Tên tiếng Việt: Cây thằn lằn, Cây ký ninh
Tên khoa học: Quassia amara L.
Họ: Simaroubaceae (Thanh thất)
Công dụng: Thuốc bổ đắng. Chữa sốt rét (Rễ, thân). Dầu hạt xoa bóp chữa thấp khớp
A. Mô tả:
B. Bộ phận dùng:
Gỗ – Lignum Quassiae Amarae. Có khi dùng cả rễ và vỏ.
C. Nơi sống và thu hái:
Gốc ở Guyan, Côlômbia và Panama, được nhập trồng làm cảnh. Gỗ, rễ, vỏ thu hái quanh năm, thường dùng tươi.
D. Thành phần hóa học:
Gỗ chứa một hoạt chất không có nitrogen gọi là quassin.
E. Tính vị, tác dụng:
Vị rất đắng có tác dụng bổ và khai vị. Tuy rất đắng nhưng lại không có tác dụng cầm ỉa chảy, chống co thắt hay thu liễm. Rễ chống sốt, bổ đắng, giúp tiêu hoá.
F. Công dụng, chỉ định và phối hợp:
Thường dùng trong trường hợp cơ thể yếu, kém năng lực. Do hoạt chất tan trong nước lã, nên phương pháp chế biến tốt nhất là ngâm, cứ 5-8g trong 1 lít nước. Với liều hợp lý, quassin phục hồi lại hoạt động của các thớ cơ của ống tiêu hoá, làm tăng sự khai vị, tiết nước tiểu, giúp bài tiết dễ. Liều dùng ít nhất là 25mg, liều cao nhất là 20g và liều bình thường có thể tới 10cg. Với liều quá cao sẽ gây nóng cuống họng, nôn, choáng và những biểu hiện ngộ độc. Rễ và vỏ được dùng trị lỵ.