Viêm VA (viêm hạch hạnh nhân vòm họng): Triệu chứng, nguyên nhân, biến chứng và xử trí

1. Đại cương

Hạch hạnh nhân vòm họng (adenoid) là một cấu trúc lympho nằm ở trần vòm họng, phía sau khoang mũi. Cùng với amidan khẩu cái, VA đóng vai trò là hàng rào miễn dịch đầu tiên của cơ thể, giúp bắt giữ và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus xâm nhập qua đường hô hấp. VA thuộc hệ thống bạch huyết, có chức năng lưu trữ tế bào lympho và sản xuất kháng thể. Khi VA bị viêm, chức năng bảo vệ bị suy giảm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng đường hô hấp trên và tai – mũi – họng.

 

2. Triệu chứng lâm sàng của viêm VA

Viêm VA (viêm adenoid) đặc trưng bởi hiện tượng phì đại và tăng sinh tổ chức VA do nhiễm trùng, gây chèn ép đường thở và xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Nghẹt mũi, thở bằng miệng kéo dài

  • Đau họng hoặc khô họng, nhất là khi thở miệng

  • Ngủ ngáy, thở khò khè khi ngủ

  • Chảy mũi kéo dài, dịch nhầy có thể có màu xanh hoặc vàng

  • Ho kéo dài, đặc biệt về đêm

  • Suy giảm chất lượng giấc ngủ, mệt mỏi ban ngày

Ở giai đoạn nặng, VA phì đại có thể gây bít tắc hoàn toàn cửa mũi sau, dẫn đến rối loạn hô hấp khi ngủ (sleep-disordered breathing) hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ ở trẻ nhỏ.

 

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Viêm VA có thể do nhiễm virus hoặc vi khuẩn:

  • Virus thường gặp: Adenovirus, Rhinovirus, Epstein-Barr virus (EBV)

  • Vi khuẩn: thường gặp nhất là liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus pyogenes), Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis

Các yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Trẻ nhỏ, đặc biệt từ 2–6 tuổi

  • Tiền sử nhiễm trùng đường hô hấp trên tái diễn

  • Viêm amidan mạn tính đi kèm

  • Tiếp xúc thường xuyên với môi trường đông người hoặc ô nhiễm

  • Cơ địa dị ứng hoặc suy giảm miễn dịch

 

4. Biến chứng của viêm VA

Nếu không điều trị kịp thời, viêm VA có thể dẫn đến các biến chứng tại chỗ hoặc lan rộng như sau:

4.1. Viêm tai giữa (Otitis media):

Do VA phì đại gây tắc nghẽn ống Eustachian, dẫn đến ứ dịch và nhiễm trùng tai giữa. Trẻ có thể biểu hiện đau tai, chảy dịch tai, giảm thính lực.

4.2. Tràn dịch tai giữa (Otitis media with effusion):

Tình trạng tích tụ dịch không nhiễm trùng trong hòm nhĩ do rối loạn chức năng ống Eustachian, gây nghe kém dẫn truyền, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

4.3. Viêm xoang:

VA viêm mạn tính là ổ chứa vi khuẩn gây viêm ngược dòng lên các xoang mặt, đặc biệt xoang hàm và xoang sàng, gây đau đầu, chảy mũi mạn tính, nghẹt mũi.

4.4. Viêm đường hô hấp dưới:

Nhiễm khuẩn từ VA có thể lan xuống gây viêm thanh quản, khí quản, phế quản hoặc phổi, nhất là ở trẻ có miễn dịch kém.

 

5. Điều trị viêm VA

5.1. Điều trị nội khoa:

  • Trường hợp do virus: Điều trị triệu chứng, bao gồm nghỉ ngơi, uống đủ nước, thuốc hạ sốt (paracetamol), súc họng nước muối sinh lý

  • Trường hợp do vi khuẩn: Kháng sinh (thường dùng amoxicillin hoặc amoxicillin-clavulanate) nếu có chỉ định

5.2. Điều trị ngoại khoa – Nạo VA:

Chỉ định khi:

  • Viêm VA tái phát nhiều lần, không đáp ứng điều trị nội khoa

  • Gây biến chứng như viêm tai giữa tái phát, tràn dịch tai giữa kéo dài

  • Tắc nghẽn đường thở nghiêm trọng (ngưng thở khi ngủ)

  • Kèm theo các khối u nghi ngờ vùng vòm họng

Phẫu thuật nạo VA thường kết hợp với đặt ống thông khí nếu có tràn dịch tai giữa.

 

6. Phòng ngừa viêm VA

  • Duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống (rửa tay, che miệng khi ho/hắt hơi)

  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh hoặc môi trường khói bụi, ô nhiễm

  • Tăng cường sức đề kháng qua chế độ dinh dưỡng đầy đủ, uống nhiều nước

  • Điều trị triệt để các bệnh lý hô hấp trên tái phát

 

7. Khuyến nghị

Phụ huynh cần theo dõi sát các biểu hiện bất thường ở trẻ, đặc biệt là các triệu chứng nghẹt mũi kéo dài, ngủ ngáy, nghe kém hoặc chậm phát triển ngôn ngữ. Việc khám tai – mũi – họng định kỳ ở trẻ nhỏ giúp phát hiện sớm viêm VA cũng như các bệnh lý tai mũi họng khác để có hướng can thiệp phù hợp.

return to top