Thực quản là ống dẫn thức ăn nối từ hầu họng đến dạ dày. Khi lớp niêm mạc thực quản bị kích thích hoặc tổn thương, sẽ dẫn đến tình trạng viêm thực quản. Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của viêm thực quản là ợ nóng (heartburn) – cảm giác nóng rát sau xương ức, thường lan lên cổ họng.
Mặc dù ợ nóng có thể xuất hiện thoáng qua ở người khỏe mạnh, tình trạng ợ nóng xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài là đặc điểm điển hình của bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD). GERD xảy ra khi dịch vị dạ dày (gồm acid và pepsin) trào ngược lên thực quản, gây kích ứng và tổn thương niêm mạc. Theo thống kê, khoảng 20% dân số Hoa Kỳ mắc bệnh GERD.
Viêm thực quản thường là biến chứng của GERD nếu không được kiểm soát tốt, có thể dẫn đến các tổn thương tiến triển như hẹp thực quản, loét thực quản, Barrett thực quản, thậm chí là ung thư biểu mô tuyến thực quản.
2.1. Viêm thực quản do trào ngược acid (Reflux Esophagitis)
Nguyên nhân phổ biến nhất, liên quan đến sự suy yếu của cơ vòng dưới thực quản (LES).
Dịch acid dạ dày trào ngược lên thực quản gây kích ứng mạn tính.
2.2. Viêm thực quản do thuốc (Pill-induced Esophagitis)
Một số thuốc gây tổn thương thực quản nếu uống không đúng cách, ví dụ:
Doxycycline, clindamycin
Bổ sung kali, bisphosphonates
NSAIDs
Nguy cơ tăng khi nuốt thuốc không kèm đủ nước hoặc uống khi nằm.
2.3. Viêm thực quản do nhiễm trùng
Gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch (HIV, hóa trị, ghép tạng...).
Tác nhân thường gặp: Candida albicans, HSV, CMV.
2.4. Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan (Eosinophilic Esophagitis)
Là một bệnh lý viêm mạn tính có liên quan đến dị ứng thức ăn.
Triệu chứng tương tự GERD nhưng không đáp ứng với thuốc kháng acid.
Thường gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi.
Các tác nhân gây dị ứng thường gặp: sữa, trứng, đậu nành, lúa mì, đậu phộng.
2.5. Các nguyên nhân khác
Hút thuốc lá, uống rượu, caffeine
Ăn quá gần giờ ngủ, thừa cân
Nôn ói kéo dài, rối loạn ăn uống (ví dụ: bulimia)
Tác động vật lý kéo dài lên niêm mạc thực quản
3.1. Triệu chứng thường gặp
Ợ nóng (burning chest pain), đặc biệt sau ăn hoặc khi nằm
Trào ngược acid, có thể kèm vị chua, đắng ở miệng
Đau ngực (không do tim)
Khó nuốt (dysphagia) hoặc đau khi nuốt (odynophagia)
Khàn tiếng mạn tính, đau họng
Ho dai dẳng, đặc biệt về đêm
Ứ đọng thức ăn, cảm giác vướng nghẹn
3.2. Ở trẻ em
Biếng ăn, khó bú, nôn ói tái diễn
Chậm tăng trưởng
Khó chịu sau ăn
Lưu ý: Các triệu chứng nêu trên không đặc hiệu và có thể gặp trong các bệnh lý khác như ung thư thực quản, viêm loét dạ dày, nhồi máu cơ tim. Do đó, cần đánh giá kỹ càng.
4.1. Hỏi bệnh và khám lâm sàng
Ghi nhận tần suất ợ nóng, yếu tố khởi phát, tư thế làm nặng, thời gian xuất hiện
4.2. Cận lâm sàng
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng (EGD): quan sát trực tiếp tổn thương và lấy sinh thiết.
Sinh thiết mô: xác định viêm, loại trừ ác tính hoặc viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan.
Đo pH thực quản 24 giờ: đánh giá mức độ trào ngược acid.
Đo áp lực thực quản: kiểm tra chức năng cơ vòng dưới thực quản.
Nuốt baryt: khảo sát hình ảnh học, phát hiện hẹp, túi thừa, khối u.
Nếu không điều trị, viêm thực quản có thể dẫn đến:
Loét thực quản, chảy máu
Sẹo hóa, hẹp thực quản
Barrett thực quản – tổn thương tiền ung thư
Tăng nguy cơ ung thư thực quản
6.1. Thay đổi lối sống
Tránh ăn khuya, ăn no, thức ăn cay, béo, caffeine
Tránh rượu, hút thuốc lá
Nằm đầu cao sau ăn
Giảm cân nếu thừa cân
Mặc quần áo rộng rãi
6.2. Điều trị thuốc
Thuốc kháng acid, ức chế bơm proton (PPI), thuốc chẹn H2
Prokinetics nếu có rối loạn nhu động
Tránh các thuốc gây tổn thương thực quản nếu có thể
6.3. Điều trị nguyên nhân đặc hiệu
Nhiễm trùng: chống nấm, kháng virus
Viêm thực quản bạch cầu ái toan: loại bỏ thức ăn gây dị ứng, corticoid tại chỗ
Viêm do thuốc: hướng dẫn dùng thuốc đúng cách, thay đổi chế độ dùng
6.4. Theo dõi và tái khám
Nội soi kiểm tra lại khi có triệu chứng kéo dài hoặc xấu đi
Sinh thiết định kỳ nếu có Barrett thực quản
Triệu chứng ợ nóng ≥ 2 lần/tuần hoặc không đáp ứng điều trị không kê đơn
Khó nuốt, đau khi nuốt, sụt cân không rõ nguyên nhân
Đau ngực kèm triệu chứng toàn thân (sốt, đau cơ, mệt mỏi)
Viêm thực quản là một bệnh lý có thể bắt nguồn từ GERD, thuốc, nhiễm trùng, hoặc dị ứng, với biểu hiện lâm sàng dễ nhầm lẫn. Việc chẩn đoán đúng nguyên nhân và điều trị sớm là yếu tố then chốt giúp ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Sự phối hợp giữa thay đổi lối sống và điều trị nội khoa mang lại hiệu quả kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.