Xác định giới tính thai nhi: Những quan niệm sai lầm phổ biến và các phương pháp có cơ sở khoa học

1. Giới thiệu

Trong suốt thai kỳ, một trong những mối quan tâm phổ biến của thai phụ và gia đình là giới tính của thai nhi. Tuy nhiên, bên cạnh các phương pháp xác định giới tính dựa trên bằng chứng y học, vẫn tồn tại nhiều quan niệm dân gian chưa được khoa học chứng minh. Việc phân biệt giữa những thông tin chưa có cơ sở và các kỹ thuật chẩn đoán y khoa là điều quan trọng nhằm cung cấp thông tin chính xác và hỗ trợ thai phụ đưa ra quyết định phù hợp.

 

2. Các quan niệm sai lầm trong việc dự đoán giới tính thai nhi

Nhiều quan niệm dân gian dựa trên các dấu hiệu hoặc triệu chứng trong thai kỳ để suy đoán giới tính thai nhi. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học hiện nay không ủng hộ các phương pháp này. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

2.1. Ốm nghén nặng liên quan đến giới tính thai nhi

Một số giả thuyết cho rằng ốm nghén nặng hơn xuất hiện ở phụ nữ mang thai bé gái do nồng độ hormone cao hơn. Tuy nhiên, bằng chứng khoa học chưa thống nhất:

  • Nghiên cứu năm 1999 cho thấy có sự liên quan giữa mức độ ốm nghén và bào thai nữ.

  • Trong khi đó, một nghiên cứu năm 2013 trên 2.450 phụ nữ lại ghi nhận tỷ lệ ốm nghén ở nhóm mang thai bé trai cao hơn nhẹ.

2.2. Thèm mặn là dấu hiệu mang thai bé trai

Truyền miệng cho rằng thèm đồ mặn như khoai tây chiên liên quan đến thai nam, còn thèm đồ ngọt như sô-cô-la gợi ý thai nữ. Thực tế, cảm giác thèm ăn trong thai kỳ phản ánh nhu cầu dinh dưỡng và không liên quan đến giới tính thai nhi.

2.3. Thay đổi da và tóc

Một số quan niệm cho rằng da xỉn màu, nổi mụn và tóc yếu hơn là dấu hiệu mang thai bé gái. Tuy nhiên, hơn 90% phụ nữ mang thai có thay đổi về da và tóc, chủ yếu do biến động nội tiết tố chứ không liên quan đến giới tính thai nhi.

2.4. Tâm trạng thay đổi thất thường

Mặc dù thai phụ thường trải qua biến động tâm trạng, đặc biệt trong tam cá nguyệt đầu và cuối do thay đổi hormone, chưa có bằng chứng khoa học nào cho thấy sự thay đổi này có liên quan đến giới tính thai nhi.

2.5. Nhịp tim thai

Quan niệm phổ biến cho rằng thai nam có nhịp tim <140 bpm, trong khi thai nữ có nhịp tim >140 bpm. Một nghiên cứu năm 2006 kết luận không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nhịp tim thai nam và nữ trong giai đoạn đầu thai kỳ.

2.6. Hình dáng bụng bầu

Có giả thuyết rằng bụng chửa cao là bé gái, bụng chửa thấp là bé trai. Thực tế, hình dạng bụng bầu phụ thuộc vào vị trí và tư thế thai nhi, cấu trúc giải phẫu vùng chậu, số lần mang thai, và độ giãn của cơ thành bụng, không phải giới tính.

 

3. Các phương pháp y học xác định giới tính thai nhi

Hiện nay, y học đã cung cấp nhiều phương pháp chính xác để xác định giới tính thai nhi, trong đó có cả phương pháp không xâm lấnxâm lấn.

3.1. Xét nghiệm máu (cfDNA test)

  • Có thể thực hiện từ tuần thai thứ 10.

  • Dựa trên phân tích ADN tự do (cell-free DNA) từ thai nhi trong máu mẹ.

  • Xác định giới tính thai nhi thông qua phát hiện nhiễm sắc thể Y.

  • Đồng thời sàng lọc các bất thường nhiễm sắc thể (hội chứng Down, Edwards...).

  • Không xâm lấn, độ chính xác cao (>99%), áp dụng phổ biến, đặc biệt ở thai phụ ≥35 tuổi hoặc có chỉ định y tế.

3.2. Chọc ối (Amniocentesis)

  • Thường thực hiện từ tuần thai thứ 15.

  • Lấy mẫu nước ối để phân tích tế bào thai nhi, có thể xác định giới tính.

  • Chỉ định khi có nguy cơ cao bất thường nhiễm sắc thể.

  • Là thủ thuật xâm lấn, có nguy cơ sảy thai nhẹ (~0,1–0,3%).

3.3. Sinh thiết gai nhau (CVS – Chorionic Villus Sampling)

  • Thực hiện từ tuần thứ 10–13.

  • Lấy mẫu mô nhau thai để phân tích gen.

  • Cung cấp thông tin về bất thường di truyền và giới tính.

  • Cũng là thủ thuật xâm lấn, có nguy cơ sảy thai tương tự chọc ối.

3.4. Siêu âm hình thái

  • Thực hiện từ tuần 18–20 của thai kỳ.

  • Đánh giá cơ quan sinh dục ngoài để xác định giới tính.

  • Phụ thuộc vào vị trí thai và trình độ bác sĩ, độ chính xác cao nếu điều kiện thuận lợi.

 

4. Kết luận

Hiện không có bằng chứng khoa học nào chứng minh các dấu hiệu chủ quan như ốm nghén, thèm ăn, thay đổi da tóc hoặc tâm trạng có thể dự đoán chính xác giới tính thai nhi. Việc xác định giới tính nên dựa trên các phương pháp y học có độ chính xác cao như xét nghiệm cfDNA, chọc ối, CVS và siêu âm hình thái.

Việc cung cấp thông tin đúng đắn và dựa trên cơ sở khoa học không chỉ giúp thai phụ và gia đình có lựa chọn sáng suốt mà còn tránh được những kỳ vọng hoặc áp lực không cần thiết trong thai kỳ.

return to top