1. Thông tin chung về viêm túi mật
Túi mật là cơ quan nằm ở bên phải bụng, phía dưới gan, có kích thước nhỏ hình quả lê. Đây là nơi chứa dịch mật do gan tiết ra. Dịch mật tại đây sẽ được đổ vào ruột non để thực hiện chức năng hòa tan chất béo, giúp tiêu hóa thức ăn.
Tình trạng nhiễm trùng tại túi mật được gọi là viêm túi mật. Bệnh có thể dẫn đến thủng túi mật và thậm chí là ung thư túi mật nếu không được phát hiện và điều trị sớm.
1.1. Triệu chứng của bệnh
Bệnh lý này được chia thành hai dạng: viêm cấp tính (xảy ra đột ngột) và viêm mạn tính (lặp lại nhiều lần trong nhiều tháng đến nhiều năm). Mỗi dạng lại gây ra các triệu chứng khác nhau ở người bệnh.
Tình trạng viêm cấp tính có các triệu chứng như sau:
– Đau bụng phải dữ dội, cùng với đau vùng vai phải hoặc lưng.
– Trường hợp biến chứng thủng túi mật, cơn đau trở nên trầm trọng hơn do tràn mật vào bụng. Đây là trường hợp nguy hiểm, đe dọa tính mạng, người bệnh cần được cấp cứu ngay lập tức.
– Ngoài ra, người bệnh có thể bị sốt, có cảm giác buồn nôn, nôn ói.
Trong khi đó, bệnh lý viêm mạn tính ở túi mật lại gây ra các triệu chứng gồm: đau bụng vùng bên phải; đau giữa bụng khi chạm vào; nôn và buồn nôn, có biểu hiện sốt.
Sau khi ăn là thời điểm các triệu chứng của bệnh xảy ra nhiều với mức mức độ mạnh nhất. Căn nguyên của tình trạng này là vì sau khi ăn, mật phải co bóp để đẩy dịch mật vào tiêu hóa thức ăn ở ruột non.
1.2. Nguyên nhân gây viêm túi mật
Các căn nguyên dẫn đến bệnh lý này bao gồm:
– Sỏi mật: Là các hạt cứng phát triển trong túi mật tạo thành sỏi. Dịch mật bị tích tụ do sỏi chặn đường lưu thông, từ đó dẫn đến tình trạng viêm.
– Nhiễm trùng: Một số bệnh do nhiễm virus, bệnh HIV AIDS,…
– Khối u ở mật chèn ép và ngăn chặn dịch mật thoát ra khỏi túi mật. Sự tích tụ dịch mật là nguyên nhân gây viêm tại cơ quan này.
– Các nguyên nhân khác như: vấn đề về mạch máu khiến lưu lượng máu đến túi mật giảm, sẹo nằm trên ống mật gây tắc nghẽn ống mật,…
1.3. Những người có nguy cơ cao mắc bệnh
Sau đây là các trường hợp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường:
– Người béo phì; chế độ ăn nhiều chất béo.
– Thường xuyên nhịn đói khiến ống tiêu hóa thường xuyên trống rỗng.
– Người từ 50 tuổi trở lên.
– Một số loại thuốc đặc trị gây ra tác dụng phụ.
– Phụ nữ đang mang thai cũng là đối tượng có khả năng cao mắc bệnh.
1.4. Biến chứng của bệnh viêm túi mật
Các hậu quả nghiêm trọng của bệnh sẽ xảy ra nếu người bệnh không được điều trị kịp thời, bao gồm:
– Nhiễm trùng trong túi mật do mật tích tụ gây viêm.
– Túi mật bị hoại tử: Mô trong của túi mật sẽ dần bị phá hủy. Biến chứng này đặc biệt phổ biến ở những người mắc bệnh tiểu đường, người lớn tuổi.
– Thủng túi mật do túi mật sưng, nhiễm trùng hoặc hoại tử.
– Ung thư túi mật là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh.
2. Phương pháp chẩn đoán viêm túi mật
Để sàng lọc bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp như sau:
– Xét nghiệm máu để phát hiện tình trạng nhiễm trùng tại túi mật. Dấu hiệu của nhiễm trùng thông thường thể hiện ở sự tăng cao của số lượng bạch cầu trong máu.
– Siêu âm ổ bụng tạo ra hình ảnh túi mật và ống mật từ sóng âm thanh. Đây là phương pháp xác định dấu hiệu viêm tại các cơ quan này, đồng thời phát hiện sỏi mật nhờ hình ảnh siêu âm rõ ràng.
– Chụp X-quang ngực bụng để quan sát gan, túi mật và ống mật. Thông qua hình ảnh X-quang, bác sĩ sẽ phát hiện được dấu hiệu viêm tại túi mật hoặc tắc nghẽn ống mật.
– Chụp cắt lớp vi tính CT tạo ra hình ảnh chi tiết của bụng, gan, túi mật, ống mật và đường ruột nhờ ứng dụng tia X. Nhờ đó, bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác bệnh lý viêm, tắc nghẽn dòng chảy mật hoặc sỏi mật.
– Chụp cộng hưởng từ MRI: Đây là chẩn đoán hình ảnh có khả năng tạo ra hình ảnh chi tiết về gan, túi mật, ống mật, ống tụy và tuyến tụy. Chụp MRI dễ dàng phát hiện sỏi mật, viêm ống mật/túi mật, tắc nghẽn dòng chảy mật,…
7. Phác đồ điều trị
Người bệnh sẽ được bác sĩ chỉ định điều trị nội khoa hoặc điều trị ngoại khoa. Với điều trị nội khoa, người bệnh sử dụng thuốc giảm đau và thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng. Bên cạnh đó, người bệnh cần xây dựng chế độ ăn giảm chất béo, chia nhỏ bữa ăn, giảm lượng thức ăn mỗi bữa để giảm áp lực cho mật.
Về điều trị ngoại khoa, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nội soi gây mê cắt bỏ túi mật. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể phẫu thuật mở thông qua vết cắt trên bụng để loại bỏ túi mật khi người bệnh được gây mê.
Người bệnh sỏi mật gây viêm nếu không thể phẫu thuật sẽ được tư vấn thực hiện một số biện pháp như: tán sỏi túi mật qua da, chụp đường mật qua da, nội soi mật tụy ngược dòng,…
Như vậy, các thông tin về triệu chứng, nguyên nhân, cách chẩn đoán và điều trị của viêm túi mật. Ngay khi có các dấu hiệu cảnh báo bệnh, bạn hãy thăm khám với bác sĩ gan mật để được chẩn đoán chính xác và có hướng điều trị hiệu quả.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh