Vai trò của vật lý trị liệu trong phục hồi chức năng ở người bệnh Parkinson

Bệnh Parkinson là một rối loạn thần kinh tiến triển mạn tính, đặc trưng bởi các triệu chứng vận động như run khi nghỉ, cứng đờ cơ, giảm vận động và rối loạn thăng bằng. Vật lý trị liệu, như một thành phần quan trọng trong chương trình phục hồi chức năng, đã được chứng minh là giúp cải thiện đáng kể chức năng vận động, giảm thiểu tàn tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh ở mọi giai đoạn tiến triển của bệnh.

1. Mục tiêu và tác dụng của vật lý trị liệu

Trong tất cả các giai đoạn của bệnh Parkinson, can thiệp vật lý trị liệu đều có giá trị lâm sàng đáng kể. Ở giai đoạn sớm, khi người bệnh bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như run tay chân hoặc cứng cơ, nhưng chưa ảnh hưởng rõ rệt đến sinh hoạt, các bài tập vận động được thiết kế giúp tăng cường sức đề kháng, cải thiện tư thế, khả năng linh hoạt và làm chậm tiến triển của bệnh. Ở giai đoạn muộn hơn, khi chức năng vận động suy giảm nghiêm trọng, vật lý trị liệu đóng vai trò hỗ trợ bù trừ các chức năng bị mất, duy trì khả năng đi lại, cầm nắm và thực hiện sinh hoạt hàng ngày, qua đó giảm sự phụ thuộc vào người chăm sóc.

Ngoài ra, vật lý trị liệu còn giúp người bệnh cải thiện cân bằng, tăng khả năng tự lập, và phòng ngừa các biến chứng như té ngã – vốn là yếu tố nguy cơ lớn gây thương tích nghiêm trọng và nhập viện.

 

2. Các phương pháp can thiệp vật lý trị liệu thường áp dụng

Dưới đây là 7 chiến lược phục hồi chức năng vận động đã được áp dụng ở người bệnh Parkinson:

  1. Kích thích cảm giác từ bên ngoài: sử dụng tín hiệu thị giác, thính giác hoặc xúc giác (như đếm nhịp, vạch sàn) để tạo cue điều hướng cho chuyển động.

  2. Điều chỉnh tư thế – dáng đi: tập trung vào cải thiện kỹ thuật đi bộ, ví dụ: bước dài hơn, nhịp đi đều, hoặc chú ý duy trì thẳng người.

  3. Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: gậy, khung tập đi; kết hợp với điều chỉnh bước đi rộng, chậm rãi, tăng độ an toàn.

  4. Các bài tập kéo giãn (stretching): cải thiện độ mềm dẻo cơ và giảm co cứng.

  5. Quan sát và mô phỏng vận động: hình dung hoặc quan sát người khác thực hiện động tác và bắt chước.

  6. Đa dạng hóa kiểu đi: ví dụ như đi lùi, nhảy tại chỗ giúp thay đổi mô hình vận động cố định.

  7. Các hoạt động thể chất khác: đạp xe, chơi ván trượt, hoặc các môn thể dục aerobic nhằm tăng cường chức năng tim – phổi và bảo vệ thần kinh.

 

3. Hiệu quả trên lâm sàng

Một khảo sát trên 4.324 người bệnh Parkinson có rối loạn dáng đi cho thấy:

  • 52% từng té ngã ít nhất một lần trong vòng 1 năm.

  • 35% cho biết dáng đi ảnh hưởng đến hoạt động sinh hoạt hàng ngày.

  • Trong số đó, 23% chưa từng thử bất kỳ bài tập bù trừ dáng đi nào; 17% hoàn toàn không biết về các chiến lược này.

Tuy nhiên, đa phần người bệnh đã từng áp dụng một số hình thức can thiệp đều ghi nhận lợi ích. Các chiến lược dựa vào tín hiệu cảm giác ngoài được đánh giá thấp hơn một chút về hiệu quả, song nhìn chung tất cả đều hữu ích. Mức độ hiệu quả còn phụ thuộc vào việc lựa chọn đúng bài tập và bối cảnh áp dụng.

 

4. Khuyến nghị lâm sàng

Các chuyên gia phục hồi chức năng cần đẩy mạnh giáo dục cho người bệnh Parkinson và người chăm sóc về các kỹ thuật vật lý trị liệu, đặc biệt là nhóm bài tập bù trừ dáng đi. Việc ứng dụng nền tảng đào tạo trực tuyến hoặc chương trình cá nhân hóa sẽ giúp người bệnh lựa chọn được chiến lược phù hợp, tối ưu hóa hiệu quả điều trị lâu dài.

return to top