Tổng quan về nhiễm Norovirus: Đặc điểm lâm sàng, dịch tễ và biện pháp phòng ngừa

1. Giới thiệu

Norovirus là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày – ruột cấp tính không do vi khuẩn trên toàn thế giới. Virus có khả năng lây lan nhanh chóng và dễ dàng qua đường tiêu hóa, thường liên quan đến thực phẩm, nước hoặc tiếp xúc với người và bề mặt bị nhiễm virus. Bệnh cảnh thường biểu hiện với nôn ói dữ dội, tiêu chảy cấp tính, và có thể gây mất nước nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc những người có hệ miễn dịch suy giảm.

 

2. Đặc điểm dịch tễ

Norovirus có thể gây bùng phát dịch trong cộng đồng, đặc biệt ở các môi trường khép kín và đông người như:

  • Cơ sở y tế (bệnh viện, viện dưỡng lão)

  • Trường học, trung tâm chăm sóc trẻ

  • Khách sạn, khu nghỉ dưỡng, tàu du lịch

Nhiễm Norovirus có thể xảy ra quanh năm, nhưng ghi nhận cao hơn trong mùa đông – xuân ở các vùng ôn đới.

 

3. Tác nhân gây bệnh

Norovirus là virus RNA không có vỏ bọc, thuộc họ Caliciviridae. Virus có tính kháng cao với môi trường và hóa chất khử trùng thông thường, có thể tồn tại trên bề mặt trong nhiều ngày đến vài tuần.

Lượng virus rất nhỏ (khoảng 18 đơn vị virus) cũng có thể gây bệnh, làm tăng khả năng lây truyền diện rộng.

 

4. Cơ chế lây truyền

Norovirus lây qua:

  • Tiêu hóa thực phẩm hoặc nước bị nhiễm virus

  • Tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm

  • Tiếp xúc gián tiếp qua bề mặt, đồ vật bị ô nhiễm

  • Khí dung khi xử lý chất nôn hoặc phân có chứa virus (ít gặp hơn)

Virus được đào thải qua phân và chất nôn, có thể lây từ thời điểm phát bệnh cho đến ít nhất 48–72 giờ sau khi hết triệu chứng, thậm chí kéo dài nhiều tuần ở một số trường hợp có bệnh lý nền.

 

5. Triệu chứng lâm sàng

Thời gian ủ bệnh: 12–48 giờ sau khi tiếp xúc với virus.

Thời gian bệnh kéo dài: Thường trong 1–3 ngày.

Triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Buồn nôn

  • Nôn ói dữ dội

  • Tiêu chảy cấp (phân lỏng hoặc phân nước)

  • Đau bụng, quặn bụng

  • Mệt mỏi toàn thân

  • Sốt nhẹ

  • Đau cơ

Một số trường hợp không biểu hiện triệu chứng rõ rệt, tuy nhiên vẫn có khả năng lây truyền virus sang người khác.

 

6. Biến chứng

Phần lớn các trường hợp tự hồi phục, tuy nhiên biến chứng mất nước nghiêm trọng có thể xảy ra, đặc biệt ở các đối tượng nguy cơ cao:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

  • Người cao tuổi

  • Người đang mang thai

  • Người suy giảm miễn dịch hoặc có bệnh lý mạn tính

Dấu hiệu mất nước bao gồm:

  • Khô môi, khô miệng

  • Lơ mơ, mệt mỏi

  • Chóng mặt

  • Giảm lượng nước tiểu

  • Trẻ em có thể khóc không ra nước mắt, ngủ gà, kích thích bất thường

 

7. Khi nào cần khám y tế?

Cần thăm khám y tế khi:

  • Tiêu chảy kéo dài nhiều ngày

  • Nôn ói không kiểm soát

  • Đau bụng dữ dội

  • Sốt cao hoặc phân có máu

  • Có dấu hiệu mất nước rõ

 

8. Yếu tố nguy cơ

Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm Norovirus:

  • Ăn thực phẩm do người nhiễm virus chế biến

  • Uống nước không đảm bảo vệ sinh

  • Sinh hoạt trong môi trường đông người: viện dưỡng lão, nhà trẻ, khu du lịch

  • Tiếp xúc gần với người đang nhiễm bệnh

 

9. Phòng ngừa

Norovirus có nhiều chủng khác nhau, vì vậy miễn dịch sau nhiễm không kéo dài và người bệnh có thể bị tái nhiễm nhiều lần.

Các biện pháp phòng ngừa chính:

9.1. Vệ sinh cá nhân

  • Rửa tay đúng cách bằng xà phòng và nước trong ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi đi vệ sinh, thay tã hoặc trước khi ăn/uống.

  • Dung dịch rửa tay khô không đủ hiệu quả đối với Norovirus.

9.2. An toàn thực phẩm

  • Tránh ăn thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín kỹ, đặc biệt là hải sản.

  • Rửa sạch rau củ quả trước khi sử dụng.

  • Không sử dụng thực phẩm do người nghi ngờ nhiễm bệnh chuẩn bị.

9.3. Khử khuẩn bề mặt

  • Vệ sinh các bề mặt tiếp xúc bằng dung dịch chứa chlor (0,1–0,5%).

  • Mang găng tay khi xử lý chất thải hoặc khử khuẩn.

9.4. Hạn chế lây lan

Trong thời gian mắc bệnh và ít nhất 2–3 ngày sau khi hết triệu chứng, người bệnh nên:

  • Nghỉ làm hoặc cho trẻ nghỉ học

  • Tránh tiếp xúc với người khác

  • Không tham gia chuẩn bị thực phẩm

  • Vệ sinh sạch sẽ bề mặt, đồ dùng cá nhân

  • Xử lý chất nôn, phân đúng cách: sử dụng găng tay, khăn dùng một lần, hạn chế khuấy động chất thải để tránh phát tán virus qua không khí

 

10. Kết luận

Norovirus là tác nhân hàng đầu gây viêm dạ dày ruột cấp tính có khả năng lây lan nhanh chóng, đặc biệt trong cộng đồng dân cư tập trung. Mặc dù bệnh thường tự giới hạn và không đe dọa tính mạng, nhưng biến chứng mất nước có thể nghiêm trọng ở một số nhóm dân số. Việc tuân thủ nguyên tắc vệ sinh cá nhân, an toàn thực phẩm và kiểm soát nhiễm khuẩn đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn sự bùng phát của Norovirus trong cộng đồng.

return to top