U máu trên da: Đặc điểm, chẩn đoán và điều trị

1. Khái quát

U máu là tổn thương mạch máu lành tính, hình thành do sự tăng sinh bất thường của các mao mạch, có thể xuất hiện trên bề mặt da hoặc sâu dưới da. Trên lâm sàng, u máu có thể biểu hiện dưới dạng các mảng đỏ dạng rượu vang (port-wine stains), dạng dâu tây (strawberry hemangioma) hoặc khối nổi gồ trên da. Hầu hết các u máu có xu hướng thoái lui tự nhiên theo thời gian và hiếm khi gây biến chứng nghiêm trọng.

 

2. Phân loại lâm sàng

U máu có thể được phân thành:

  • U máu nông (superficial hemangiomas): Thường có màu đỏ tươi, nổi rõ trên bề mặt da.

  • U máu sâu (deep hemangiomas): Thường có màu xanh hoặc tím, xuất hiện như một khối xốp nằm dưới lớp biểu bì.

  • U máu hỗn hợp: Kết hợp đặc điểm của cả hai loại trên.

 

3. Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

U máu thường gặp ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là:

  • Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân

  • Trẻ có màu da sáng

  • Tỷ lệ gặp cao hơn ở trẻ gái

Một số trường hợp có tính chất gia đình, gợi ý vai trò của yếu tố di truyền, mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định. Không có biện pháp dự phòng hiệu quả do chưa rõ cơ chế hình thành cụ thể.

 

4. Đặc điểm tiến triển

U máu ở trẻ sơ sinh thường không có ngay khi sinh mà xuất hiện trong vòng 2–3 tuần đầu đời. Quá trình tiến triển gồm ba giai đoạn:

  • Tăng sinh (proliferative phase): Diễn ra trong khoảng 4–6 tháng đầu đời, khối u phát triển nhanh chóng.

  • Ổn định (plateau phase): Kích thước u giữ nguyên trong vài tháng đến vài năm.

  • Thoái lui (involution phase): U máu dần co lại và biến mất theo thời gian.

 

5. Chẩn đoán

Chẩn đoán u máu chủ yếu dựa trên lâm sàng. Trong các trường hợp cần thiết, có thể chỉ định thêm các xét nghiệm:

  • Siêu âm Doppler: Đánh giá lưu lượng máu qua khối u và xác định giai đoạn tiến triển.

  • MRI hoặc CT: Được sử dụng khi nghi ngờ u máu sâu, ảnh hưởng đến cấu trúc giải phẫu khác.

  • Sinh thiết da: Chỉ định trong trường hợp tổn thương bất thường hoặc có loét, cần loại trừ các nguyên nhân ác tính.

 

6. Điều trị

Phần lớn các trường hợp không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, điều trị được xem xét khi u máu:

  • Gây ảnh hưởng đến chức năng (thị giác, hô hấp, ăn uống)

  • Có nguy cơ loét, chảy máu hoặc nhiễm trùng

  • Gây ảnh hưởng thẩm mỹ nghiêm trọng

Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Theo dõi đơn thuần: Với các u máu nhỏ, không gây biến chứng.

  • Thuốc bôi tại chỗ: Timolol maleate sử dụng cho các tổn thương nông, kích thước nhỏ.

  • Điều trị toàn thân:

    • Propranolol đường uống: Là lựa chọn điều trị đầu tay. Cần theo dõi huyết áp, đường huyết trong quá trình sử dụng.

    • Corticosteroid (prednisone): Dùng khi không đáp ứng với propranolol. Có thể sử dụng dạng uống, bôi tại chỗ hoặc tiêm trực tiếp vào khối u. Cần lưu ý các tác dụng phụ như ức chế tăng trưởng, tăng huyết áp, đục thủy tinh thể, tăng đường huyết.

    • Vincristine: Dự phòng cho các trường hợp kháng trị hoặc có u máu lớn, lan rộng, không đáp ứng các phương pháp trên.

  • Can thiệp ngoại khoa:

    • Laser: Dùng để loại bỏ tổn thương còn tồn tại ảnh hưởng thẩm mỹ hoặc chức năng.

    • Phẫu thuật cắt bỏ: Hiếm khi cần thiết, thường chỉ định khi có biến chứng nặng.

 

7. Biến chứng

Mặc dù hiếm gặp, u máu có thể gây ra các biến chứng:

  • Loét, chảy máu thứ phát

  • Viêm nhiễm tại vị trí tổn thương

  • Cản trở chức năng hô hấp (nếu nằm ở cổ, hầu họng)

  • Ảnh hưởng thị giác (nếu nằm gần mắt)

 

8. Tiên lượng

Tiên lượng u máu nhìn chung rất tốt. Hơn 90% các u máu ở trẻ sơ sinh sẽ thoái lui hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn trước tuổi học đường. Can thiệp điều trị chỉ cần thiết trong các trường hợp đặc biệt. Quyết định điều trị nên dựa trên đánh giá của bác sĩ chuyên khoa nhi, da liễu hoặc mạch máu.

return to top