Xét nghiệm tiền sản không xâm lấn (Non-Invasive Prenatal Testing – NIPT, còn gọi là Non-Invasive Prenatal Screening – NIPS) là một kỹ thuật sàng lọc sử dụng mẫu máu ngoại vi của thai phụ để phân tích ADN tự do (cell-free DNA – cfDNA) có nguồn gốc từ bánh nhau. Xét nghiệm có thể thực hiện từ tuần thai thứ 10, khi tỷ lệ ADN bào thai trong máu mẹ đủ cao (≥ 4%) để cho kết quả chính xác.
cfDNA được giải phóng vào máu mẹ từ các tế bào bánh nhau thông qua cơ chế chết tế bào theo chương trình. Việc phân tích cfDNA cho phép đánh giá nguy cơ thai nhi mắc một số rối loạn di truyền, chủ yếu là bất thường số lượng nhiễm sắc thể (aneuploidy), trong đó thường gặp nhất là:
Hội chứng Down (tam bội thể 21)
Hội chứng Edwards (tam bội thể 18)
Hội chứng Patau (tam bội thể 13)
Bất thường nhiễm sắc thể giới tính (X, Y)
NIPT là một xét nghiệm sàng lọc, không phải là xét nghiệm chẩn đoán. Do đó, xét nghiệm không thể khẳng định chắc chắn sự hiện diện của bất thường di truyền, mà chỉ cung cấp ước lượng nguy cơ cao hay thấp. Trong trường hợp kết quả dương tính, cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán xâm lấn (ví dụ: chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau) để xác nhận.
Lấy mẫu: máu tĩnh mạch từ thai phụ.
Thời điểm thực hiện: từ tuần thai thứ 10 trở đi.
Phân tích: ADN tự do trong huyết tương được tách chiết và phân tích tại phòng xét nghiệm chuyên biệt.
Thời gian trả kết quả: khoảng 8–14 ngày sau khi lấy mẫu.
Mặc dù là xét nghiệm tự chọn, NIPT thường được khuyến nghị cho các thai phụ có nguy cơ cao mắc bất thường nhiễm sắc thể, bao gồm:
Tuổi mẹ ≥ 35 tại thời điểm sinh
Tiền sử mang thai có thai nhi mắc bất thường nhiễm sắc thể
Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có rối loạn di truyền
Kết quả bất thường từ các xét nghiệm sàng lọc trước đó (sàng lọc quý I, quý II)
Có bất thường phát hiện qua siêu âm hình thái thai nhi
Xét nghiệm NIPT sử dụng phương pháp định lượng tỷ lệ cfDNA từ các nhiễm sắc thể cụ thể để đánh giá nguy cơ:
Kết quả âm tính (nguy cơ thấp): xác suất thai nhi mắc bất thường nhiễm sắc thể được sàng lọc là thấp. Tuy nhiên, không loại trừ hoàn toàn khả năng mắc bệnh (âm tính giả rất thấp nhưng vẫn có thể xảy ra).
Kết quả dương tính (nguy cơ cao): xác suất thai nhi mắc bất thường cao hơn. Trong trường hợp này, thai phụ nên được tư vấn di truyền và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán để xác nhận (chọc ối, sinh thiết gai nhau).
Theo dữ liệu từ các nghiên cứu lâm sàng:
Độ nhạy và độ đặc hiệu của NIPT đối với hội chứng Down đều rất cao (>99%)
Đối với hội chứng Edwards và Patau, độ nhạy thấp hơn nhưng vẫn ở mức tốt
Tuy nhiên, các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bao gồm:
Tỷ lệ ADN bào thai thấp (<4%)
Hội chứng thai biến mất (vanishing twin)
Bất thường nhiễm sắc thể của mẹ
Dị tật bẩm sinh hiếm gặp
Một nghiên cứu năm 2016 ghi nhận 1/426 trường hợp có kết quả âm tính giả do đặc điểm sinh học phức tạp của nhiễm sắc thể.
Nếu kết quả NIPT là dương tính, bác sĩ có thể đề nghị:
Chọc ối (Amniocentesis): lấy mẫu nước ối chứa tế bào thai nhi
Sinh thiết gai nhau (CVS): lấy tế bào từ bánh nhau
Hai kỹ thuật trên cho phép phân tích nhiễm sắc thể với độ chính xác chẩn đoán cao, nhưng có nguy cơ sảy thai nhỏ (~0.1–0.3%), do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng với sự đồng thuận giữa thai phụ và bác sĩ.
NIPT có thể kết hợp với các xét nghiệm không xâm lấn khác để tăng độ nhạy trong phát hiện bất thường thai nhi:
Sàng lọc quý I (11–14 tuần): đo độ mờ da gáy, β-hCG, PAPP-A
Sàng lọc quý II (15–20 tuần): xét nghiệm quadruple (quad test)
Siêu âm hình thái thai (18–22 tuần): đánh giá cấu trúc giải phẫu thai nhi
Một lợi ích phụ của xét nghiệm NIPT là khả năng xác định giới tính thai nhi sớm từ tuần thứ 10, thông qua phát hiện nhiễm sắc thể Y trong máu mẹ. Tuy nhiên, yếu tố này cần được cân nhắc phù hợp với văn hóa và đạo đức sinh sản tại từng địa phương.
Xét nghiệm tiền sản không xâm lấn (NIPT) là công cụ sàng lọc có độ chính xác cao và an toàn, được sử dụng rộng rãi để phát hiện nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi, đặc biệt là tam bội thể 21, 18 và 13. Dù không có giá trị chẩn đoán tuyệt đối, xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong chiến lược sàng lọc tiền sản hiện đại. Việc lựa chọn thực hiện NIPT cần được thai phụ cân nhắc kỹ lưỡng, dưới sự tư vấn đầy đủ từ bác sĩ sản khoa hoặc chuyên gia di truyền học.