✴️ Áp xe vú có mủ ở phụ nữ sau sinh: nhận biết – nguy hiểm – điều trị

1. Áp xe vú là gì?

Áp xe vú có mủ là tình trạng nhiễm trùng sâu trong mô vú, thường gặp ở phụ nữ đang cho con bú, đặc biệt trong 4–6 tuần đầu sau sinh. Khi núm vú bị nứt nẻ, trầy xước, vi khuẩn dễ xâm nhập qua các ống dẫn sữa, gây viêm tuyến vú và hình thành ổ mủ.

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, áp xe có thể dẫn đến hoại tử tuyến vú, nhiễm khuẩn huyếtảnh hưởng khả năng tiết sữa, thậm chí có nguy cơ ung thư hóa nếu kéo dài.

Vi khuẩn xâm nhập vào mô vú là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng áp xe

Vi khuẩn xâm nhập vào mô vú là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng áp xe. Ảnh internet

 

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Áp xe vú thường là biến chứng của viêm tuyến vú không điều trị kịp thời. Các vi khuẩn thường gặp gồm:

  • Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng)

  • Streptococcus spp.

  • Vi khuẩn kỵ khí hoặc trực khuẩn thương hàn

Yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Cho bú sai tư thế, bú không đủ lần, làm ứ đọng sữa

  • Núm vú nứt nẻ, viêm loét

  • Tắc ống dẫn sữa

  • Mặc áo ngực quá chật

  • Mẹ thiếu ngủ, suy nhược, ăn uống kém sau sinh

 

Mẹ cho con bú sau sinh là trường hợp dễ bị áp xe vú

Mẹ cho con bú sau sinh là trường hợp dễ bị áp xe vú

3. Dấu hiệu nhận biết áp xe vú có mủ

3.1. Triệu chứng cơ năng

  • Đau nhức sâu trong tuyến vú, tăng lên khi vận động vai/cánh tay hoặc khi sờ vào.

  • Cục cứng, sưng đỏ trong vú, đặc biệt khi sờ thấy rõ.

  • Đau buốt khi cho bú, cảm giác bỏng rát, ngứa.

  • Da vú nóng, ửng đỏ hoặc vàng nhạt, có thể phù tím nếu nặng.

  • Sốt từ nhẹ đến cao (38–40°C), kèm ớn lạnh, mệt mỏi.

3.2. Biến chứng nguy hiểm

Nếu không điều trị:

  • Hoại tử mô vú, mất khả năng tiết sữa.

  • Viêm hạch bạch huyết, tụt núm vú, mạch máu dưới da nổi rõ.

  • Sữa lẫn mủ, mùi hôi tanh

  • Nhiễm trùng huyết, suy đa cơ quan nếu vi khuẩn lan theo đường máu

 

Áp xe vú có mủ có khả năng dẫn đến hoại tử và mất tuyến sữa

Áp xe vú có mủ có khả năng dẫn đến hoại tử và mất tuyến sữa

4. Điều trị áp xe vú có mủ

4.1. Nguyên tắc điều trị

  • Khi đã tạo thành áp xe, không thể điều trị bằng thuốc đơn thuần.

  • Cần chích rạch dẫn lưu mủ, kết hợp kháng sinh toàn thânchăm sóc hậu phẫu.

4.2. Phác đồ điều trị theo mức độ

Vị trí ổ áp xe Phương pháp điều trị
Áp xe nông dưới da/quầng vú Chích rạch đơn giản như nhọt
Áp xe thể tuyến (nằm sâu) Rạch theo hình nan hoa, cách núm vú 2–3cm, dài 7–10cm. Tháo mủ – phá vách xơ – đặt ống dẫn lưu hoặc độn gạc.
Áp xe sau tuyến Rạch ở bờ dưới ngoài tuyến vú theo hình vòng cung. Đặt dẫn lưu và rửa hàng ngày bằng dung dịch sát trùng.

Lưu ý sau điều trị:

  • Dẫn lưu mủ đầy đủ

  • Vệ sinh đúng cách vùng vú

  • Uống đủ nước, dinh dưỡng hợp lý để hồi phục nhanh

  • Vẫn có thể duy trì cho bú ở bên vú không tổn thương (nếu được bác sĩ cho phép)

5. Cách phòng ngừa áp xe vú

  • Cho bé bú đúng tư thế, đủ cữ và luân phiên hai bên vú.

  • Vệ sinh núm vú sạch sẽ, đặc biệt trước và sau khi cho bú.

  • Mặc áo ngực vừa vặn, không quá chật.

  • Tránh để sữa bị ứ đọng – vắt sữa nếu bé không bú hết.

  • Ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng sau sinh.

  • Khám sớm khi có dấu hiệu căng tức, sưng đau vú.

Kết luận

Áp xe vú có mủ là biến chứng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc chần chừ trong điều trị có thể gây mất tuyến sữa, nhiễm trùng toàn thân và ảnh hưởng đến sức khỏe cả mẹ và bé. Vì vậy, phụ nữ sau sinh cần được theo dõi sát tình trạng vú trong suốt thời gian cho con bú.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top