1. Chẩn đoán chứng khó tiêu chức năng (FD):
Phần lớn bệnh nhân có biểu hiện khó tiêu sẽ được chẩn đoán là mắc FD sau khi loại trừ các nguyên nhân thực thể qua điều tra ban đầu (khuyến nghị mạnh, bằng chứng thấp). Trong trường hợp không có triệu chứng hoặc dấu hiệu cảnh báo liên quan đến đường tiêu hóa trên, chẩn đoán FD nên được đặt ra khi bệnh nhân có cảm giác đau hoặc nóng rát vùng thượng vị, cảm giác no sớm, hoặc đầy bụng sau ăn kéo dài trên 8 tuần (khuyến nghị mạnh, bằng chứng rất thấp).
2. Giao tiếp và quan hệ bác sĩ - bệnh nhân:
Việc thiết lập một mối quan hệ điều trị hiệu quả, đồng cảm và cùng hiểu biết giữa bác sĩ và bệnh nhân là yếu tố then chốt trong quản lý FD. Cách tiếp cận này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng sử dụng dịch vụ y tế (khuyến nghị mạnh, bằng chứng rất thấp).
3. Giáo dục bệnh nhân:
Chẩn đoán FD, các cơ chế bệnh sinh, và diễn tiến tự nhiên của bệnh nên được giải thích rõ ràng cho bệnh nhân. FD cần được trình bày như một rối loạn tương tác trục ruột-não (disorder of gut-brain interaction – DGBI), kèm theo mô tả đơn giản về cơ chế hoạt động của trục ruột-não và ảnh hưởng của chế độ ăn, căng thẳng, yếu tố nhận thức – cảm xúc – hành vi và nhiễm trùng đường tiêu hóa (khuyến nghị mạnh, bằng chứng rất thấp).
4. Xét nghiệm cần thiết:
Xét nghiệm công thức máu toàn phần nên được thực hiện ở bệnh nhân ≥55 tuổi.
Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán bệnh celiac được chỉ định cho tất cả bệnh nhân FD có triệu chứng chồng lấn với hội chứng ruột kích thích (IBS) (khuyến nghị mạnh, bằng chứng thấp).
5. Nội soi tiêu hóa trên:
Chỉ định nội soi khẩn cấp khi bệnh nhân ≥55 tuổi có biểu hiện sụt cân kèm khó tiêu hoặc bệnh nhân ≥40 tuổi tại vùng nguy cơ cao ung thư dạ dày hoặc có tiền sử gia đình ung thư dạ dày-thực quản (khuyến nghị mạnh, bằng chứng rất thấp).
Cân nhắc nội soi không khẩn cấp ở bệnh nhân ≥55 tuổi có triệu chứng không đáp ứng điều trị hoặc có tăng tiểu cầu, buồn nôn/nôn (khuyến nghị mạnh, bằng chứng rất thấp).
6. Chẩn đoán hình ảnh:
Chụp CT bụng khẩn cấp ở bệnh nhân ≥60 tuổi có đau bụng kèm sụt cân nhằm loại trừ ung thư tụy (khuyến nghị mạnh, bằng chứng rất thấp).
7. Xét nghiệm Helicobacter pylori:
Tất cả các bệnh nhân bị chứng khó tiêu nên được thực hiện xét nghiệm không xâm lấn để phát hiện H. pylori, và nếu dương tính, nên tiến hành điều trị tiệt trừ (khuyến nghị mạnh, bằng chứng cao).
Việc xác nhận tiệt trừ H. pylori chỉ cần thực hiện ở các đối tượng nguy cơ cao ung thư dạ dày (khuyến nghị mạnh, bằng chứng thấp).
8. Điều trị theo kinh nghiệm:
Ở bệnh nhân không nhiễm H. pylori, liệu pháp ức chế acid dạ dày theo kinh nghiệm là lựa chọn điều trị phù hợp (khuyến nghị mạnh, bằng chứng cao).
9. Chuyển tuyến chuyên khoa:
Việc chuyển bệnh nhân FD đến chuyên khoa tiêu hóa nên được cân nhắc nếu có nghi ngờ chẩn đoán, triệu chứng nghiêm trọng hoặc không đáp ứng điều trị ban đầu, hoặc bệnh nhân có nhu cầu đánh giá chuyên sâu (khuyến nghị yếu, bằng chứng thấp).
10. Không nên thực hiện xét nghiệm đặc hiệu thường quy:
Xét nghiệm làm rỗng dạ dày và đo pH thực quản 24 giờ không nên chỉ định thường quy ở bệnh nhân có biểu hiện lâm sàng điển hình của FD (khuyến nghị mạnh, bằng chứng rất thấp).
11. Chăm sóc chuyên sâu:
Bệnh nhân được chuyển đến cơ sở chăm sóc chuyên sâu nên được điều trị tại các phòng khám chuyên khoa có sự phối hợp giữa bác sĩ có chuyên môn, tư vấn dinh dưỡng và lối sống, liệu pháp thuốc và các can thiệp hành vi hướng đến trục não-ruột. Việc theo dõi các chỉ số như tỷ lệ 'xét nghiệm và điều trị' H. pylori, tỷ lệ nhiễm H. pylori và mức độ sử dụng nội soi cần được thực hiện đầy đủ (khuyến nghị mạnh, bằng chứng rất thấp).
Khuyến nghị về Điều trị Đầu tay cho Chứng khó tiêu Chức năng (FD)