Trẻ sơ sinh là trẻ trong giai đoạn từ lúc sinh ra đến 28 ngày tuổi. Đây là thời kỳ có nhiều biến đổi sinh lý và dễ xuất hiện các biểu hiện bất thường, đòi hỏi sự chăm sóc, theo dõi và can thiệp y tế kịp thời nhằm đảm bảo sự phát triển và an toàn tính mạng cho trẻ.
Phụ nữ mang thai cần được cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ để phòng ngừa suy dinh dưỡng bào thai và chuẩn bị tốt cho việc tiết sữa sau sinh.
Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tối ưu cho trẻ sơ sinh, cung cấp đầy đủ năng lượng, chất dinh dưỡng và kháng thể giúp trẻ phát triển thể chất, trí tuệ và phòng ngừa bệnh tật. Khuyến cáo nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 4–6 tháng đầu.
Trường hợp mẹ thiếu sữa, cần tham khảo ý kiến nhân viên y tế trước khi bổ sung sữa công thức.
Phần lớn trẻ sơ sinh có biểu hiện vàng da sinh lý nhẹ, xuất hiện sau 24 giờ đầu và tự cải thiện sau vài ngày. Tuy nhiên, cần cảnh giác với vàng da bệnh lý vì có nguy cơ gây tổn thương não và chậm phát triển trí tuệ.
Các dấu hiệu nghi ngờ vàng da bệnh lý:
Vàng da xuất hiện trước 24 giờ sau sinh.
Vàng da lan nhanh xuống bụng dưới, đùi hoặc toàn thân.
Vàng da kéo dài >10 ngày ở trẻ đủ tháng, >14 ngày ở trẻ non tháng.
Kèm các biểu hiện bất thường: bú kém, lừ đừ, ngủ nhiều, nôn ói, quấy khóc hoặc phản ứng kém.
→ Cần đưa trẻ đến khám tại cơ sở y tế chuyên khoa nhi/sơ sinh càng sớm càng tốt.
Nhiễm trùng rốn (omphalitis) là tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến nhiễm khuẩn huyết và tử vong nếu không được phát hiện sớm.
Quy trình chăm sóc rốn:
Rửa tay bằng xà phòng, sát trùng bằng cồn 90°.
Tháo bỏ gạc cũ che rốn.
Dùng gạc/gòn vô khuẩn thấm nước chín nguội để lau từ chân rốn lên cuống rốn. Lau khô lại.
Không băng kín rốn; quấn tã bên dưới rốn để tránh ẩm ướt.
Đưa trẻ đi khám nếu có các dấu hiệu sau:
Rốn có mùi hôi, rỉ dịch vàng, rỉ máu.
Xuất hiện chồi rốn, rỉ dịch kéo dài.
Da quanh rốn sưng đỏ.
Rốn chưa rụng sau 21 ngày sau sinh.
Đẹn miệng (nấm miệng do Candida albicans) biểu hiện bằng các mảng trắng rải rác trên niêm mạc miệng và lưỡi.
Biện pháp xử trí:
Rơ miệng cho trẻ 1–2 lần/ngày bằng một trong các dung dịch sau:
Daktarin oral gel.
Candid mouth gel.
Nystatin (bột gói hoặc dạng nhỏ).
Glycerin Borate 20%.
Natri bicarbonate 5%.
Nhiệt độ bình thường: 36,5–37,5°C
Trẻ bị sốt khi >37,5°C
Trẻ hạ thân nhiệt khi <36,5°C
Cách đo nhiệt độ:
Hậu môn: đặt nhiệt kế 1 phút (kết quả chính xác).
Nách: đo 5 phút, sau đó cộng thêm 0,5°C vào kết quả để suy luận nhiệt độ cơ thể.
→ Khi phát hiện sốt hoặc hạ thân nhiệt, cần đưa trẻ đi khám ngay.
Sau khi bú, cần:
Bế trẻ ở tư thế đầu cao, vỗ lưng nhẹ cho trẻ ợ hơi.
Đặt trẻ nằm nghiêng, đầu cao hơn ngực.
Tư thế đúng giúp phòng ngừa trào ngược và sặc sữa, hạn chế nguy cơ viêm phổi hít.
Trẻ sinh non có nguy cơ cao mắc bệnh lý võng mạc trẻ sinh non (ROP) – nguyên nhân có thể dẫn đến mù lòa nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.
Chỉ định khám mắt sớm (ngay khi trẻ đầy tháng):
Trẻ sinh <1500g hoặc tuổi thai <32 tuần.
Trẻ sinh <2000g có kèm yếu tố nguy cơ như: ngạt khi sinh, thở oxy kéo dài, mắc bệnh nặng sơ sinh.
Trẻ đa thai (sinh đôi, sinh ba...) có cân nặng <2000g.
Mọi trẻ sơ sinh cần được khám sức khỏe định kỳ trong tháng đầu đời.
Phụ huynh cần được hướng dẫn và hỗ trợ bởi nhân viên y tế trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng và phát hiện các dấu hiệu cảnh báo sớm ở trẻ.
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh