Ung thư cổ tử cung: Cơ chế bệnh sinh, triệu chứng, chẩn đoán và các chiến lược phòng ngừa – điều trị

Ung thư cổ tử cung là một trong những ung thư phụ khoa phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt tại các quốc gia có hệ thống sàng lọc và tiêm chủng phòng ngừa chưa được triển khai rộng rãi. Virus u nhú ở người (HPV – Human Papillomavirus) là tác nhân chính gây ra phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung. Theo khuyến nghị hiện hành của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), vắc-xin HPV được chỉ định cho tất cả nữ giới và nam giới từ 9 đến 26 tuổi, và có thể được sử dụng đến 45 tuổi sau khi đánh giá lợi ích – nguy cơ cá nhân.

1. Dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng

Trong giai đoạn sớm, ung thư cổ tử cung thường tiến triển âm thầm và không có biểu hiện rõ rệt. Do đó, xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) định kỳ đóng vai trò quan trọng trong phát hiện các tổn thương tiền ung thư.

Các triệu chứng lâm sàng thường gặp trong giai đoạn tiến triển bao gồm:

  • Xuất huyết âm đạo bất thường: giữa chu kỳ kinh nguyệt, sau quan hệ tình dục, hoặc sau mãn kinh.

  • Tiết dịch âm đạo bất thường: tăng tiết, có mùi hôi, hoặc lẫn máu.

  • Đau vùng chậu hoặc khó chịu khi giao hợp.

  • Đau vùng thắt lưng hoặc triệu chứng chèn ép niệu quản trong giai đoạn muộn.

Các biểu hiện trên không đặc hiệu và có thể gặp trong các bệnh lý lành tính như viêm nhiễm phụ khoa, do đó cần được thăm khám và làm xét nghiệm tầm soát phù hợp.

 

2. Phân giai đoạn bệnh (FIGO staging)

Việc phân giai đoạn ung thư cổ tử cung giúp đánh giá mức độ lan rộng của khối u và định hướng điều trị. Hệ thống phân loại FIGO bao gồm:

  • Giai đoạn 0 (Carcinoma in situ): Tế bào bất thường khu trú ở lớp biểu mô, chưa xâm lấn.

  • Giai đoạn I: Ung thư khu trú tại cổ tử cung, có thể xâm lấn mô đệm hoặc tử cung nhưng chưa lan ra ngoài.

  • Giai đoạn II: Khối u lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung, nhưng chưa tới thành chậu hoặc phần dưới âm đạo.

  • Giai đoạn III: Ung thư lan đến thành chậu, phần dưới âm đạo hoặc gây tắc niệu quản.

  • Giai đoạn IV: Tế bào ung thư xâm lấn trực tràng, bàng quang hoặc di căn xa đến phổi, gan, xương, hạch ngoài vùng chậu.

 

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Ung thư cổ tử cung là hậu quả của sự tăng sinh và biệt hóa bất thường của tế bào biểu mô cổ tử cung. Quá trình này thường do tích lũy đột biến gen dưới tác động của các yếu tố nguy cơ sau:

3.1. Virus HPV

  • Tác nhân chính gây ung thư cổ tử cung.

  • Có trên 100 type HPV, trong đó ≥13 type có nguy cơ gây ung thư cao (như HPV 16, 18).

  • Lây truyền chủ yếu qua đường tình dục.

3.2. Các yếu tố nguy cơ khác

  • Hút thuốc lá: Tăng nguy cơ tổn thương DNA và ức chế miễn dịch tại chỗ.

  • Suy giảm miễn dịch: HIV/AIDS hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch sau ghép.

  • Dùng thuốc tránh thai kéo dài: Có liên quan đến tăng nguy cơ nhẹ.

  • Nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: như chlamydia, lậu, giang mai.

  • Tình trạng kinh tế - xã hội thấp: Giảm khả năng tiếp cận dịch vụ tầm soát và tiêm chủng.

  • Hành vi tình dục nguy cơ cao: Quan hệ tình dục sớm, nhiều bạn tình.

 

4. Chẩn đoán và tầm soát

4.1. Xét nghiệm Pap smear

  • Giúp phát hiện tế bào bất thường trước khi tiến triển thành ung thư.

  • Khuyến nghị thực hiện định kỳ 3–5 năm tùy theo lứa tuổi và kết quả trước đó.

4.2. Xét nghiệm HPV DNA

  • Phát hiện các type HPV nguy cơ cao.

  • Thường kết hợp cùng Pap smear ở phụ nữ ≥30 tuổi.

4.3. Sinh thiết cổ tử cung và soi cổ tử cung

  • Xác định mô bệnh học khi nghi ngờ tổn thương.

4.4. Các xét nghiệm bổ sung để phân giai đoạn

  • MRI vùng chậu, CT scan, PET-CT.

  • Soi bàng quang, soi trực tràng nếu nghi ngờ xâm lấn.

 

5. Phương pháp điều trị

Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tuổi, tình trạng sức khỏe và mong muốn bảo tồn chức năng sinh sản.

5.1. Phẫu thuật

  • Phẫu thuật khoét chóp, cắt cổ tử cung hoặc cắt tử cung toàn phần trong giai đoạn sớm.

  • Cắt tử cung triệt để và nạo hạch chậu trong giai đoạn tiến triển giới hạn.

5.2. Xạ trị

  • Dùng trong các giai đoạn từ IIB trở đi hoặc phối hợp hậu phẫu.

  • Có thể xạ ngoài, xạ áp sát hoặc kết hợp.

5.3. Hóa trị

  • Thường sử dụng cisplatin phối hợp xạ trị đồng thời.

  • Hóa trị tân hỗ trợ hoặc hỗ trợ trong một số trường hợp di căn.

5.4. Điều trị nâng đỡ

  • Giảm đau, hỗ trợ dinh dưỡng, tâm lý và chăm sóc cuối đời nếu bệnh tiến xa.

Tiên lượng ung thư cổ tử cung phụ thuộc chủ yếu vào giai đoạn bệnh khi chẩn đoán. Giai đoạn càng sớm, khả năng điều trị khỏi bệnh càng cao.

 

6. Phòng ngừa

6.1. Tiêm chủng vắc-xin HPV

  • Ngăn ngừa nhiễm HPV tuýp nguy cơ cao (HPV 16, 18...).

  • Hiệu quả cao nhất khi tiêm trước khi có quan hệ tình dục.

  • Khuyến nghị tiêm từ 9 đến 26 tuổi; có thể tiêm đến 45 tuổi nếu chưa từng nhiễm.

6.2. Tình dục an toàn

  • Sử dụng bao cao su giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV và các bệnh lây truyền khác.

6.3. Tầm soát định kỳ

  • Pap smear và xét nghiệm HPV DNA giúp phát hiện tổn thương tiền ung thư.

6.4. Thay đổi hành vi nguy cơ

  • Giảm số lượng bạn tình.

  • Trì hoãn quan hệ tình dục lần đầu.

  • Ngưng hút thuốc lá.

 

7. Kết luận

Ung thư cổ tử cung là bệnh lý có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Tiêm vắc-xin HPV, duy trì lối sống tình dục lành mạnh và tầm soát định kỳ là những chiến lược then chốt trong kiểm soát bệnh. Việc giáo dục cộng đồng và nâng cao nhận thức về các yếu tố nguy cơ, triệu chứng cảnh báo sớm, cũng như tuân thủ các chương trình sàng lọc là cần thiết để giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.

return to top