Ảnh hưởng của phơi nhiễm hóa chất môi trường đến sức khỏe sinh sản và thế hệ tương lai

1. Giới thiệu

Nhiều nghiên cứu khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng phơi nhiễm với các hóa chất môi trường không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe người tiếp xúc trực tiếp, mà còn có thể để lại hậu quả dài hạn lên thế hệ con cháu thông qua các cơ chế di truyền ngoài gen (epigenetic mechanisms) và rối loạn nội tiết. Thai nhi, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là những đối tượng đặc biệt nhạy cảm với các tác nhân hóa học, thậm chí còn nhạy cảm hơn cả người mẹ mang thai.

 

2. Phơi nhiễm trước sinh và nguy cơ dị tật

Theo GS.TS Philippe Grandjean – Trường Y tế Công cộng Harvard T.H. Chan, các bằng chứng dịch tễ học và thực nghiệm đã cho thấy sự phơi nhiễm với thủy ngân, bisphenol A (BPA), phthalates, dioxins và các hợp chất hữu cơ bền (persistent organic pollutants – POPs) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển thần kinh và thể chất của thai nhi, dẫn đến dị tật bẩm sinh, rối loạn phát triển, và các rối loạn chuyển hóa ở trẻ nhỏ. Hình ảnh lịch sử về các nạn nhân phơi nhiễm thủy ngân trong thảm họa Minamata, Nhật Bản những năm 1950 là minh chứng rõ ràng cho hậu quả của phơi nhiễm hóa chất đối với thai nhi.

 

3. Cơ chế tác động của hóa chất đến thế hệ kế tiếp

Nhiều hóa chất trong môi trường được phân loại là chất gây rối loạn nội tiết (Endocrine-Disrupting Chemicals – EDCs). Các chất này có khả năng:

  • Gây ảnh hưởng đến các tín hiệu điều hòa biểu hiện gen, làm thay đổi hoạt động của các gen liên quan đến phát triển và chuyển hóa mà không làm thay đổi cấu trúc ADN (epigenetic modification).

  • Làm gián đoạn cân bằng hormone nội sinh như estrogen, androgen, progesterone, đặc biệt trong giai đoạn phát triển phôi thai, thời kỳ sơ sinh và dậy thì.

  • Tích lũy trong mô mỡ và tồn tại lâu dài trong cơ thể (ví dụ: phthalates, dioxin), có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và được bài tiết qua sữa mẹ, tiếp tục ảnh hưởng đến trẻ sau sinh.

 

4. Hậu quả lâu dài của phơi nhiễm hóa chất

Một số hậu quả được ghi nhận từ các nghiên cứu:

  • Nguy cơ béo phì và rối loạn chuyển hóa ở trẻ liên quan đến phơi nhiễm phthalates và BPA.

  • Tăng nguy cơ ung thư như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt do tương tác giữa EDCs và hormone sinh dục. BPA được cho là có thể tăng cường hoạt tính của progesterone, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư ở phụ nữ mãn kinh dùng hormone thay thế.

  • Rối loạn phát triển thần kinh và suy giảm chức năng nhận thức ở trẻ do ảnh hưởng lên tế bào thần kinh giai đoạn sớm.

 

5. Khuyến nghị chính sách và cải tiến kiểm nghiệm an toàn hóa chất

TS Grandjean và các cộng sự đã kêu gọi cải cách hệ thống kiểm soát hóa chất tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia phát triển, với các đề xuất:

  • Không chỉ kiểm tra các trường hợp phơi nhiễm nồng độ cao trong thời gian ngắn, mà cần đánh giá ảnh hưởng của phơi nhiễm liều thấp, kéo dài.

  • Thiết lập các mô hình thử nghiệm phản ánh tương tác giữa các hóa chất, thay vì chỉ đánh giá từng chất đơn lẻ.

  • Áp dụng công nghệ phân tích gen và biểu sinh hiện đại để sàng lọc độc tính ở giai đoạn sớm.

TS Maricel Maffini – chuyên gia trong lĩnh vực độc chất học thực phẩm – nhấn mạnh rằng một số phụ gia thực phẩm được chấp thuận sử dụng vào thập niên 1960–70 mà không qua thử nghiệm độc lập, nay cần được đánh giá lại theo tiêu chuẩn khoa học hiện đại, sử dụng các công cụ sinh học phân tử và công nghệ "omics" để phát hiện sớm các tác động có hại.

 

6. Kết luận

Phơi nhiễm hóa chất môi trường, dù ở liều lượng thấp, có thể gây hậu quả lâu dài cho sức khỏe sinh sản và sự phát triển của thế hệ sau. Việc nhận diện, giám sát và điều tiết nguồn hóa chất gây hại là nhiệm vụ ưu tiên trong chính sách y tế cộng đồng, đòi hỏi sự phối hợp liên ngành giữa y tế, môi trường, công nghiệp và lập pháp.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top