Ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ: Đặc điểm, chẩn đoán và điều trị

Ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ là một loại ung thư hiếm gặp nhưng có diễn tiến nhanh chóng, với khả năng di căn và phát triển mạnh mẽ. Mặc dù ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ chỉ chiếm khoảng 3% tổng số trường hợp ung thư cổ tử cung, nhưng mức độ nghiêm trọng và triển vọng sống của bệnh nhân mắc loại ung thư này thường kém hơn so với các loại ung thư cổ tử cung phổ biến khác.

Định Nghĩa và Phân Loại

Ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ là một dạng ung thư cổ tử cung thuộc nhóm ung thư thần kinh nội tiết, loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào sản xuất hormone gọi là tế bào thần kinh nội tiết. Những tế bào này có mặt ở nhiều bộ phận trong cơ thể, bao gồm cả cổ tử cung. Ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ là một bệnh ung thư có tính chất xâm lấn, nghĩa là bệnh có xu hướng phát triển và lây lan nhanh chóng đến các khu vực khác của cơ thể.

 

Các Loại Ung Thư Cổ Tử Cung Khác

Mặc dù ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ khá hiếm, nhưng có các loại ung thư cổ tử cung phổ biến hơn, bao gồm:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy: Chiếm khoảng 90% trường hợp ung thư cổ tử cung, phát triển từ các tế bào lót bên ngoài cổ tử cung.

  • Ung thư biểu mô tuyến: Bắt đầu từ các tế bào sản xuất chất nhầy trong cổ tử cung.

  • Ung thư biểu mô hỗn hợp: Là sự kết hợp giữa ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến.

 

Triệu Chứng của Ung Thư Cổ Tử Cung Tế Bào Nhỏ

Ở giai đoạn đầu, ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ thường không có triệu chứng rõ rệt. Khi các triệu chứng xuất hiện, chúng có thể tương tự như các triệu chứng của các loại ung thư cổ tử cung khác, bao gồm:

  • Chảy máu âm đạo bất thường, chẳng hạn như:

    • Chảy máu giữa các chu kỳ kinh nguyệt

    • Chảy máu sau thời kỳ mãn kinh

    • Chảy máu sau quan hệ tình dục

    • Kéo dài và nặng hơn chu kỳ kinh nguyệt

  • Tiết dịch âm đạo có thể chứa máu

  • Đau vùng chậu, bao gồm đau khi quan hệ tình dục

Khi ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Máu trong nước tiểu

  • Khó tiểu hoặc đi tiêu

  • Sưng chân

  • Mệt mỏi hoặc yếu đuối

  • Mất cảm giác thèm ăn

  • Giảm cân không rõ lý do

  • Đau tại chỗ

 

Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

Ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ xảy ra khi các tế bào trong cơ thể thay đổi bất thường trong DNA, khiến chúng phát triển không kiểm soát. Một yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ là nhiễm virus u nhú ở người (HPV), đặc biệt là chủng HPV 18, là một loại virus nguy cơ cao có thể gây ra những thay đổi tiền ung thư và ung thư ở cổ tử cung.

HPV là một virus lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp, đặc biệt là qua quan hệ tình dục. Mặc dù nhiều trường hợp nhiễm HPV không có triệu chứng, nhưng virus này vẫn có thể gây tổn thương tế bào cổ tử cung và dẫn đến ung thư nếu không được kiểm soát.

 

Khuyến Cáo Tầm Soát Ung Thư Cổ Tử Cung

Việc sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ có thể giúp phát hiện bệnh sớm. Lịch trình sàng lọc khuyến nghị đối với phụ nữ là:

  • Tuổi từ 21 đến 29: Thực hiện xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung 3 năm một lần.

  • Tuổi từ 30 đến 65: Thực hiện xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung 3 năm một lần hoặc kết hợp xét nghiệm HPV nguy cơ cao (hrHPV) mỗi 5 năm.

 

Chẩn Đoán Ung Thư Cổ Tử Cung Tế Bào Nhỏ

Nếu kết quả sàng lọc bất thường hoặc có triệu chứng nghi ngờ ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định soi cổ tử cung để quan sát kỹ lưỡng cổ tử cung. Sinh thiết mô sẽ được thực hiện để lấy mẫu tế bào và xét nghiệm dưới kính hiển vi. Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm:

  • Chẩn đoán hình ảnh như chụp MRI, chụp PET-CT, siêu âm, hoặc chụp X-quang ngực.

  • Xét nghiệm máu để đánh giá công thức máu và sinh hóa.

  • Các kiểm tra trực quan khác như soi bàng quangsoi đại tràng sigma.

 

Các Giai Đoạn Của Ung Thư Cổ Tử Cung Tế Bào Nhỏ

Giai đoạn ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ được phân chia theo mức độ xâm lấn và di căn:

  • Giai đoạn 1: Ung thư chỉ xuất hiện trong cổ tử cung.

  • Giai đoạn 2: Ung thư lan đến phần trên của âm đạo hoặc mô xung quanh tử cung.

  • Giai đoạn 3: Ung thư lan đến phần dưới của âm đạo, thành chậu hoặc các hạch bạch huyết gần đó.

  • Giai đoạn 4: Ung thư đã di căn ra các khu vực xa hơn của cơ thể, phổ biến nhất là phổi và gan.

 

Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Cổ Tử Cung Tế Bào Nhỏ

Do tính chất hiếm và nghiêm trọng của ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ, phương pháp điều trị có thể bao gồm một hoặc kết hợp các biện pháp sau:

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ tử cung triệt để (hysterectomy) là phương pháp chính để điều trị, cùng với việc loại bỏ các hạch bạch huyết gần đó.

  • Hóa trị: Hóa trị thường sử dụng các thuốc như etoposidecisplatin để điều trị ung thư tế bào nhỏ.

  • Xạ trị: Xạ trị có thể được thực hiện kết hợp với hóa trị, phương pháp được gọi là hóa xạ trị, để tăng hiệu quả điều trị.

 

Triển Vọng và Tỷ Lệ Sống Sót

Ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ có triển vọng tồi tệ hơn so với các loại ung thư cổ tử cung phổ biến khác. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ dao động từ 31% đến 51%, tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện và điều trị. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến triển vọng bao gồm:

  • Tuổi tác khi chẩn đoán

  • Giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán

  • Phương pháp điều trị ban đầu, đặc biệt là xạ trị

 

Kết Luận

Ung thư cổ tử cung tế bào nhỏ là một dạng ung thư hiếm gặp nhưng có mức độ xâm lấn và phát triển mạnh. Chẩn đoán và điều trị sớm là yếu tố quan trọng để cải thiện triển vọng cho bệnh nhân. Việc duy trì thói quen sàng lọc ung thư cổ tử cung và tiêm phòng HPV có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, hãy liên hệ với bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

return to top