Viêm xoang: Căn nguyên, yếu tố nguy cơ, phòng ngừa, triệu chứng và biến chứng

1. Khái niệm và nguyên nhân

Viêm xoang là tình trạng viêm của các xoang cạnh mũi, thường khởi phát sau nhiễm virus đường hô hấp trên, như cảm lạnh thông thường hoặc cúm. Trong phần lớn các trường hợp, viêm xoang do virus có thể tự giới hạn và khỏi sau khoảng 7–10 ngày mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, viêm xoang có thể trở nên bội nhiễm do vi khuẩn hoặc tiến triển thành viêm xoang mạn tính, đòi hỏi can thiệp y tế.

Nguyên nhân sinh bệnh

Viêm xoang thường phát sinh khi tắc nghẽn lỗ thông xoang dẫn đến tích tụ dịch nhầy, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Các nguyên nhân khởi phát hoặc làm nặng thêm viêm xoang bao gồm:

  • Nhiễm virus (nguyên nhân phổ biến nhất)

  • Dị ứng đường hô hấp trên

  • Polyp mũi

  • Lệch vách ngăn mũi, mô sẹo sau phẫu thuật, hoặc chấn thương vùng mặt

  • Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, hóa trị, đái tháo đường không kiểm soát)

  • Xơ nang (cystic fibrosis)

  • Hen phế quản

  • Tiếp xúc với khói thuốc lá hoặc các chất kích thích đường thở

  • Ở trẻ nhỏ: sử dụng núm vú giả, bú bình ở tư thế nằm, đi nhà trẻ

 

2. Phòng ngừa viêm xoang

2.1 Ngăn ngừa nhiễm virus hô hấp – Yếu tố nguyên phát gây viêm xoang

  • Rửa tay thường xuyên, đặc biệt trước khi ăn và sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với người bệnh

  • Tránh đưa tay lên mặt (đặc biệt là vùng mũi, miệng và mắt)

  • Khử khuẩn định kỳ các bề mặt tiếp xúc chung

  • Tiêm phòng cúm hàng năm

  • Duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh qua chế độ ăn cân bằng, nghỉ ngơi hợp lý, luyện tập thể dục đều đặn và quản lý stress

2.2 Duy trì dẫn lưu xoang và thông khí đường mũi

  • Tránh hút thuốc chủ động và thụ động

  • Uống đủ nước để dịch nhầy mũi không bị đặc

  • Duy trì độ ẩm không khí (dùng máy tạo ẩm hoặc xông hơi)

  • Rửa mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) thường xuyên

  • Xì mũi nhẹ nhàng, từng bên một

  • Hạn chế dùng thuốc kháng histamin và thuốc thông mũi kéo dài

  • Điều trị các yếu tố nguy cơ như dị ứng, viêm mũi mạn tính hoặc polyp mũi

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện thường gặp của viêm xoang bao gồm:

  • Nghẹt mũi, chảy mũi nhầy hoặc mủ, thường có màu vàng – xanh

  • Đau hoặc áp lực ở các vùng xoang (trán, má, quanh mắt), có thể lan đến răng hoặc tai

  • Nhức đầu

  • Ho, đau họng (do dịch chảy sau mũi)

  • Mệt mỏi, sốt nhẹ

  • Hơi thở hôi

Các biện pháp hỗ trợ giảm nhẹ triệu chứng

  • Uống nước ấm, sử dụng viên ngậm, súc họng nước muối ấm (giảm đau họng)

  • Xông hơi, sử dụng máy tạo ẩm (giảm nghẹt mũi)

  • Chườm ấm vùng xoang (giảm đau xoang)

  • Sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau không kê đơn như paracetamol, ibuprofen, hoặc naproxen

  • Dùng thực phẩm cay (ớt, mù tạt) có thể giúp tăng tiết dịch và thông xoang

Lưu ý: Thực phẩm bổ sung như bromelain (chiết xuất từ dứa) có thể hỗ trợ giảm viêm, tuy nhiên cần thận trọng vì có thể tương tác với thuốc kháng sinh như amoxicillin.

 

4. Biến chứng của viêm xoang

4.1 Viêm xoang do vi khuẩn

  • Viêm xoang kéo dài >10 ngày

  • Triệu chứng cải thiện rồi nặng trở lại (“double worsening”)

  • Sốt cao, đau xoang nặng, mủ mũi kéo dài

4.2 Các biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm

  • Mất hoặc giảm khứu giác kéo dài (do viêm dây thần kinh khứu giác)

  • U nhầy xoang (mucoceles)

  • Viêm mô tế bào hốc mắt hoặc áp xe ổ mắt

  • Huyết khối xoang hang

  • Viêm màng não, áp xe não

  • Viêm tủy xương

  • Viêm mô tế bào vùng mặt

Đối tượng nguy cơ cao gặp biến chứng:

  • Người mắc bệnh nền mạn tính (đái tháo đường, suy giảm miễn dịch)

  • Trẻ nhỏ

  • Người cao tuổi

 

5. Chỉ định điều trị y tế

Người bệnh cần đến khám bác sĩ khi:

  • Triệu chứng kéo dài >10 ngày không cải thiện

  • Có dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn

  • Sốt cao không đáp ứng thuốc hạ sốt

  • Đau nặng vùng mặt, giảm thị lực, sưng quanh mắt

  • Có biểu hiện thần kinh trung ương (đau đầu dữ dội, lú lẫn, cứng gáy...)

 

return to top