Viêm nang lông (Folliculitis) là gì?

1. Khái niệm

Viêm nang lông là tình trạng viêm nhiễm tại một hoặc nhiều nang lông, có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào ngoại trừ lòng bàn tay và lòng bàn chân. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, phổ biến hơn ở thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ tuổi. Nguyên nhân thường gặp là nhiễm vi khuẩn, nấm hoặc các yếu tố kích thích khác.

Tổn thương khởi đầu thường biểu hiện dưới dạng các sẩn đỏ hoặc mụn mủ nhỏ ở vị trí nang lông. Nếu không được xử trí, quá trình viêm có thể lan rộng, tiến triển thành ổ loét hoặc nhọt, gây đau và khó chịu.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện thường gặp của viêm nang lông bao gồm:

  • Các cụm sẩn đỏ hoặc mụn mủ trắng tập trung quanh nang lông.

  • Mụn nước chứa mủ, có thể vỡ và rỉ dịch.

  • Ngứa hoặc cảm giác rát tại vùng da tổn thương.

  • Đau tại chỗ.

  • Sưng hoặc xuất hiện khối kích thước lớn (áp-xe hoặc nhọt).

 

3. Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm nang lông chủ yếu dựa trên khám lâm sàng và khai thác tiền sử bệnh. Bác sĩ có thể sử dụng soi da (dermoscopy) để đánh giá tổn thương.

Trong trường hợp điều trị ban đầu không hiệu quả, có thể tiến hành lấy mẫu bằng tăm bông từ tổn thương để nuôi cấy và xác định tác nhân gây bệnh. Hiếm khi cần sinh thiết da nhằm loại trừ các bệnh lý da khác có biểu hiện tương tự.

 

4. Điều trị

4.1. Nguyên tắc chung

Lựa chọn phương pháp điều trị dựa trên:

  • Loại tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, nấm, virus hoặc ký sinh trùng).

  • Mức độ nặng của tổn thương.

  • Tình trạng sức khỏe tổng thể và đáp ứng với điều trị trước đó.

  • Yêu cầu và mong muốn của người bệnh.

4.2. Điều trị bằng thuốc

  • Kháng sinh tại chỗ: Kem, lotion hoặc gel kháng sinh (ví dụ: mupirocin, clindamycin) cho trường hợp nhiễm trùng nhẹ.

  • Kháng sinh toàn thân: Chỉ định trong các trường hợp viêm nang lông lan tỏa, nặng hoặc tái phát.

  • Thuốc chống nấm: Dùng dưới dạng kem, dầu gội hoặc thuốc uống đối với viêm nang lông do nấm men (Candida, Malassezia); kháng sinh không có hiệu quả trong nhóm này.

  • Thuốc chống viêm:

    • Corticosteroid tại chỗ (kem, lotion) giúp giảm ngứa và viêm trong viêm nang lông tăng bạch cầu ái toan nhẹ.

    • Ở bệnh nhân HIV/AIDS, điều trị bằng thuốc kháng virus có thể cải thiện triệu chứng.

4.3. Các can thiệp khác

  • Tiểu phẫu dẫn lưu: Chỉ định khi có nhọt hoặc áp-xe lớn. Thực hiện rạch dẫn lưu mủ dưới điều kiện vô khuẩn, sau đó băng gạc vô trùng.

  • Tẩy lông bằng laser: Áp dụng cho trường hợp mạn tính hoặc tái phát nhiều lần không đáp ứng điều trị. Liệu pháp này phá hủy nang lông, làm giảm mật độ lông và nguy cơ tái nhiễm. Có thể gặp tác dụng phụ như thay đổi sắc tố da, sẹo hoặc phồng rộp.

 

5. Chăm sóc và dự phòng tại nhà

Các trường hợp nhẹ thường đáp ứng tốt với chăm sóc tại chỗ:

  • Chườm ấm: Dùng khăn hoặc gạc ẩm ấm nhiều lần/ngày để giảm đau, thúc đẩy dẫn lưu. Có thể sử dụng dung dịch nước muối sinh lý (1 thìa cà phê muối/500 mL nước).

  • Thuốc kháng sinh không kê đơn: Gel hoặc kem sát khuẩn bôi ngoài giúp giảm viêm nhiễm.

  • Kem dưỡng da: Dùng loại dịu nhẹ hoặc chứa hydrocortisone liều thấp để giảm ngứa.

  • Vệ sinh da: Rửa nhẹ nhàng vùng tổn thương 2 lần/ngày bằng xà phòng diệt khuẩn; không dùng chung khăn tắm, khăn mặt. Giặt sạch đồ vải tiếp xúc với vùng bệnh bằng nước nóng và xà phòng.

  • Tránh kích thích cơ học: Ngừng cạo râu hoặc tẩy lông tại vùng tổn thương cho đến khi khỏi hoàn toàn.

 

6. Kết luận

Viêm nang lông là bệnh lý da liễu thường gặp, đa số trường hợp nhẹ và đáp ứng tốt với điều trị tại chỗ và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, những trường hợp nặng, lan tỏa hoặc tái phát nhiều lần cần được chẩn đoán nguyên nhân cụ thể và áp dụng điều trị chuyên sâu nhằm hạn chế biến chứng và phòng ngừa tái phát.

return to top