Viêm gan B (HBV): Đặc điểm dịch tễ, cơ chế lây truyền, triệu chứng và điều trị

1. Tổng quan

Viêm gan B là một bệnh nhiễm virus do Hepatitis B virus (HBV) gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến gan. Bệnh có thể diễn tiến cấp tính hoặc mạn tính. Trong hầu hết các trường hợp ở người trưởng thành, nhiễm HBV là tạm thời và tự giới hạn, không để lại tổn thương vĩnh viễn. Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ (khoảng 2–6%) có thể tiến triển thành nhiễm HBV mạn tính, dẫn đến xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan nếu không được điều trị và theo dõi đúng cách.

Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2015, bệnh gan liên quan đến HBV đã gây ra khoảng 887.000 ca tử vong trên toàn cầu, khiến HBV trở thành một vấn đề y tế cộng đồng nghiêm trọng.

 

2. Đặc điểm virus và đường lây truyền

HBV là một virus DNA thuộc họ Hepadnaviridae, có khả năng tồn tại ngoài cơ thể người ít nhất 7 ngày và vẫn có thể gây nhiễm trong khoảng thời gian này nếu xâm nhập vào cơ thể người chưa có miễn dịch.

Các đường lây truyền chính bao gồm:

  • Từ mẹ sang con trong quá trình chuyển dạ (lây truyền chu sinh)

  • Quan hệ tình dục không an toàn

  • Dùng chung kim tiêm, dụng cụ tiêm chích

  • Tiếp xúc với máu hoặc các dịch tiết cơ thể bị nhiễm qua da trầy xước hoặc niêm mạc (dao cạo râu, bàn chải đánh răng,…)

  • Can thiệp y tế không vô trùng: truyền máu không sàng lọc, tái sử dụng thiết bị y tế,…

HBV không lây qua:

  • Thức ăn, nước uống, dụng cụ ăn uống

  • Hôn, ôm, nắm tay

  • Cho con bú

  • Côn trùng cắn

  • Ho, hắt hơi

 

3. Biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng phụ thuộc vào giai đoạn nhiễm và tình trạng miễn dịch của người bệnh:

3.1. Giai đoạn cấp tính:

Xuất hiện sau thời gian ủ bệnh từ 60–150 ngày. Khoảng 30–50% người >5 tuổi có triệu chứng lâm sàng, trong khi trẻ em <5 tuổi thường không có biểu hiện rõ ràng.

Triệu chứng bao gồm:

  • Sốt nhẹ

  • Mệt mỏi

  • Buồn nôn, nôn

  • Đau bụng, chán ăn

  • Đau khớp

  • Nước tiểu sẫm màu

  • Vàng da, vàng mắt

  • Phân nhạt màu

3.2. Giai đoạn mạn tính:

  • Diễn biến âm thầm, có thể không có triệu chứng trong nhiều năm.

  • Các biểu hiện khi bệnh tiến triển bao gồm: mệt mỏi kéo dài, đau hạ sườn phải, gan to, dấu hiệu suy gan, cổ trướng, vàng da tiến triển hoặc biến chứng của xơ gan và ung thư gan.

 

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán nhiễm HBV dựa trên xét nghiệm huyết thanh học và định lượng DNA virus:

  • HBsAg (+): chỉ điểm nhiễm HBV hiện tại

  • Anti-HBc IgM (+): gợi ý nhiễm cấp

  • HBeAg (+): chỉ báo sự nhân lên của virus

  • HBV-DNA: giúp đánh giá tải lượng virus và theo dõi đáp ứng điều trị

  • Siêu âm gan định kỳ để phát hiện sớm tổn thương gan, đặc biệt là ung thư gan.

 

5. Điều trị

5.1. Nhiễm HBV cấp tính:

  • Không có thuốc điều trị đặc hiệu.

  • Điều trị hỗ trợ gồm: nghỉ ngơi, dinh dưỡng hợp lý, theo dõi chức năng gan.

  • Trong một số trường hợp phơi nhiễm HBV (đặc biệt với nhân viên y tế), có thể chỉ định dự phòng sau phơi nhiễm (PEP) bằng:

    • Tiêm vắc-xin viêm gan B

    • Kết hợp với globulin miễn dịch đặc hiệu chống viêm gan B (HBIG) trong vòng 24 giờ

5.2. Nhiễm HBV mạn tính:

  • Chỉ định điều trị khi:

    • HBV-DNA tăng cao

    • Men gan (ALT) tăng kéo dài

    • Có bằng chứng tổn thương gan (xơ gan, viêm gan mạn hoạt động,…)

Thuốc kháng virus thường dùng:

  • Tenofovir disoproxil fumarate (TDF)

  • Tenofovir alafenamide (TAF)

  • Entecavir

Các thuốc này có tác dụng ức chế nhân lên của virus, làm chậm tiến triển của bệnh gan và giảm nguy cơ xơ gan, ung thư gan.

Theo dõi lâu dài:

  • Xét nghiệm HBV-DNA, HBeAg, men gan mỗi 3–6 tháng

  • Siêu âm gan định kỳ 6–12 tháng để tầm soát ung thư gan

 

6. Phòng ngừa

6.1. Tiêm vắc-xin viêm gan B

Là biện pháp hiệu quả và an toàn nhất, đã được áp dụng từ năm 1982. Khuyến cáo tiêm cho:

  • Tất cả trẻ sơ sinh và trẻ em chưa được tiêm

  • Nhân viên y tế và những người có nguy cơ tiếp xúc với máu

  • Người sống chung hoặc có quan hệ tình dục với người nhiễm HBV mạn tính

  • Người tiêm chích ma túy

  • Người có nhiều bạn tình

  • Người đang chạy thận nhân tạo hoặc ghép tạng

  • Khách du lịch đến các vùng có tỷ lệ lưu hành HBV cao

6.2. Thực hành an toàn

  • Dùng bao cao su khi quan hệ tình dục

  • Không dùng chung kim tiêm, dao cạo, bàn chải đánh răng

  • Tuân thủ quy trình vô trùng trong chăm sóc y tế và thực hành xăm mình

 

7. Kết luận

Viêm gan B là một bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc-xin. Mặc dù phần lớn các trường hợp cấp tính có thể tự khỏi, bệnh lý mạn tính có thể diễn tiến âm thầm đến xơ gan và ung thư gan nếu không được điều trị và theo dõi phù hợp. Việc tầm soát, chẩn đoán sớm và điều trị đúng là chìa khóa để giảm thiểu biến chứng và gánh nặng bệnh tật do HBV gây ra.

return to top