đúng tư thế, dùng gối thấp, vừa phải
Không hút thuốc lá
Quản lý căng thẳng, tránh stress kéo dài
Đau cổ là một vấn đề thường gặp và có thể điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm và can thiệp phù hợp. Việc duy trì tư thế đúng, vận động hợp lý và kiểm soát các yếu tố nguy cơ đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa tái phát và cải thiện chất lượng sống.