Lupus ban đỏ hệ thống và thai kỳ: Tác động, nguy cơ và chiến lược quản lý

1. Đại cương

Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus – SLE) là một bệnh lý tự miễn mạn tính, đặc trưng bởi sự tạo ra các kháng thể tự miễn gây viêm và tổn thương ở nhiều cơ quan như da, khớp, thận, phổi, hệ thần kinh trung ương và mạch máu. Bệnh thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, chiếm hơn 90% tổng số trường hợp mắc.

Việc mang thai ở bệnh nhân mắc SLE tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi, đòi hỏi sự theo dõi sát sao và phối hợp điều trị giữa bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp – miễn dịch, sản phụ khoa và các chuyên khoa liên quan.

 

2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân chính xác của SLE hiện chưa được xác định rõ. Một số yếu tố có thể liên quan:

  • Yếu tố di truyền (đa gen)
  • Rối loạn miễn dịch
  • Yếu tố môi trường (nhiễm virus, tiếp xúc tia cực tím, thuốc, nội tiết tố)

Sự hình thành kháng thể tự miễn, đặc biệt là anti-dsDNA, anti-Sm, và phức hợp miễn dịch lắng đọng tại mô là cơ chế chính gây tổn thương cơ quan đích.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Bệnh biểu hiện đa dạng, có thể diễn tiến theo từng đợt bùng phát và thuyên giảm. Một số biểu hiện phổ biến:

  • Sưng đau khớp, đau cơ
  • Ban đỏ dạng cánh bướm trên mặt
  • Sốt, mệt mỏi mạn tính
  • Đau ngực khi hít sâu (viêm màng phổi)
  • Tổn thương thận (protein niệu, hội chứng thận hư)
  • Biểu hiện huyết học: thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu

 

4. Ảnh hưởng của SLE đến thai kỳ

Phụ nữ mang thai mắc lupus có nguy cơ cao hơn so với dân số chung về một số biến chứng sản khoa và bệnh nội khoa:

  • Tăng nguy cơ bùng phát bệnh trong thai kỳ hoặc sau sinh
  • Tiền sản giật: thường xảy ra từ tuần thứ 20, biểu hiện bởi tăng huyết áp, protein niệu, tổn thương thận – gan
  • Sinh non: khoảng 25–30% trường hợp
  • Sẩy thai (trước 20 tuần)
  • Thai chết lưu (sau 20 tuần)
  • Hội chứng kháng phospholipid: tăng nguy cơ huyết khối, tiền sản giật, thai lưu

Đáng lưu ý, phụ nữ mang thai khi bệnh đã được kiểm soát ổn định ít nhất 6 tháng có tiên lượng tốt hơn đáng kể.

 

5. Ảnh hưởng đến thai nhi

Mặc dù đa số thai nhi sinh ra từ mẹ mắc lupus đều khỏe mạnh, một số biến chứng có thể xảy ra:

  • Sinh non (30%)
  • Lupus sơ sinh (neonatal lupus): thường là tình trạng tạm thời do kháng thể anti-Ro/SSA và anti-La/SSB từ mẹ truyền sang con, có thể gây ban đỏ da, rối loạn huyết học và block nhĩ – thất bẩm sinh (congenital heart block). Trong đó, block nhĩ – thất là biến chứng vĩnh viễn, có thể cần đặt máy tạo nhịp tim.

 

6. Chẩn đoán

Chẩn đoán lupus dựa trên tổng hợp lâm sàng và cận lâm sàng:

  • Xét nghiệm miễn dịch: ANA, anti-dsDNA, anti-Sm, anti-Ro/SSA, anti-La/SSB
  • Công thức máu, đánh giá chức năng thận – gan
  • Phân tích nước tiểu: tìm protein niệu
  • Sinh thiết thận hoặc da: khi có biểu hiện tổn thương đặc hiệu

 

7. Điều trị và theo dõi trong thai kỳ

Việc điều trị lupus trong thai kỳ cần cân nhắc giữa hiệu quả kiểm soát bệnh và độ an toàn cho thai nhi.

Các nhóm thuốc thường sử dụng:

Nhóm thuốc

Tác dụng chính

An toàn thai kỳ

NSAIDs (aspirin liều thấp)

Giảm viêm, chống kết tập tiểu cầu

Tương đối an toàn, không dùng 3 tháng cuối

Corticoid (prednisone...)

Kháng viêm mạnh, ức chế miễn dịch

Dùng ngắn hạn, liều thấp khi cần

Thuốc chống sốt rét (HCQ)

Giảm nguy cơ bùng phát bệnh, bảo vệ thận

An toàn

Azathioprine

Ức chế miễn dịch, chỉ dùng khi cần thiết

Tương đối an toàn (liều ≤2 mg/kg/ngày)

Cyclophosphamide, Methotrexate, Mycophenolate mofetil

Ức chế miễn dịch mạnh, trị thể nặng

Chống chỉ định trong thai kỳ

Theo dõi sản khoa và nội khoa song song:

  • Khám sản định kỳ mỗi 2–4 tuần
  • Siêu âm thai, doppler động mạch rốn
  • Xét nghiệm anti-Ro/SSA và theo dõi block tim thai nếu dương tính
  • Theo dõi huyết áp, chức năng thận, protein niệu

 

8. Khuyến nghị lâm sàng

  • Chỉ nên mang thai khi bệnh lupus đã ổn định ≥6 tháng
  • Nên ngưng các thuốc chống chỉ định với thai kỳ ít nhất 3 tháng trước khi có thai
  • Khám tiền sản kỹ lưỡng, điều chỉnh thuốc, xét nghiệm anti-phospholipid và autoantibody cần thiết
  • Theo dõi sát cả trong thai kỳ và hậu sản 6–12 tuần do nguy cơ bùng phát muộn

 

9. Kết luận

Phụ nữ mang thai mắc lupus ban đỏ hệ thống cần được quản lý thai nghén trong nhóm nguy cơ cao, phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ nội khoa miễn dịch và bác sĩ sản khoa. Nếu bệnh được kiểm soát tốt và tuân thủ điều trị, đa số thai kỳ có thể diễn tiến thuận lợi, mẹ và trẻ đều khỏe mạnh.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top