✴️ Xử lý khi bị nhiễm trùng tiết niệu ở phụ nữ

1. Nguyên nhân gây nhiễm trùng tiết niệu ở phụ nữ

Nhiễm trùng tiết niệu (Urinary Tract Infection – UTI) ở nữ giới thường do vi khuẩn xâm nhập từ bên ngoài vào hệ tiết niệu qua đường niệu đạo. Một số tác nhân thường gặp bao gồm:

  • Vi khuẩn đường tiêu hóa: Escherichia coli (E. coli) là tác nhân phổ biến nhất; ngoài ra còn có Enterobacter, Klebsiella, Proteus

  • Vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục: Neisseria gonorrhoeae (lậu cầu), Chlamydia trachomatis

  • Nấm Candida albicans: thường gặp ở phụ nữ có đái tháo đường hoặc sử dụng kháng sinh kéo dài.

Đặc biệt, các vi sinh vật này có thể đồng thời gây viêm đường tiết niệu và viêm đường sinh dục, nhất là trong các trường hợp quan hệ tình dục không đảm bảo vệ sinh hoặc vệ sinh cá nhân không đúng cách.

Nhiễm trùng tiết niệu thường gây ảnh hưởng tới sức khỏe, sinh hoạt của người bệnh

2. Phân loại và biểu hiện lâm sàng

Nhiễm trùng tiết niệu được chia thành 2 thể lâm sàng:

2.1. Nhiễm trùng cấp tính

  • Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần

  • Tiểu mủ, tiểu máu

  • Sốt, buồn nôn, nôn

  • Đau vùng hông lưng hoặc bụng dưới

2.2. Nhiễm trùng mạn tính

  • Đau vùng thắt lưng, đặc biệt phía bên có tổn thương tiết niệu

  • Tiểu dắt, tiểu són, cảm giác đầy bụng, chướng hơi

  • Tăng nguy cơ viêm đài – bể thận, đặc biệt nếu có kèm sỏi tiết niệu

Biến chứng nặng nếu không điều trị kịp thời:

  • Áp-xe quanh thận

  • Viêm bể thận cấp

  • Suy thận cấp tính

  • Nhiễm trùng huyết

  • Đối với phụ nữ mang thai: nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc lây nhiễm sơ sinh

3. Chẩn đoán và xử trí

3.1. Chẩn đoán

  • Khám lâm sàng và khai thác tiền sử (giao hợp, vệ sinh, các bệnh nền...)

  • Cận lâm sàng:

    • Tổng phân tích nước tiểu (tiểu bạch cầu, hồng cầu, nitrit dương tính…)

    • Cấy nước tiểu định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ

    • Siêu âm hệ tiết niệu, X-quang hệ tiết niệu khi cần loại trừ sỏi, dị dạng hoặc tổn thương thực thể

3.2. Xử trí

  • Kháng sinh đường uống: lựa chọn theo kinh nghiệm hoặc theo kháng sinh đồ, ví dụ:

    • Nitrofurantoin

    • Trimethoprim/sulfamethoxazole

    • Amoxicillin/clavulanate

  • Kháng sinh tiêm tĩnh mạch: trong trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc không dung nạp thuốc uống

  • Thời gian điều trị thông thường: 5–7 ngày, có thể kéo dài 10–14 ngày trong nhiễm trùng mạn tính hoặc có yếu tố nguy cơ

Lưu ý: Phải dùng đủ liều và đúng phác đồ, tránh tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng cải thiện.

4. Phòng ngừa nhiễm trùng tiết niệu ở phụ nữ

Để giảm nguy cơ tái phát hoặc mắc mới, phụ nữ cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh vùng sinh dục đúng cách: lau rửa từ trước ra sau, đặc biệt trước và sau quan hệ tình dục

  • Tiểu tiện ngay sau quan hệ

  • Không nhịn tiểu quá lâu, nên đi tiểu đều đặn

  • Uống đủ nước mỗi ngày: khuyến cáo 1,5–2,5 lít/ngày tùy thể trạng

  • Hạn chế sử dụng các sản phẩm gây kích ứng vùng kín như dung dịch vệ sinh có hương liệu mạnh

  • Mặc đồ lót cotton thoáng khí, tránh ẩm ướt kéo dài

5. Kết luận

Nhiễm trùng tiết niệu là bệnh lý thường gặp ở nữ giới, dễ tái phát nếu không điều trị triệt để hoặc phòng ngừa đúng cách. Điều trị sớm và đúng phác đồ sẽ giúp loại bỏ vi khuẩn hiệu quả, phòng biến chứng và bảo vệ chức năng thận.

Khuyến nghị: Khi có các triệu chứng nghi ngờ, cần đến cơ sở y tế chuyên khoa tiết niệu để được thăm khám và điều trị đúng hướng.

 

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top