Tổng quan về đau cổ: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

1. Định nghĩa và biểu hiện lâm sàng

Đau cổ (cervicalgia) là một triệu chứng phổ biến có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, ảnh hưởng đến cơ, dây chằng, khớp, đĩa đệm hoặc các cấu trúc thần kinh vùng cổ. Đau có thể khu trú hoặc lan tỏa đến vai, cánh tay (đau rễ thần kinh), kèm theo các biểu hiện như:

  • Đau âm ỉ, đau nhói hoặc cảm giác rát bỏng

  • Căng cơ, co thắt hoặc nhạy cảm khi sờ

  • Giảm biên độ vận động cổ

  • Đau tăng lên khi giữ đầu ở một tư thế kéo dài

  • Dị cảm: tê, ngứa ran ở tay hoặc cánh tay

  • Có thể kèm đau đầu, đặc biệt là đau sau gáy

Phân loại theo thời gian:

  • Cấp tính: < 6 tuần

  • Bán cấp: 6–12 tuần

  • Mạn tính: > 12 tuần

 

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân thường gặp

  • Căng cơ và sai tư thế: do làm việc kéo dài trước máy tính, sử dụng thiết bị điện tử, ngủ sai tư thế

  • Thoái hóa cột sống cổ: bao gồm thoái hóa đĩa đệm, gai xương

  • Thoát vị đĩa đệm cổ

  • Chèn ép rễ thần kinh cổ

  • Viêm khớp, viêm khớp dạng thấp

  • Chấn thương: như "whiplash" do tai nạn xe

  • Khối u hoặc nang vùng cổ (hiếm gặp)

Yếu tố nguy cơ

  • Tuổi cao

  • Giới nữ

  • Căng thẳng tâm lý kéo dài

  • Hút thuốc lá

  • Béo phì

  • Nghề nghiệp ít vận động hoặc cần vận động cổ nhiều

  • Mang vác vật nặng một bên

  • Thói quen sử dụng thiết bị điện tử kéo dài

 

3. Chẩn đoán

Chẩn đoán đau cổ dựa vào lâm sàng kết hợp với các cận lâm sàng phù hợp.

Khám lâm sàng

  • Đánh giá tư thế, tầm vận động cổ, điểm đau, phản xạ thần kinh và sức cơ

  • Khai thác tiền sử chấn thương, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt

Cận lâm sàng

  • X-quang cột sống cổ: phát hiện thoái hóa, hẹp khe khớp, gai xương

  • CT scan: đánh giá chi tiết cấu trúc xương

  • MRI cột sống cổ: đánh giá đĩa đệm, tủy sống, chèn ép thần kinh

  • Điện cơ (EMG)đo dẫn truyền thần kinh (NCV): đánh giá mức độ tổn thương thần kinh

  • Xét nghiệm máu: loại trừ các nguyên nhân viêm, nhiễm trùng, bệnh lý tự miễn

 

4. Điều trị

4.1. Điều trị bảo tồn

Áp dụng cho hầu hết các trường hợp đau cổ cấp và bán cấp.

  • Thuốc giảm đau:

    • Paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, naproxen)

    • Thuốc giãn cơ (cyclobenzaprine)

    • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptyline) nếu có đau mạn tính

    • Thuốc giảm đau thần kinh (gabapentin, pregabalin)

  • Chườm nóng – lạnh xen kẽ

  • Bài tập phục hồi chức năng:

    • Vật lý trị liệu vùng cổ

    • Bài tập giãn cơ, tăng cường cơ cạnh sống cổ

  • Nghỉ ngơi hợp lý, tránh giữ cổ ở tư thế xấu quá lâu

4.2. Các phương pháp hỗ trợ

  • Châm cứu, xoa bóp, chiropractic: có thể hỗ trợ giảm đau trong một số trường hợp nhưng cần có người thực hiện có chuyên môn

  • Yoga, thái cực quyền: giúp thư giãn cơ và cải thiện tư thế

4.3. Phẫu thuật

Chỉ định trong các trường hợp:

  • Chèn ép rễ thần kinh/tủy sống có biểu hiện lâm sàng rõ rệt

  • Thoát vị đĩa đệm không đáp ứng điều trị bảo tồn

  • Có hội chứng tủy cổ tiến triển

Phẫu thuật bao gồm: cắt bỏ đĩa đệm, cố định cột sống, giải ép rễ thần kinh.

 

5. Khi nào cần khám chuyên khoa

Người bệnh cần được thăm khám sớm nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Đau cổ kéo dài > vài ngày không cải thiện

  • Đau tăng dần và lan xuống tay

  • Tê bì, yếu cơ, dị cảm chi trên hoặc chi dưới

  • Đau sau chấn thương, tai nạn

  • Kèm theo sốt, sụt cân, đau về đêm

  • Rối loạn tiểu tiện, đại tiện (gợi ý chèn ép tủy)

 

6. Biến chứng

Mặc dù phần lớn các trường hợp đau cổ là lành tính, song không điều trị kịp thời có thể dẫn đến:

  • Giảm khả năng vận động, mất chức năng lao động

  • Tổn thương thần kinh vĩnh viễn

  • Hội chứng tủy cổ

  • Suy giảm chất lượng cuộc sống

 

7. Biện pháp phòng ngừa

  • Duy trì tư thế đúng khi làm việc, ngủ và khi sử dụng thiết bị di động

  • Bài tập cổ – vai – gáy định kỳ

  • Hạn chế mang vác vật nặng một bên

  • Ngủ đúng tư thế, dùng gối thấp, vừa phải

  • Không hút thuốc lá

  • Quản lý căng thẳng, tránh stress kéo dài

 

8. Kết luận

Đau cổ là một vấn đề thường gặp và có thể điều trị hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm và can thiệp phù hợp. Việc duy trì tư thế đúng, vận động hợp lý và kiểm soát các yếu tố nguy cơ đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa tái phát và cải thiện chất lượng sống.

return to top