Chỉ định và nguy cơ: LVP (tháo dịch >5 lít) là lựa chọn an toàn cho bệnh nhân báng bụng kháng trị. Tuy nhiên, thủ thuật có thể gây tăng cung lượng tim, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm thể tích tuần hoàn hiệu quả, dẫn đến tụt huyết áp, tổn thương thận cấp (AKI), bệnh não gan, hạ natri máu và tăng nguy cơ tử vong. Tình trạng này được gọi là rối loạn tuần hoàn sau chọc dò (PICD).
Dự phòng PICD: Truyền albumin liều 6–8 g/L dịch tháo, chia làm hai lần (50% ngay sau thủ thuật, 50% sau 6–8 giờ). (Khuyến cáo AASLD & EASL – mức độ bằng chứng A1).
Báng <4–5 lít: Không cần truyền albumin nếu không có suy gan cấp/mạn tính (ACLF). Nếu có, vẫn cần xem xét truyền albumin đầy đủ do nguy cơ PICD cao.
Các thuốc co mạch thay thế (vasopressin, midodrine, noradrenalin): hiện chưa chứng minh hiệu quả tương đương và cần thêm bằng chứng lâm sàng.
Phân loại HRS: HRS-AKI được định nghĩa là tăng creatinine huyết thanh ≥0.3 mg/dL trong vòng 48 giờ, hoặc ≥50% so với giá trị nền. Tiêu chuẩn cũ (creatinine ≥2.5 mg/dL) và lượng nước tiểu đã bị loại bỏ do độ nhạy chẩn đoán thấp.
Nguyên nhân AKI ở xơ gan: Giảm thể tích do lạm dụng lợi tiểu hoặc thuốc nhuận tràng chiếm >50%.
Điều trị ban đầu: Ngưng lợi tiểu, truyền albumin 1 g/kg/ngày (tối đa 100 g) trong 2 ngày. Nếu không cải thiện → chẩn đoán HRS-AKI.
Điều trị đặc hiệu: Albumin kết hợp thuốc co mạch (ưu tiên terlipressin). Tỉ lệ đáp ứng 64–76%. Albumin: 1 g/kg ngày đầu, sau đó 20–40 g/ngày trong tối đa 14 ngày. Terlipressin ưu tiên truyền liên tục 2 mg/ngày, giảm tác dụng phụ so với bolus.
Thay thế terlipressin: Noradrenalin (0.5–3 mg/h) nếu có đường truyền trung tâm. Midodrine + octreotide là lựa chọn sau cùng, hiệu quả thấp hơn.
Biến chứng: HRS xảy ra ở ~30% bệnh nhân SBP nếu chỉ điều trị kháng sinh.
Truyền albumin: 1.5 g/kg ngày chẩn đoán + 1 g/kg vào ngày thứ 3 giúp giảm biến chứng HRS và tử vong (EASL – A1; AASLD 2021). Hiệu quả rõ nhất ở bệnh nhân có BUN >30 mg/dL, creatinine >1.0 mg/dL hoặc bilirubin >5 mg/dL.
Không rõ hiệu quả: Bệnh nhân có bilirubin <68 μmol/L và creatinine <88 μmol/L (mức bằng chứng B2). Tuy nhiên, EASL vẫn khuyến cáo sử dụng albumin cho tất cả bệnh nhân SBP (Level A2).
Không có bằng chứng cho thấy truyền albumin giúp ngừa HRS-AKI hoặc cải thiện sống còn ở bệnh nhân xơ gan nhiễm trùng ngoài SBP (AASLD 2021). Cần thêm nghiên cứu.
Chỉ có Hiệp hội Gan mật Italia (AISF 2021) khuyến cáo truyền albumin kéo dài.
Báng bụng dai dẳng: Liên quan tử vong 5 năm khoảng 50%. Dự báo tiên lượng độc lập với điểm MELD.
Chỉ định truyền kéo dài:
Vọp bẻ nặng kháng trị: albumin 40 g/tuần. (Khuyến cáo mức trung bình).
Báng độ 2–3 không đáp ứng lợi tiểu liều trung bình (spironolactone ≥200 mg + furosemide ≥25 mg): 40 g x 2 lần/tuần trong 2 tuần đầu → duy trì 40 g/tuần. (Khuyến cáo mạnh).
Báng bụng kháng trị: tương tự như trên. (Khuyến cáo mạnh).
PRECIOSA trial (NCT03451292) đang được kỳ vọng làm rõ lợi ích của truyền albumin kéo dài.
Albumin giúp cải thiện tiên lượng. Liều khuyến nghị: 1.5 g/kg ngày 1 và 1 g/kg ngày 3.
Cơ chế: Giãn mạch nội tạng → tăng ADH → giữ nước → hạ natri máu.
Biểu hiện: Đa phần không triệu chứng. Hạ natri nặng (<110 mmol/L) có thể gây co giật, hôn mê.
Xử trí: Ngưng lợi tiểu, hạn chế nước (nếu Na <120 mmol/L), loại trừ nguyên nhân khác (suy giáp, suy thượng thận).
Truyền albumin: 40 g/ngày x 7–14 ngày nếu Na <125 mmol/L và không đáp ứng điều trị thông thường.
Vaptans: Có thể sử dụng, nhưng hiệu quả tạm thời, dễ tái phát khi ngừng. Tác dụng phụ: khô miệng, khát nước, tiểu nhiều, chảy máu tiêu hóa.
Lưu ý: Không tăng Na >12 mmol/L/ngày để tránh nguy cơ hủy myelin trung tâm cầu não.
Tham khảo: https://link.springer.com/article/10.1007/s10238-024-01315-1